Samsung LH46UDCPLBB/XY, LH55UDCPLBB/XY manual Menu m Picture Enter

Page 90

Backlight / Contrast /

Brightness / Sharpness /

Colour / Tint (G/R)

MENU m Picture ENTER

Picture

Picture Mode

 

Information

·

Backlight

 

60

·

Contrast

 

70

·

Brightness

 

45

·

Sharpness

 

50

·

Colour

 

50

·

Tint (G/R)

G 50

R 50

-- Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị̣ có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

Sản phẩm của bạn có nhiều tùy chọn để điều chỉnh chất lượng hình ảnh.

Nguồn tí́n hiệ̣u và̀o

Picture Mode

Các tuy chọn co thể điều

 

 

chinh

 

 

 

PC, DVI, DisplayPort, HDMI1

Information

Backlight / Contrast / Brightness /

(khi PC được kết nối), HDMI2 (khi

 

Sharpness

PC được kết nối)

 

 

 

 

 

 

Advertisement

Backlight / Contrast / Brightness /

 

 

Sharpness / Colour

 

 

 

 

Calibration

Backlight

 

 

 

AV, Component, HDMI1, HDMI2

Dynamic, Standard, Natural, Movie

Backlight / Contrast / Brightness /

 

 

Sharpness / Colour / Tint (G/R)

――Khi bạn thực hiện thay đôi đối vơi Backlight, Contrast, Brightness, Sharpness, Colour hoặc Tint (G/R), OSD sẽ được điều chỉnh tương ứng.

――Bạn có thể điều chỉnh và lưu cài đặt cho từng thiết bị ngoại vi mà bạn đã kết nối vơi đầu vào trên sản phẩm. ――Việc giảm độ sáng hình ảnh giúp giảm mức tiêu thu điện.

