Samsung LH55UDCPLBB/XY, LH46UDCPLBB/XY manual Liên hệ̣ Samsung Worldwide, 225

Page 225

Chương 15

Phụ lục

Liên hệ̣ SAMSUNG WORLDWIDE

――Nế́u có́ thắ́c mắ́c hay gó́p ý́ về̀ sả̉n phẩ̉m củ̉a Samsung, vui lò̀ng liên hệ̣ với trung tâm chăm só́c khá́ch hà̀ng SAMSUNG.

NORTH AMERICA

U.S.A

1-800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

CANADA

1-800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com/ca (English)

 

 

http://www.samsung.com/ca_fr (French)

 

 

 

MEXICO

01-800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com

 

 

 

LATIN AMERICA

ARGENTINE

0800-333-3733

http://www.samsung.com

 

 

 

BOLIVIA

800-10-7260

http://www.samsung.com

 

 

 

BRAZIL

0800-124-421

http://www.samsung.com

 

4004-0000

 

 

 

 

CHILE

800-SAMSUNG (726-7864)

http://www.samsung.com/cl

 

From mobile 02-24 82 82 00

 

 

 

 

225

Image 225
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Mạng Hỗ trợ MagicInfo Lite Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmLàm sạch Lưu ý an toànBiểu tượng Thận trọngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tích Thá́o gói bọ̣c sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầnCá́c thà̀nh phần Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầnVò̀ng đỡ̃ 4EA / Ví́t 4EA Ví́t 1EA Cho nú́t tí́nh NăngCác phụ kiện được bán riêng Bộ cảm biến ngoại tín hiệu Cá́c linh kiệ̣nNút Mô tả Khiể̉n từ̀ xaCổng Mô tả Mặt sauGắn giá́ giữ̃ Khóa chống trộ̣mĐể̉ khóa thiế́t bị khóa chống trộ̣m Thay đổi nguồn vào Điề̀u khiể̉n từ xaNut có thể thay đổi theo càiătđ Play ModeeĐể̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa PC, DVI, Hdmi hoặc DPPhotos, Music và̀ Anynet+ Trong màn hình menu OSD được hiển thị Mở trình đơn OSDThay đổi cà̀i đặ̣t như mong muố́n Hoà̀n thà̀nh cà̀i đặ̣tVà 2 tiếp nhận Kết nôi Sử dụng Cáp Stereo IR được bán riêngGóc nghiêng và̀ xoay Thông gióLắp đặ̣t trên Tường thẳng đứng Lắp đặ̣t trên Tường có vế́t lõm Kích thướcNhì̀n chí́nh diệ̣n Tên mâu Sản phẩmLăp đặt giá treo tương Chuẩn bi trước khi lăp đặt giá treo tươngLăp đặt bộ giá treo tương Thông sô kỹ thuật của bộ giá treo tương Vesa Kế́t nối cá́p Điều khiển tư xa RS232CCáp RS232C Chốt Tí́n hiệ̣uCá́p mạ̣ng LAN Sô chôt Màu chuẩn Tí́n hiệ̣uFemale Gnd Cáp LAN chéo PC đến PC Cáp LAN trực tiếp PC đến HUBBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tí́n hiệ̣uKết nối Kế́t nốiXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Cá́c mã điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ̃ liệ̣u đầu và̀o Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nhCà̀i đặ̣t kí́ch thước hì̀nh ả̉nh Set Picture Size Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắt PIP Điề̀u khiể̉n kích thước màn hìnhĐiều khiển điều chinh tự động Chi dành cho PC và̀ BNC Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall ModeĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Full NaturalKhóa an toà̀n Điể̉u khiể̉n người dùng Tường Video Bậ̣t Tường VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫu Tường Video Mẫu Tường Video 10x10 1 ~ Mẫu Tường Video 5x5 1 ~Nhữ̃ng điể̉m cần kiể̉m tra trướ́c khi kế́t nối Trướ́c khi kế́t nốiKết nôi với máy tính Kết nôi bằng cáp D-SUB Loại analogKế́t nối sử̉ dụ̣ng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số Kết nôi bằng cáp Hdmi Kế́t nối sử̉ dụ̣ng cá́p HDMI-DVIKết nôi bằng cáp DP Thận trọng khi sư dung DPThay đổi Độ̣ phân giả̉i Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên WIndows XPThay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Kế́t nối sử̉ dụ̣ng cá́p AV Kết nôi bằng cáp thành phân Kết nôi với thiết bi videoSử dụng cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tôi đa 1080p Kết nôi với hệ thông âm thanh Kết nôi màn hình ngoài MagicInfo Kết nôi với hộp mạng được bán riêngNhập chế độ MagicInfo PhẩmBackB Apply Finish Cancel Source Menu m Support Contents Home Source EnterĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi ControlGỡ̃ bỏ̉ Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCKết nôi với MDC MDC là gì?Kết nôi bằng cáp LAN trực tiếp Sử dụng MDC qua EthernetKết nôi bằng cáp LAN chéo Quản lý kết nôi ――Để thay đôi mật khẩu, đi tơi Home User Settings User LoginAuto Set ID Tạo bản sao Tái xử lý lệnh Băt đâu sử dụng MDC Home Bô cục màn hình chính MenuCảnh báo VolumeTuy chinh