Samsung LH55UDCPLBB/XY, LH46UDCPLBB/XY manual Thông sô kỹ thuật của bộ giá treo tương Vesa

Page 27

Thông sô kỹ thuật của bộ giá treo tương (VESA)

――Lắp giá treo tường lên tường đặc vuông góc vơi sàn nhà. Trươc khi lắp giá treo tường vào các bề mặt như tấm ốp tường, hãy liên hệ vơi đại lý gần nhất để biết thêm thông tin.

Nếu bạn lắp sản phẩm trên tường nghiêng, sản phẩm có thể bị đô và dân đến thương tích cá nhân nghiêm trọng.

•• Bộ giá treo tường của Samsung có hương dân lắp đặt chi tiết và tất cả các bộ phận cần thiết cho việc lắp ráp đều được cung cấp.

•• Không sư dung vít dài hơn độ dài chuẩn hoặc không phù hợp vơi thông số vít chuẩn VESA. Vít quá dài có thể làm hỏng phần bên trong của sản phẩm.

•• Đối vơi giá treo tường không phù hợp vơi thông số vít chuẩn VESA, độ dài của vít có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của giá treo tường.

•• Không vặn vít quá chặt. Vặn quá chặt có thể làm hỏng sản phẩm hoặc khiến sản phẩm bị đô, dân đến thương tích cá nhân. Samsung không chịu trách nhiệm về các kiểu tai nạn này.

•• Samsung không chịu trách nhiệm về hư hỏng sản phẩm hoặc thương tích cá nhân khi người tiêu dùng sư dung giá treo tường không phải là VESA hoặc không được chỉ định hoặc người tiêu dùng không tuân theo các hương dân lắp đặt sản phẩm.

•• Không treo sản phẩm nghiêng quá 15 độ.

•• Luôn nhờ hai người lắp sản phẩm lên tường.

•• Kích thươc chuẩn cho bộ giá treo tường được hiển thị trong bảng bên dươi.

Đơn vị: mm

Tên mâu sản phẩm Thông sô lỗ vít

Vít chuẩn

Sô lượng

VESA (A * B) tính

 

 

bằng milimet

 

 

 

 

 

 

UD46C

 

 

 

600 × 400

M8

4

UD55C

 

 

――Không lắp đặt bộ giá treo tường trong khi sản phẩm của bạn đang bật. Việc này có thể dân đến thương tích cá nhân do điện giật.

