Samsung LH46UDCPLBB/XY, LH55UDCPLBB/XY manual Các phụ kiện được bán riêng

Page 16

Các phụ kiện được bán riêng

-- Có́ thể̉ mua cá́c chi tiế́t sau đây tạ̣i cửa hà̀ng bá́n lẻ̉ gầ̀n nhấ́t.

Bộ̣ giá́ đỡ̃ treo tườ̀ng

Chân đế́

Cá́p RS232C (T.54)

Cá́p DVI (T.42)

Cá́p HDMI-DVI (T.43)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cá́p DP (T.43)

Cá́p HDMI (T.43)

Cá́p video (T.46)

Cá́p stereo (T.23)

Cá́p bộ phận (T.46)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cá́p stereo RCA (T.47)

Cá́p RCA (T.47)

AV/Bộ điều hợp thành phần

Bộ điều hợp ÂM THANH

Cáp LAN

 

 

(T.47)

(T.48)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cá́p DP-DVI

Hộ̣p kế́t nố́i mạ̣ng(Được dùng để kết nối hộp mạng)

16

Image 16
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Mạng Hỗ trợ MagicInfo Lite Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Làm sạchBiểu tượng Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tích Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phần Thá́o gói bọ̣c sả̉n phẩ̉mKiể̉m tra cá́c thà̀nh phần Cá́c thà̀nh phầnVò̀ng đỡ̃ 4EA / Ví́t 4EA Ví́t 1EA Cho nú́t tí́nh NăngCác phụ kiện được bán riêng Cá́c linh kiệ̣n Bộ cảm biến ngoại tín hiệuNút Mô tả Khiể̉n từ̀ xaMặt sau Cổng Mô tảKhóa chống trộ̣m Gắn giá́ giữ̃Để̉ khóa thiế́t bị khóa chống trộ̣m Điề̀u khiể̉n từ xa Thay đổi nguồn vàoNut có thể thay đổi theo càiătđ Play ModeePC, DVI, Hdmi hoặc DP Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xaPhotos, Music và̀ Anynet+ Mở trình đơn OSD Trong màn hình menu OSD được hiển thịThay đổi cà̀i đặ̣t như mong muố́n Hoà̀n thà̀nh cà̀i đặ̣tKết nôi Sử dụng Cáp Stereo IR được bán riêng Và 2 tiếp nhậnThông gió Góc nghiêng và̀ xoayLắp đặ̣t trên Tường thẳng đứng Kích thước Lắp đặ̣t trên Tường có vế́t lõmNhì̀n chí́nh diệ̣n Tên mâu Sản phẩmChuẩn bi trước khi lăp đặt giá treo tương Lăp đặt giá treo tươngLăp đặt bộ giá treo tương Thông sô kỹ thuật của bộ giá treo tương Vesa Điều khiển tư xa RS232C Kế́t nối cá́pCáp RS232C Chốt Tí́n hiệ̣uSô chôt Màu chuẩn Tí́n hiệ̣u Cá́p mạ̣ng LANFemale Gnd Cáp LAN trực tiếp PC đến HUB Cáp LAN chéo PC đến PCBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tí́n hiệ̣uKế́t nối Kết nốiCá́c mã điề̀u khiể̉n Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồn dữ̃ liệ̣u đầu và̀oĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩmCà̀i đặ̣t kí́ch thước hì̀nh ả̉nh Set Picture Size Điề̀u khiể̉n kích thước màn hình Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắt PIPCà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall Mode Điều khiển điều chinh tự động Chi dành cho PC và̀ BNCĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Full NaturalKhóa an toà̀n Bậ̣t Tường Video Điể̉u khiể̉n người dùng Tường VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫu Tường Video Mẫu Tường Video 5x5 1 ~ Mẫu Tường Video 10x10 1 ~Trướ́c khi kế́t nối Nhữ̃ng điể̉m cần kiể̉m tra trướ́c khi kế́t nốiKết nôi bằng cáp D-SUB Loại analog Kết nôi với máy tínhKế́t nối sử̉ dụ̣ng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số Kế́t nối sử̉ dụ̣ng cá́p HDMI-DVI Kết nôi bằng cáp HdmiKết nôi bằng cáp DP Thận trọng khi sư dung DPThay đổi độ̣ phân giả̉i trên WIndows XP Thay đổi Độ̣ phân giả̉iThay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Kết nôi với thiết bi video Kế́t nối sử̉ dụ̣ng cá́p AV Kết nôi bằng cáp thành phânSử dụng cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tôi đa 1080p Kết nôi với hệ thông âm thanh Kết nôi màn hình ngoài Kết nôi với hộp mạng được bán riêng MagicInfoNhập chế độ MagicInfo PhẩmBackB Apply Finish Cancel Menu m Support Contents Home Source Enter SourceĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi ControlCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉MDC là gì? Kết nôi với MDCSử dụng MDC qua Ethernet Kết nôi bằng cáp LAN trực tiếpKết nôi bằng cáp LAN chéo Quản lý kết nôi User Login ――Để thay đôi mật khẩu, đi tơi Home User SettingsAuto Set ID Tạo bản sao Tái xử lý lệnh Băt đâu sử dụng MDC Bô cục màn hình chính Menu HomeVolume Cảnh báoĐiều chinh màn hình Tuy chinhThêm, xóa hoặc chỉnh sưa thông tin đăng nhập Điều chỉnh độ sáng của thiết bị hiển thị đã chọnMàu Tùy chọ̣ỉnhĐiều chỉnh màu sắc của thiết bị hiển thị đã chọn Điều chỉnh