90

Image 90
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Mạng Hỗ trợ MagicInfo Lite Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnBiểu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tích Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phần Thá́o gói bọ̣c sả̉n phẩ̉mVò̀ng đỡ̃ 4EA / Ví́t 4EA Ví́t 1EA Cho nú́t tí́nh Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầnCá́c thà̀nh phần NăngCác phụ kiện được bán riêng Nút Mô tả Cá́c linh kiệ̣nBộ cảm biến ngoại tín hiệu Khiể̉n từ̀ xaMặt sau Cổng Mô tảGắn giá́ giữ̃ Khóa chống trộ̣mĐể̉ khóa thiế́t bị khóa chống trộ̣m Nut có thể thay đổi theo càiătđ Điề̀u khiể̉n từ xaThay đổi nguồn vào Play ModeeĐể̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa PC, DVI, Hdmi hoặc DPPhotos, Music và̀ Anynet+ Thay đổi cà̀i đặ̣t như mong muố́n Mở trình đơn OSDTrong màn hình menu OSD được hiển thị Hoà̀n thà̀nh cà̀i đặ̣tKết nôi Sử dụng Cáp Stereo IR được bán riêng Và 2 tiếp nhậnGóc nghiêng và̀ xoay Thông gióLắp đặ̣t trên Tường thẳng đứng Nhì̀n chí́nh diệ̣n Kích thướcLắp đặ̣t trên Tường có vế́t lõm Tên mâu Sản phẩmLăp đặt giá treo tương Chuẩn bi trước khi lăp đặt giá treo tươngLăp đặt bộ giá treo tương Thông sô kỹ thuật của bộ giá treo tương Vesa Cáp RS232C Điều khiển tư xa RS232CKế́t nối cá́p Chốt Tí́n hiệ̣uCá́p mạ̣ng LAN Sô chôt Màu chuẩn Tí́n hiệ̣uFemale Gnd Bộ̣ kế́t nố́i RJ45 Cáp LAN trực tiếp PC đến HUBCáp LAN chéo PC đến PC Tí́n hiệ̣uKế́t nối Kết nốiĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển Cá́c mã điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n LệnhĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồn dữ̃ liệ̣u đầu và̀oScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nhCà̀i đặ̣t kí́ch thước hì̀nh ả̉nh Set Picture Size Điề̀u khiể̉n kích thước màn hình Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắt PIPĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall ModeĐiều khiển điều chinh tự động Chi dành cho PC và̀ BNC Full NaturalKhóa an toà̀n Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video Bậ̣t Tường VideoĐiể̉u khiể̉n người dùng Tường Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫu Tường Video Mẫu Tường Video 5x5 1 ~ Mẫu Tường Video 10x10 1 ~Trướ́c khi kế́t nối Nhữ̃ng điể̉m cần kiể̉m tra trướ́c khi kế́t nốiKết nôi với máy tính Kết nôi bằng cáp D-SUB Loại analogKế́t nối sử̉ dụ̣ng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số Kết nôi bằng cáp DP Kế́t nối sử̉ dụ̣ng cá́p HDMI-DVIKết nôi bằng cáp Hdmi Thận trọng khi sư dung DPThay đổi Độ̣ phân giả̉i Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên WIndows XPThay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Kết nôi với thiết bi video Kế́t nối sử̉ dụ̣ng cá́p AV Kết nôi bằng cáp thành phânSử dụng cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tôi đa 1080p Kết nôi với hệ thông âm thanh Kết nôi màn hình ngoài Nhập chế độ MagicInfo Kết nôi với hộp mạng được bán riêngMagicInfo PhẩmBackB Apply Finish Cancel Menu m Support Contents Home Source Enter SourceĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi ControlCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉MDC là gì? Kết nôi với MDCSử dụng MDC qua Ethernet Kết nôi bằng cáp LAN trực tiếpKết nôi bằng cáp LAN chéo Quản lý kết nôi User Login ――Để thay đôi mật khẩu, đi tơi Home User SettingsAuto Set ID Tạo bản sao Tái xử lý lệnh Băt đâu sử dụng MDC Bô cục màn hình chính Menu HomeVolume Cảnh báoThêm, xóa hoặc chỉnh sưa thông tin đăng nhập Điều chinh màn hìnhTuy chinh Điều chỉnh độ sáng của thiết bị hiển thị đã chọnĐiều chỉnh màu sắc của thiết bị hiển thị đã chọn MàuTùy chọ̣ỉnh Điều chỉnh tông màu của thiết bị hiển thị đã chọnKích thước Có thể sư dung các nút -/+ để điều chỉnh ZoomTính năng nâng cao Nhấn mạnh Tông sặc sỡ màu hồng Điều chỉnh độ tương phản màn hìnhĐiều chỉnh độ đậm của màu chính Đặt lại White Balance về cài đặt mặc địnhĐiều chỉnh âm trầm cho màn hình đã chọn Điều chinh âm thanhThiết lập hệ thông Điều chỉnh âm cao cho màn hình đã chọnChọn nguồn vào PIP Chọn