27

Image 27
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Mạng Hỗ trợ MagicInfo Lite Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmThận trọng Lưu ý an toànLàm sạch Biểu tượngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tích Thá́o gói bọ̣c sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầnNăng Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầnCá́c thà̀nh phần Vò̀ng đỡ̃ 4EA / Ví́t 4EA Ví́t 1EA Cho nú́t tí́nhCác phụ kiện được bán riêng Khiể̉n từ̀ xa Cá́c linh kiệ̣nBộ cảm biến ngoại tín hiệu Nút Mô tảCổng Mô tả Mặt sauGắn giá́ giữ̃ Khóa chống trộ̣mĐể̉ khóa thiế́t bị khóa chống trộ̣m Play Modee Điề̀u khiể̉n từ xaThay đổi nguồn vào Nut có thể thay đổi theo càiătđĐể̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa PC, DVI, Hdmi hoặc DPPhotos, Music và̀ Anynet+ Hoà̀n thà̀nh cà̀i đặ̣t Mở trình đơn OSDTrong màn hình menu OSD được hiển thị Thay đổi cà̀i đặ̣t như mong muố́nVà 2 tiếp nhận Kết nôi Sử dụng Cáp Stereo IR được bán riêngGóc nghiêng và̀ xoay Thông gióLắp đặ̣t trên Tường thẳng đứng Tên mâu Sản phẩm Kích thướcLắp đặ̣t trên Tường có vế́t lõm Nhì̀n chí́nh diệ̣nLăp đặt giá treo tương Chuẩn bi trước khi lăp đặt giá treo tươngLăp đặt bộ giá treo tương Thông sô kỹ thuật của bộ giá treo tương Vesa Chốt Tí́n hiệ̣u Điều khiển tư xa RS232CKế́t nối cá́p Cáp RS232CCá́p mạ̣ng LAN Sô chôt Màu chuẩn Tí́n hiệ̣uFemale Gnd Tí́n hiệ̣u Cáp LAN trực tiếp PC đến HUBCáp LAN chéo PC đến PC Bộ̣ kế́t nố́i RJ45Kết nối Kế́t nốiLệnh Cá́c mã điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiểnĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ̃ liệ̣u đầu và̀o Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nhCà̀i đặ̣t kí́ch thước hì̀nh ả̉nh Set Picture Size Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắt PIP Điề̀u khiể̉n kích thước màn hìnhFull Natural Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall ModeĐiều khiển điều chinh tự động Chi dành cho PC và̀ BNC Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video WallKhóa an toà̀n WallOn Giố́ng như trên Nak Bậ̣t Tường VideoĐiể̉u khiể̉n người dùng Tường Video Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng VideoMẫu Tường Video Mẫu Tường Video 10x10 1 ~ Mẫu Tường Video 5x5 1 ~Nhữ̃ng điể̉m cần kiể̉m tra trướ́c khi kế́t nối Trướ́c khi kế́t nốiKết nôi với máy tính Kết nôi bằng cáp D-SUB Loại analogKế́t nối sử̉ dụ̣ng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số Thận trọng khi sư dung DP Kế́t nối sử̉ dụ̣ng cá́p HDMI-DVIKết nôi bằng cáp Hdmi Kết nôi bằng cáp DPThay đổi Độ̣ phân giả̉i Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên WIndows XPThay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Kế́t nối sử̉ dụ̣ng cá́p AV Kết nôi bằng cáp thành phân Kết nôi với thiết bi videoSử dụng cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tôi đa 1080p Kết nôi với hệ thông âm thanh Kết nôi màn hình ngoài Phẩm Kết nôi với hộp mạng được bán riêngMagicInfo Nhập chế độ MagicInfoBackB Apply Finish Cancel Source Menu m Support Contents Home Source EnterĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi ControlGỡ̃ bỏ̉ Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCKết nôi với MDC MDC là gì?Kết nôi bằng cáp LAN trực tiếp Sử dụng MDC qua EthernetKết nôi bằng cáp LAN chéo Quản lý kết nôi ――Để thay đôi mật khẩu, đi tơi Home User Settings User LoginAuto Set ID Tạo bản sao Tái xử lý lệnh Băt đâu sử dụng MDC Home Bô cục màn hình chính MenuCảnh báo VolumeĐiều chỉnh độ sáng của thiết bị hiển thị đã chọn Điều chinh màn hìnhTuy chinh Thêm, xóa hoặc chỉnh sưa thông tin đăng nhậpĐiều chỉnh tông màu của thiết bị hiển thị đã chọn MàuTùy chọ̣ỉnh Điều chỉnh màu sắc của thiết bị hiển thị đã chọnCó thể sư dung các nút -/+ để điều chỉnh Zoom Kích thướcTính năng nâng cao Đặt lại White Balance về cài đặt mặc định Điều chỉnh độ tương phản màn hìnhĐiều chỉnh độ đậm của màu chính Nhấn mạnh Tông sặc sỡ màu hồngĐiều chỉnh âm cao cho màn hình đã chọn Điều chinh âm thanhThiết lập hệ thông Điều chỉnh âm trầm cho màn hình đã chọnCó thể thay đôi kênh nếu PIP Source là