tông màu của thiết bị hiển thị đã chọnKích thước Có thể sư dung các nút -/+ để điều chỉnh ZoomTính năng nâng cao Điều chỉnh độ tương phản màn hình Điều chỉnh độ đậm của màu chínhNhấn mạnh Tông sặc sỡ màu hồng Đặt lại White Balance về cài đặt mặc địnhĐiều chinh âm thanh Thiết lập hệ thôngĐiều chỉnh âm trầm cho màn hình đã chọn Điều chỉnh âm cao cho màn hình đã chọnChọn định dạng để hiển thị màn hình bị chia nhỏ Xem PIP Size của màn hình hiện tạiChọn nguồn vào PIP Có thể thay đôi kênh nếu PIP Source là TVThông sô chung Quạt & Nhiệt độ Đặt sản phẩm thành tự động bậtChọn phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạt Đặt cấu hình tốc độ quạtKhóa menu trên màn hình Bảo mật Màn hình OSDKhóa các nút trên thiết bị hiển thị Thơi gian Clock SetChông cháy màn hình Pixel ShiftScreen Saver Safety Screen Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã̃ chọ̣nBật hoặc tắt Ticker Nhập thông báo để hiển thị trên màn hìnhCài đặt Công cụ Bảo mật Đặt lạiChinh sửa cột Options Edit ColumnMonitor Window Information Xem thông tin chương trìnhChưc năng khác Thay đôi kích thước cửa sôQuản lý nhom Tạo nhomXoa nhom Quản lý lich trình Đôi tên nhomTạo lich trình Chọn tên nhóm và nhấp EditSửa đôi lich trình Xoa lich trìnhĐể sưa đôi lịch trình, chọn lịch trình và nhấp Edit Để xóa lịch trình, chọn lịch trình và nhấp DeleteSự̣ cố Hướ́ng dẫn xử̉ lý́ sự̣ cốTin Điề̀u khiể̉n Sự̣ cố Picture Mode Menu m Picture Picture Mode EnterMenu m Picture Enter Menu m Picture Screen Adjustment Enter Screen AdjustmentPicture Size Kích thước hình ảnh sẵn co của Nguôn vào Nguôn vào Picture SizePosition Zoom/PositionPC Screen Adjustment Resolution SelectAuto Adjustment Menu m Picture Auto Adjustment EnterRotation Menu m Picture Rotation EnterAspect Ratio Menu m Picture Aspect Ratio EnterNguôn vào Picture Mode Advanced Settings Advanced SettingsMenu m Picture Advanced Settings Enter RGB Only Mode Dynamic ContrastBlack Tone Flesh ToneWhite Balance 10p White BalanceGamma Off / OnExpert Pattern 100Motion Lighting Nguồn tí́n hiệ̣u và̀o Picture Mode Picture Options Picture Options101 Menu m Picture Picture Options Enter102 Reset Picture Film Mode103 Calibrated valueNetwork Settings Network Network Settings104 Kết nôi với Mạng co dâyTự động Network Settings Thủ công Network Settings105 Cài đặt mạng co dây106 Kết nôi với Mạng không dâyQuy trình nhập cho từng trường trong 1 min Manually107 Cài đặt mạng không dâyThiết lập mạng Tự động Thiết lập mạng Thủ công108 Cách thiết lập bằng WpspbcWi-Fi Direct Menu m Network Wi-Fi Direct EnterNetwork Status 109AllShare Settings Soft APDevice Name 110111 Multi ControlRJ45 MDC Giao tiếp vơi MDC qua cáp stereo RJ45 Sleep Timer Time112 Clock SetOn Timer1 ~ On Timer7 On Timer113 Off Timer On Timer và Off Timer sẽ không kích hoạt114 Holiday ManagementMenu Language Rotate menu115 Menu m System Menu Language EnterEco Solution 116Safety Lock Security117 Button Lock118 Cài đặt PIPHình ảnh chính Hình ảnh phụ Menu m System PIP EnterAuto Protection Time 119Menu m System Auto Protection Time Enter Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hoursScreen Burn Protection 120Pixel Shift Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tôi ưu khả dụngTimer Timer121 Ticker 122Immediate display Side GreyVideo Wall 123Video Wall FormatVertical 124Screen Position Source AutoSwitch Settings 125General 126Auto Power 127Sound Feedback Standby ControlPower On Adjustment Repeat Mode128 Lamp ScheduleAnynet+ HDMI-CEC 129Anynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+130 Auto Turn OffChuyển giữa các thiết bi Anynet+ Yes / NoXử lý sự cô đôi với Anynet+ 131Sự cô Giải pháp co thể 132 Sự côDivX Video On Demand Play Mode133 Reset System Menu m System Reset System EnterMagic Clone 134Reset All PC module powerSynced power-on Synced power-offSoftware Update Menu m Support Software Update Enter136 By USBContact Samsung 137Alternative Software Menu m Support Contact Samsung EnterContents Home 139 AllShare PlayEdit Name Information140 AllShare Play là gì?USB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợ Thiết bi tương thích với AllShare Play 141Hệ thông và đinh dạng tệp 142 Sử dụng thiết bi USBKết nôi thiết bi USB Tháo thiết bi USB143 