Điều chinh màn hìnhThêm, xóa hoặc chỉnh sưa thông tin đăng nhập Điều chỉnh độ sáng của thiết bị hiển thị đã chọnTùy chọ̣ỉnh MàuĐiều chỉnh màu sắc của thiết bị hiển thị đã chọn Điều chỉnh tông màu của thiết bị hiển thị đã chọnCó thể sư dung các nút -/+ để điều chỉnh Zoom Kích thướcTính năng nâng cao Điều chỉnh độ đậm của màu chính Điều chỉnh độ tương phản màn hìnhNhấn mạnh Tông sặc sỡ màu hồng Đặt lại White Balance về cài đặt mặc địnhThiết lập hệ thông Điều chinh âm thanhĐiều chỉnh âm trầm cho màn hình đã chọn Điều chỉnh âm cao cho màn hình đã chọnXem PIP Size của màn hình hiện tại Chọn định dạng để hiển thị màn hình bị chia nhỏChọn nguồn vào PIP Có thể thay đôi kênh nếu PIP Source là TVĐặt sản phẩm thành tự động bật Thông sô chung Quạt & Nhiệt độChọn phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạt Đặt cấu hình tốc độ quạtBảo mật Màn hình OSD Khóa menu trên màn hìnhKhóa các nút trên thiết bị hiển thị Clock Set Thơi gianPixel Shift Chông cháy màn hìnhScreen Saver Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã̃ chọ̣n Safety ScreenNhập thông báo để hiển thị trên màn hình Bật hoặc tắt TickerBảo mật Đặt lại Cài đặt Công cụOptions Edit Column Chinh sửa cộtXem thông tin chương trình Monitor Window InformationThay đôi kích thước cửa sô Chưc năng khácTạo nhom Quản lý nhomXoa nhom Đôi tên nhom Quản lý lich trìnhTạo lich trình Chọn tên nhóm và nhấp EditXoa lich trình Sửa đôi lich trìnhĐể sưa đôi lịch trình, chọn lịch trình và nhấp Edit Để xóa lịch trình, chọn lịch trình và nhấp DeleteHướ́ng dẫn xử̉ lý́ sự̣ cố Sự̣ cốTin Điề̀u khiể̉n Sự̣ cố Menu m Picture Picture Mode Enter Picture ModeMenu m Picture Enter Screen Adjustment Menu m Picture Screen Adjustment EnterPicture Size Nguôn vào Picture Size Kích thước hình ảnh sẵn co của Nguôn vàoZoom/Position PositionResolution Select PC Screen AdjustmentMenu m Picture Auto Adjustment Enter Auto AdjustmentRotation Menu m Picture Rotation EnterMenu m Picture Aspect Ratio Enter Aspect RatioAdvanced Settings Nguôn vào Picture Mode Advanced SettingsMenu m Picture Advanced Settings Enter Dynamic Contrast RGB Only ModeBlack Tone Flesh Tone10p White Balance White BalanceGamma Off / On100 Expert PatternMotion Lighting Picture Options Nguồn tí́n hiệ̣u và̀o Picture Mode Picture Options101 Menu m Picture Picture Options Enter102 Film Mode Reset Picture103 Calibrated valueNetwork Network Settings Network Settings104 Kết nôi với Mạng co dâyThủ công Network Settings Tự động Network Settings105 Cài đặt mạng co dâyKết nôi với Mạng không dây 106Quy trình nhập cho từng trường trong 1 min ManuallyCài đặt mạng không dây 107Thiết lập mạng Tự động Thiết lập mạng Thủ côngCách thiết lập bằng Wpspbc 108Menu m Network Wi-Fi Direct Enter Wi-Fi DirectNetwork Status 109Soft AP AllShare SettingsDevice Name 110Multi Control 111RJ45 MDC Giao tiếp vơi MDC qua cáp stereo RJ45 Time Sleep Timer112 Clock SetOn Timer On Timer1 ~ On Timer7113 On Timer và Off Timer sẽ không kích hoạt Off Timer114 Holiday ManagementRotate menu Menu Language115 Menu m System Menu Language Enter116 Eco SolutionSecurity Safety Lock117 Button LockCài đặt PIP 118Hình ảnh chính Hình ảnh phụ Menu m System PIP Enter119 Auto Protection TimeMenu m System Auto Protection Time Enter Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours120 Screen Burn ProtectionPixel Shift Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tôi ưu khả dụngTimer Timer121 122 TickerImmediate display Side Grey123 Video WallVideo Wall Format124 VerticalScreen Position 125 Source AutoSwitch Settings126 General127 Auto PowerSound Feedback Standby ControlRepeat Mode Power On Adjustment128 Lamp Schedule129 Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+Auto Turn Off 130Chuyển giữa các thiết bi Anynet+ Yes / No131 Xử lý sự cô đôi với Anynet+Sự cô Giải pháp co thể Sự cô 132Play Mode DivX Video On Demand133 Menu m System Reset System Enter Reset SystemMagic Clone 134PC module power Reset AllSynced power-on Synced power-offMenu m Support Software Update Enter Software Update136 By USB137 Contact SamsungAlternative Software Menu m Support Contact Samsung EnterContents Home AllShare Play 139Edit Name InformationAllShare Play là gì? 140USB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợ 141 Thiết bi tương thích với AllShare PlayHệ thông và đinh dạng tệp Sử dụng thiết bi USB 142Kết nôi thiết bi USB Tháo thiết bi USBTính năng Background Music On và Background Music Setting 143Kết nôi với PC thông qua mạng Sử̉ dụ̣ng tí́nh năng AllShare Play 144145 Sử dụng tính năng AllShare Play cơ bảnSăp xếp danh sách tập tin Tiêu chí săp Hoạt động Videos Photos Music XếpPhát tệp đa được chọn 146Sao chép tệp Tạo PlaylistMy list 147Tùy chọ̣n My list 148 VideosPhát Video Sử dụng Chưc năng phát liên tục Tiếp tục phátPhotos 149Xem Ảnh hoặc Slide Show Music 150Phát Music Menu Tuy chọn phát Videos / Photos / Music 151Tên tuy chọn Hoạt động Videos Photos Music 152 153 Đinh dạng tệp AllShare Play và phụ đề được hỗ trợPhụ̣ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợĐinh dạng tệp nhạc được hỗ trợ 154Các đinh dạng video được hỗ trợ Phân mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét155 156 157 Nội dungRộng tệp Hình Mbps Fps Video Âm thanh 158Flash 159Word 160161 Nhập ID và mật khẩu của bạn để đăng nhậpChọn Device từ thanh menu trên cùng Cài đặt thời gian hiện tại 162Network schedule 163Chọn Network schedule trong menu MagicInfo Lite player Chọn MagicInfo Lite player trong menu MagicInfo Lite164 Local scheduleInternal Auto Play USB Device Auto Play 165Đăng ký Local schedule 166167 Chọn Contents để chỉ định nội dung bạn muốn phátChọn Duration Duration168 Sưa đôi Local scheduleChọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn sưa đôi Xóa Local schedule 169Chọn Edit Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xóaChạy Local schedule 170Dừng Local schedule Chọn StopXem chi tiết của Local schedule 171Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xem chi tiết Chi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thị172 Sao chép Local scheduleThiết bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp 173 Chọn Content manager trong màn hình menu MagicInfo LiteSao chép nội dung Tiếp theo, chọn CopyXóa nội dung 174175 Server Network SettingsĐể chạy MagicInfo Lite, hãy kết nối vơi mạng Chỉ định chế độ vận hành FTP176 Xem chi tiết của nội dung đang chạy 177178 Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / DeselectThay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIPCần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Premium S 179180 181 Flash Power Point182 Tệp mâuPlay và Network schedule Được tạo ra 183 Lịch biểu mạng đa khung hìnhTệp mâu và tệp LFD.lfd Khác 184185 186 Chọn Network schedule trong menu MagicInfo Premium S Player 187Template Player 188189 190 191 192 193 194 195 Bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp 196197 Đăng ký mâuChọn Create trong màn hình Template Manager 198 ContentsSelect sound or background music 199200 201 Để chạy MagicInfo Premium S, hãy kết nối vơi mạng 202203 204 205 Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Videowall S 206Video 207208 Giơi hạnKhả dung Không có́ MENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Videowall S → Default Storage209 Port210 211 Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉mKiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số 212 Not Optimum Mode được hiển thịKiể̉m tra nhữ̃ng mụ̣c sau đây Vấ́n đề̀ về̀ lắp đặ̣t chế́ độ̣ PCĐiều chỉnh Brightness và Contrast 213Sả̉n phẩ̉m đang ở̉ chế́ độ̣ tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng Đế́n 15 phú́tVà̀ Sharpness 214Đi tơi System và điều chỉnh cài đặt Energy Saving Đặ̣t lạ̣i cà̀i đặ̣t mà̀n hì̀nh về̀ cà̀i đặ̣t mặ̣c đị̣nhVấ́n đề̀ vớ́i điều khiển tư xa 215Vấ́n đề̀ vớ́i thiế́t bị nguồn Sự̣ cố khá́c216 Defined resolution is not supported. xuấ́t hiệ̣n217 218 Hỏi & ĐápCâu hỏ̉i Trả̉ lời Là̀m thế́ nà̀o để̉ điề̀u chỉ̉nh độ̣ phân giả̉i?219 Hoặ̣c Bios Setup trên PCThông sô chung 220Tên môđen 221 222 Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ngTrì̀nh tiế́t kiệ̣m năng 200 W 160 W223 Cá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trướ́c224 225 Liên hệ̣ Samsung Worldwide226 227 228 229 230 231 232 233 Không phải lỗi sản phẩm 234Hỏng hoc sản phẩm do lỗi của khách hàng KhácChấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu 235236 Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nhHiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? Time 237238 License239 Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 2 pages 35.21 Kb