TV Chọn định dạng để hiển thị màn hình bị chia nhỏXem PIP Size của màn hình hiện tại Chọn nguồn vào PIPĐặt cấu hình tốc độ quạt Thông sô chung Quạt & Nhiệt độĐặt sản phẩm thành tự động bật Chọn phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạtBảo mật Màn hình OSD Khóa menu trên màn hìnhKhóa các nút trên thiết bị hiển thị Clock Set Thơi gianPixel Shift Chông cháy màn hìnhScreen Saver Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã̃ chọ̣n Safety ScreenNhập thông báo để hiển thị trên màn hình Bật hoặc tắt TickerBảo mật Đặt lại Cài đặt Công cụOptions Edit Column Chinh sửa cộtXem thông tin chương trình Monitor Window InformationThay đôi kích thước cửa sô Chưc năng khácTạo nhom Quản lý nhomXoa nhom Chọn tên nhóm và nhấp Edit Quản lý lich trìnhĐôi tên nhom Tạo lich trìnhĐể xóa lịch trình, chọn lịch trình và nhấp Delete Sửa đôi lich trìnhXoa lich trình Để sưa đôi lịch trình, chọn lịch trình và nhấp EditHướ́ng dẫn xử̉ lý́ sự̣ cố Sự̣ cốTin Điề̀u khiể̉n Sự̣ cố Menu m Picture Picture Mode Enter Picture ModeMenu m Picture Enter Screen Adjustment Menu m Picture Screen Adjustment EnterPicture Size Nguôn vào Picture Size Kích thước hình ảnh sẵn co của Nguôn vàoZoom/Position PositionResolution Select PC Screen AdjustmentMenu m Picture Rotation Enter Auto AdjustmentMenu m Picture Auto Adjustment Enter RotationMenu m Picture Aspect Ratio Enter Aspect RatioAdvanced Settings Nguôn vào Picture Mode Advanced SettingsMenu m Picture Advanced Settings Enter Flesh Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Black ToneOff / On White Balance10p White Balance Gamma100 Expert PatternMotion Lighting Menu m Picture Picture Options Enter Nguồn tí́n hiệ̣u và̀o Picture Mode Picture OptionsPicture Options 101102 Calibrated value Reset PictureFilm Mode 103Kết nôi với Mạng co dây Network SettingsNetwork Network Settings 104Cài đặt mạng co dây Tự động Network SettingsThủ công Network Settings 105Manually 106Kết nôi với Mạng không dây Quy trình nhập cho từng trường trong 1 minThiết lập mạng Thủ công 107Cài đặt mạng không dây Thiết lập mạng Tự độngCách thiết lập bằng Wpspbc 108109 Wi-Fi DirectMenu m Network Wi-Fi Direct Enter Network Status110 AllShare SettingsSoft AP Device NameMulti Control 111RJ45 MDC Giao tiếp vơi MDC qua cáp stereo RJ45 Clock Set Sleep TimerTime 112On Timer On Timer1 ~ On Timer7113 Holiday Management Off TimerOn Timer và Off Timer sẽ không kích hoạt 114Menu m System Menu Language Enter Menu LanguageRotate menu 115116 Eco SolutionButton Lock Safety LockSecurity 117Menu m System PIP Enter 118Cài đặt PIP Hình ảnh chính Hình ảnh phụOff / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours Auto Protection Time119 Menu m System Auto Protection Time EnterCài đặt Pixel Shift và Cài đặt tôi ưu khả dụng Screen Burn Protection120 Pixel ShiftTimer Timer121 Side Grey Ticker122 Immediate displayFormat Video Wall123 Video Wall124 VerticalScreen Position 125 Source AutoSwitch Settings126 GeneralStandby Control Auto Power127 Sound FeedbackLamp Schedule Power On AdjustmentRepeat Mode 128Menu Anynet+ Anynet+ HDMI-CEC129 Anynet+ HDMI-CECYes / No 130Auto Turn Off Chuyển giữa các thiết bi Anynet+131 Xử lý sự cô đôi với Anynet+Sự cô Giải pháp co thể Sự cô 132Play Mode DivX Video On Demand133 134 Reset SystemMenu m System Reset System Enter Magic CloneSynced power-off Reset AllPC module power Synced power-onBy USB Software UpdateMenu m Support Software Update Enter 136Menu m Support Contact Samsung Enter Contact Samsung137 Alternative SoftwareContents Home Information 139AllShare Play Edit NameAllShare Play là gì? 140USB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợ 141 Thiết bi tương thích với AllShare PlayHệ thông và đinh dạng tệp Tháo thiết bi USB 142Sử dụng thiết bi USB Kết nôi thiết bi USBTính năng Background Music On và Background Music Setting 143Kết nôi với PC thông qua mạng Sử̉ dụ̣ng tí́nh năng AllShare Play 144Tiêu chí săp Hoạt động Videos Photos Music Xếp Sử dụng tính năng AllShare Play cơ bản145 Săp xếp danh sách tập tinTạo Playlist 