định dạng để hiển thị màn hình bị chia nhỏXem PIP Size của màn hình hiện tại Có thể thay đôi kênh nếu PIP Source là TVChọn phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạt Thông sô chung Quạt & Nhiệt độĐặt sản phẩm thành tự động bật Đặt cấu hình tốc độ quạtBảo mật Màn hình OSD Khóa menu trên màn hìnhKhóa các nút trên thiết bị hiển thị Thơi gian Clock SetChông cháy màn hình Pixel ShiftScreen Saver Safety Screen Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã̃ chọ̣nBật hoặc tắt Ticker Nhập thông báo để hiển thị trên màn hìnhCài đặt Công cụ Bảo mật Đặt lạiChinh sửa cột Options Edit ColumnMonitor Window Information Xem thông tin chương trìnhChưc năng khác Thay đôi kích thước cửa sôQuản lý nhom Tạo nhomXoa nhom Tạo lich trình Quản lý lich trìnhĐôi tên nhom Chọn tên nhóm và nhấp EditĐể sưa đôi lịch trình, chọn lịch trình và nhấp Edit Sửa đôi lich trìnhXoa lich trình Để xóa lịch trình, chọn lịch trình và nhấp DeleteHướ́ng dẫn xử̉ lý́ sự̣ cố Sự̣ cốTin Điề̀u khiể̉n Sự̣ cố Picture Mode Menu m Picture Picture Mode EnterMenu m Picture Enter Screen Adjustment Menu m Picture Screen Adjustment EnterPicture Size Kích thước hình ảnh sẵn co của Nguôn vào Nguôn vào Picture SizePosition Zoom/PositionPC Screen Adjustment Resolution SelectRotation Auto AdjustmentMenu m Picture Auto Adjustment Enter Menu m Picture Rotation EnterAspect Ratio Menu m Picture Aspect Ratio EnterAdvanced Settings Nguôn vào Picture Mode Advanced SettingsMenu m Picture Advanced Settings Enter Black Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Flesh ToneGamma White Balance10p White Balance Off / On100 Expert PatternMotion Lighting 101 Nguồn tí́n hiệ̣u và̀o Picture Mode Picture OptionsPicture Options Menu m Picture Picture Options Enter102 103 Reset PictureFilm Mode Calibrated value104 Network SettingsNetwork Network Settings Kết nôi với Mạng co dây105 Tự động Network SettingsThủ công Network Settings Cài đặt mạng co dâyQuy trình nhập cho từng trường trong 1 min 106Kết nôi với Mạng không dây ManuallyThiết lập mạng Tự động 107Cài đặt mạng không dây Thiết lập mạng Thủ công108 Cách thiết lập bằng WpspbcNetwork Status Wi-Fi DirectMenu m Network Wi-Fi Direct Enter 109Device Name AllShare SettingsSoft AP 110Multi Control 111RJ45 MDC Giao tiếp vơi MDC qua cáp stereo RJ45 112 Sleep TimerTime Clock SetOn Timer On Timer1 ~ On Timer7113 114 Off TimerOn Timer và Off Timer sẽ không kích hoạt Holiday Management115 Menu LanguageRotate menu Menu m System Menu Language EnterEco Solution 116117 Safety LockSecurity Button LockHình ảnh chính Hình ảnh phụ 118Cài đặt PIP Menu m System PIP EnterMenu m System Auto Protection Time Enter Auto Protection Time119 Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hoursPixel Shift Screen Burn Protection120 Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tôi ưu khả dụngTimer Timer121 Immediate display Ticker122 Side GreyVideo Wall Video Wall123 Format124 VerticalScreen Position Source AutoSwitch Settings 125General 126Sound Feedback Auto Power127 Standby Control128 Power On AdjustmentRepeat Mode Lamp ScheduleAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CEC129 Menu Anynet+Chuyển giữa các thiết bi Anynet+ 130Auto Turn Off Yes / No131 Xử lý sự cô đôi với Anynet+Sự cô Giải pháp co thể 132 Sự côPlay Mode DivX Video On Demand133 Magic Clone Reset SystemMenu m System Reset System Enter 134Synced power-on Reset AllPC module power Synced power-off136 Software UpdateMenu m Support Software Update Enter By USBAlternative Software Contact Samsung137 Menu m Support Contact Samsung EnterContents Home Edit Name 139AllShare Play InformationAllShare Play là gì? 140USB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợ 141 Thiết bi tương thích với AllShare PlayHệ thông và đinh dạng tệp Kết nôi thiết bi USB 142Sử dụng thiết bi USB Tháo thiết bi USBTính năng Background Music On và Background Music Setting 143Kết nôi với PC thông qua mạng 144 Sử̉ dụ̣ng tí́nh năng AllShare PlaySăp xếp danh sách tập tin Sử dụng tính năng AllShare Play cơ bản145 Tiêu chí săp Hoạt động Videos Photos Music XếpSao chép tệp 146Phát tệp đa được chọn Tạo PlaylistMy list 147Tùy chọ̣n My list Phát Video Videos148 Sử dụng Chưc năng phát liên tục Tiếp tục phátPhotos 149Xem Ảnh hoặc Slide Show Music 150Phát Music Menu Tuy chọn phát Videos / Photos / Music 151Tên tuy chọn Hoạt động Videos Photos Music 152 Phụ̣ đề̀ Đinh dạng tệp AllShare Play và phụ đề được hỗ trợ153 Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợCác đinh dạng video được hỗ trợ 154Đinh dạng tệp nhạc được hỗ trợ Phân mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét155 156 157 Nội dungRộng tệp Hình Mbps Fps 158 Video Âm thanh159 Flash160 Word161 Nhập ID và mật khẩu của bạn để đăng nhậpChọn Device từ thanh menu trên cùng 162 Cài đặt thời gian hiện tạiChọn Network schedule trong menu MagicInfo Lite player 163Network schedule Chọn MagicInfo Lite player trong menu MagicInfo Lite164 Local scheduleInternal Auto Play 165 USB Device Auto Play166 Đăng ký Local scheduleChọn Duration Chọn Contents để chỉ định nội dung bạn muốn phát167 Duration168 Sưa đôi Local scheduleChọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn sưa đôi Chọn Edit 169Xóa Local schedule Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xóaDừng Local schedule 170Chạy Local schedule Chọn StopChọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xem chi tiết 171Xem chi tiết của Local schedule Chi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thị172 Sao chép Local scheduleThiết bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp Sao chép nội dung Chọn Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite173 Tiếp theo, chọn Copy174 Xóa nội dungĐể chạy MagicInfo Lite, hãy kết nối vơi mạng Server Network Settings175 Chỉ định chế độ vận hành FTP176 177 Xem chi tiết của nội dung đang chạyThay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect178 Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIP179 Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Premium S180 Flash Power Point 181182 Tệp mâuPlay và Network schedule Được tạo ra 183 Lịch biểu mạng đa khung hìnhTệp mâu và tệp LFD.lfd 184 Khác185 186 187 Chọn Network schedule trong menu MagicInfo Premium S Player188 Template Player189 190 191 192 193 194 195 196 Bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp197 Đăng ký mâuChọn Create trong màn hình Template Manager Contents 198199 Select sound or background music200 201 202 Để chạy MagicInfo Premium S, hãy kết nối vơi mạng203 204 205 206 Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Videowall S207 Video208 Giơi hạnKhả dung Không có́ 209 Default StorageMENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Videowall S → Port210 211 Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉mKiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Kiể̉m tra nhữ̃ng mụ̣c sau đây Not Optimum Mode được hiển thị212 Vấ́n đề̀ về̀ lắp đặ̣t chế́ độ̣ PCSả̉n phẩ̉m đang ở̉ chế́ độ̣ tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng 213Điều chỉnh Brightness và Contrast Đế́n 15 phú́tĐi tơi System và điều chỉnh cài đặt Energy Saving 214Và̀ Sharpness Đặ̣t lạ̣i cà̀i đặ̣t mà̀n hì̀nh về̀ cà̀i đặ̣t mặ̣c đị̣nhVấ́n đề̀ vớ́i thiế́t bị nguồn 215Vấ́n đề̀ vớ́i điều khiển tư xa Sự̣ cố khá́cDefined resolution is not supported. xuấ́t hiệ̣n 216217 Câu hỏ̉i Trả̉ lời Hỏi & Đáp218 Là̀m thế́ nà̀o để̉ điề̀u chỉ̉nh độ̣ phân giả̉i?Hoặ̣c Bios Setup trên PC 219Thông sô chung 220Tên môđen 221 Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng222 200 W 160 WCá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trướ́c 223224 Liên hệ̣ Samsung Worldwide 225226 227 228 229 230 231 232 233 Hỏng hoc sản phẩm do lỗi của khách hàng 234Không phải lỗi sản phẩm Khác235 Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu236 Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nhHiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? 237 TimeLicense 238Thuậ̣t ngữ̃ 239
Related manuals
Manual 2 pages 35.21 Kb