Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Color / Tint (G/R)
MENU m Picture ENTER
Picture
Picture Mode |
|
|
| Information | |
· Backlight |
|
|
|
| 100 |
|
|
|
| ||
· Contrast |
|
|
|
| 100 |
|
|
|
| ||
· Brightness |
|
|
|
| 45 |
|
|
|
| ||
· Sharpness |
|
|
|
| 50 |
|
|
|
| ||
· Color |
|
|
|
| 50 |
|
|
|
| ||
· Tint (G/R) | G50 |
|
|
| R50 |
|
|
|
Sản phẩm của bạn có nhiêu tùy chọn để điêu chỉnh chất lượng hình ảnh.
Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o | Picture Mode | Cac tùy chọn có thê điều |
|
| chỉnh |
|
|
|
PC, DVI, HDMI (khi PC được kết | Information / Advertisement | Backlight / Contrast / Brightness / |
nối) |
| Sharpness |
|
|
|
AV, Component, HDMI (720p, | Dynamic / Standard / Natural / | Backlight / Contrast / Brightness / |
1080i, 1080p) | Movie | Sharpness / Color / Tint (G/R) |
――Khi bạn thực hiện thay đôi đối vơi Backlight, Contrast, Brightness, Sharpness, Color hoặc Tint (G/R), OSD sẽ được điêu chỉnh tương ứng.
――Bạn có thể điêu chỉnh và lưu cài đặt cho tưng thiết bi ngoại vi mà bạn đa kết nối vơi đầu vào trên sản phẩm. ――Việc giảm độ sáng hình ảnh giúp giảm mức tiêu thu điện.
44