146Phát tệp đa được chọn Sao chép tệpMy list 147Tùy chọ̣n My list Sử dụng Chưc năng phát liên tục Tiếp tục phát Videos148 Phát VideoPhotos 149Xem Ảnh hoặc Slide Show Music 150Phát Music Menu Tuy chọn phát Videos / Photos / Music 151Tên tuy chọn Hoạt động Videos Photos Music 152 Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Đinh dạng tệp AllShare Play và phụ đề được hỗ trợ153 Phụ̣ đề̀Phân mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét 154Đinh dạng tệp nhạc được hỗ trợ Các đinh dạng video được hỗ trợ155 156 157 Nội dungRộng tệp Hình Mbps Fps Video Âm thanh 158Flash 159Word 160161 Nhập ID và mật khẩu của bạn để đăng nhậpChọn Device từ thanh menu trên cùng Cài đặt thời gian hiện tại 162Chọn MagicInfo Lite player trong menu MagicInfo Lite 163Network schedule Chọn Network schedule trong menu MagicInfo Lite player164 Local scheduleInternal Auto Play USB Device Auto Play 165Đăng ký Local schedule 166Duration Chọn Contents để chỉ định nội dung bạn muốn phát167 Chọn Duration168 Sưa đôi Local scheduleChọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn sưa đôi Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xóa 169Xóa Local schedule Chọn EditChọn Stop 170Chạy Local schedule Dừng Local scheduleChi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thị 171Xem chi tiết của Local schedule Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xem chi tiết172 Sao chép Local scheduleThiết bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp Tiếp theo, chọn Copy Chọn Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite173 Sao chép nội dungXóa nội dung 174Chỉ định chế độ vận hành FTP Server Network Settings175 Để chạy MagicInfo Lite, hãy kết nối vơi mạng176 Xem chi tiết của nội dung đang chạy 177Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIP Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect178 Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạyCần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Premium S 179180 181 Flash Power Point182 Tệp mâuPlay và Network schedule Được tạo ra 183 Lịch biểu mạng đa khung hìnhTệp mâu và tệp LFD.lfd Khác 184185 186 Chọn Network schedule trong menu MagicInfo Premium S Player 187Template Player 188189 190 191 192 193 194 195 Bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp 196197 Đăng ký mâuChọn Create trong màn hình Template Manager 198 ContentsSelect sound or background music 199200 201 Để chạy MagicInfo Premium S, hãy kết nối vơi mạng 202203 204 205 Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Videowall S 206Video 207208 Giơi hạnKhả dung Không có́ Port Default StorageMENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Videowall S → 209210 211 Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉mKiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Vấ́n đề̀ về̀ lắp đặ̣t chế́ độ̣ PC Not Optimum Mode được hiển thị212 Kiể̉m tra nhữ̃ng mụ̣c sau đâyĐế́n 15 phú́t 213Điều chỉnh Brightness và Contrast Sả̉n phẩ̉m đang ở̉ chế́ độ̣ tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ngĐặ̣t lạ̣i cà̀i đặ̣t mà̀n hì̀nh về̀ cà̀i đặ̣t mặ̣c đị̣nh 214Và̀ Sharpness Đi tơi System và điều chỉnh cài đặt Energy SavingSự̣ cố khá́c 215Vấ́n đề̀ vớ́i điều khiển tư xa Vấ́n đề̀ vớ́i thiế́t bị nguồn216 Defined resolution is not supported. xuấ́t hiệ̣n217 Là̀m thế́ nà̀o để̉ điề̀u chỉ̉nh độ̣ phân giả̉i? Hỏi & Đáp218 Câu hỏ̉i Trả̉ lời219 Hoặ̣c Bios Setup trên PCThông sô chung 220Tên môđen 221 200 W 160 W Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng222 Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng223 Cá́c chế́ độ̣ xung nhịp đượ̣c đặ̣t trướ́c224 225 Liên hệ̣ Samsung Worldwide226 227 228 229 230 231 232 233 Khác 234Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hoc sản phẩm do lỗi của khách hàngChấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu 235236 Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nhHiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? Time 237238 License239 Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 2 pages 35.21 Kb