Tính năng Background Music On và Background Music SettingKết nôi với PC thông qua mạng 144 Sử̉ dụ̣ng tí́nh năng AllShare PlaySử dụng tính năng AllShare Play cơ bản 145Săp xếp danh sách tập tin Tiêu chí săp Hoạt động Videos Photos Music Xếp146 Phát tệp đa được chọnSao chép tệp Tạo Playlist147 My listTùy chọ̣n My list Videos 148Phát Video Sử dụng Chưc năng phát liên tục Tiếp tục phát149 PhotosXem Ảnh hoặc Slide Show 150 MusicPhát Music 151 Menu Tuy chọn phát Videos / Photos / MusicTên tuy chọn Hoạt động Videos Photos Music 152 Đinh dạng tệp AllShare Play và phụ đề được hỗ trợ 153Phụ̣ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ154 Đinh dạng tệp nhạc được hỗ trợCác đinh dạng video được hỗ trợ Phân mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét155 156 Nội dung 157Rộng tệp Hình Mbps Fps 158 Video Âm thanh159 Flash160 WordNhập ID và mật khẩu của bạn để đăng nhập 161Chọn Device từ thanh menu trên cùng 162 Cài đặt thời gian hiện tại163 Network scheduleChọn Network schedule trong menu MagicInfo Lite player Chọn MagicInfo Lite player trong menu MagicInfo LiteLocal schedule 164Internal Auto Play 165 USB Device Auto Play166 Đăng ký Local scheduleChọn Contents để chỉ định nội dung bạn muốn phát 167Chọn Duration DurationSưa đôi Local schedule 168Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn sưa đôi 169 Xóa Local scheduleChọn Edit Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xóa170 Chạy Local scheduleDừng Local schedule Chọn Stop171 Xem chi tiết của Local scheduleChọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xem chi tiết Chi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thịSao chép Local schedule 172Thiết bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp Chọn Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite 173Sao chép nội dung Tiếp theo, chọn Copy174 Xóa nội dungServer Network Settings 175Để chạy MagicInfo Lite, hãy kết nối vơi mạng Chỉ định chế độ vận hành FTP176 177 Xem chi tiết của nội dung đang chạyBackground Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect 178Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIP179 Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Premium S180 Flash Power Point 181Tệp mâu 182Play và Network schedule Được tạo ra Lịch biểu mạng đa khung hình 183Tệp mâu và tệp LFD.lfd 184 Khác185 186 187 Chọn Network schedule trong menu MagicInfo Premium S Player188 Template Player189 190 191 192 193 194 195 196 Bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệpĐăng ký mâu 197Chọn Create trong màn hình Template Manager Contents 198199 Select sound or background music200 201 202 Để chạy MagicInfo Premium S, hãy kết nối vơi mạng203 204 205 206 Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Videowall S207 VideoGiơi hạn 208Khả dung Không có́ Default Storage MENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Videowall S →209 Port210 Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m 211Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Not Optimum Mode được hiển thị 212Kiể̉m tra nhữ̃ng mụ̣c sau đây Vấ́n đề̀ về̀ lắp đặ̣t chế́ độ̣ PC213 Điều chỉnh Brightness và ContrastSả̉n phẩ̉m đang ở̉ chế́ độ̣ tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng Đế́n 15 phú́t214 Và̀ SharpnessĐi tơi System và điều chỉnh cài đặt Energy Saving Đặ̣t lạ̣i cà̀i đặ̣t mà̀n hì̀nh về̀ cà̀i đặ̣t mặ̣c đị̣nh215 Vấ́n đề̀ vớ́i điều khiển tư xaVấ́n đề̀ vớ́i thiế́t bị nguồn Sự̣ cố khá́cDefined resolution is not supported. xuấ́t hiệ̣n 216217 Hỏi & Đáp 218Câu hỏ̉i Trả̉ lời Là̀m thế́ nà̀o để̉ điề̀u chỉ̉nh độ̣ phân giả̉i?Hoặ̣c Bios Setup trên PC 219220 Thông sô chungTên môđen 221 Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng 222Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng 200 W 160 WCá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trướ́c 223224 Liên hệ̣ Samsung Worldwide 225226 227 228 229 230 231 232 233 234 Không phải lỗi sản phẩmHỏng hoc sản phẩm do lỗi của khách hàng Khác235 Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưuNgăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh 236Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? 237 TimeLicense 238Thuậ̣t ngữ̃ 239
Related manuals
Manual 2 pages 35.21 Kb