Samsung LH40MECPLGC/XY, LH46MECPLGC/EN, LH55MECPLGC/XY, LH32MECPLGC/XY manual 163

Page 163

Tên tùy chọn

Hoat đông

Videos

Photos

Music

 

 

 

 

 

Picture Mode

Bạn có thể thay đôi Picture Mode.

c

c

 

 

 

 

 

 

Sound Mode

Bạn có thể thay đôi Sound Mode.

c

c

 

 

 

 

 

 

Audio Language

Bạn có thể thưởng thức video bằng một trong những

c

 

 

 

ngôn ngữ được hỗ trợ.

 

 

 

 

Chức năng này chỉ được kích hoạt khi bạn phát các tệp

 

 

 

 

loại luồng có hỗ trợ nhiều định dạng âm thanh.

 

 

 

 

 

 

 

 

Subtitle

Bạn có thể xem phu đề. Bạn có thể chọn ngôn ngữ cu

c

 

 

 

thể nếu tệp phu đề có nhiều ngôn ngữ.

 

 

 

 

 

 

 

 

Subtitle Settings

Hiển thị Subtitle Settings. Bạn có thể thiết lập tùy chọn

c

 

 

 

phu đề.

 

 

 

 

 

 

 

 

Start Slide Show / Stop

Bạn có thể bắt đầu hoặc dừng trình chiếu slide.

 

c

 

Slide Show

Hoặc sư dung nút hoặc trên điều khiển từ xa.

 

 

 

 

 

 

 

 

Slide Show Speed

Bạn có thể chọn tốc độ trình chiếu slide trong khi trình

 

c

 

 

chiếu slide. Hoặc sư dung nút πhoặc µ trên điều

 

 

 

 

khiển từ xa.

 

 

 

 

 

 

 

 

Slide Show Effect

Bạn có thể đặt nhiều hiệu ứng trình chiếu slide khác

 

c

 

 

nhau.

 

 

 

 

 

 

 

 

Background Music On /

Bạn có thể bắt đầu hoặc dừng nhạc nền.

 

c

 

Background Music Off

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Background Music

Bạn có thể đặt và chọn nhạc nền khi xem tệp ảnh hoặc

 

c

 

Setting

trình chiếu slide.

 

 

 

 

 

 

 

 

Zoom

Bạn có thể phóng to hình ảnh ở chế độ toàn màn hình.

 

c

 

 

 

 

 

 

Rotate

Bạn có thể xoay hình ảnh.

 

c

 

 

 

 

 

 

Information

Xem thông tin tệp.

c

c

c

163

Image 163
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Thanh Hỗ trợ MagicInfo Lite Phụ lục Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmThận trọng Lưu ý an toànLàm sạch Biểu tượngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Không đặt vật nặng lên sản phẩm Và có thể gây ra thương tíchKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Chuẩ̉n bị̣Tháo Bao bì Chỉ đối vơi các mâu ME32C ME40C và ME46C Thá́o thiế́t bị̣ khó́a mà̀u đen ở̉ đá́y hộ̣p Tháo Bao bì chỉ đối vơi các mâu ME55CCá́c thà̀nh phầ̀n Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀nCác phu kiện được bán riêng Nút Mô tả Cá́c linh kiệ̣nPa-nen điều khiển Phím pa-nenNút Power offReturn Trình đơn điều khiểnRJ45 Cổng Mô tảĐể̉ khó́a thiế́t bị̣ khó́a chố́ng trộ̣m Lắ́p đế́ có dây giữ Khó́a chố́ng trộ̣mNút có thể thay đôi theo cài đặt Điề̀u khiể̉n từ̀ xaPlay Modee Photos, Music và̀ Anynet+ Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ̀ xaDụng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trước PC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPortChọn Picture, Sound, Network, System hoặc Điề̀u chỉ̉nh OSD với điề̀u khiể̉n từ̀ xaPhạ̣m vi Nhậ̣n Điề̀u khiể̉n Từ̀ xa Mở trình đơn OSDVà 2 tiếp nhận Kết nối Sư dung Cáp Stereo IR được bán riêngLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ng Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tGó́c nghiêng và̀ xoay Thông gió́Tên mẫu Sản phẩm Kích thươcLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Nhìn chính diệnChuẩn bị trươc khi lắp đặt giá treo tường Lắp đặt giá treo tườngLắp đặt bộ giá treo tường Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Chố́t Tín hiệu Điều khiển từ xa RS232CKế́t nố́i cá́p Cáp RS232CFemale Cá́p mạ̣ng LANSố chốt Mau chuẩn Tín hiệu Cáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt vơi cáp stereoTí́n hiệ̣u Cáp LAN trực tiêp PC đên HUBCáp LAN chéo PC đên PC Bộ̣ kế́t nố́i RJ45Kết nối Kế́t nố́iLệnh Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiểnĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀oĐiề̀u khiể̉n kích thươc màn hình Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nhCà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFF Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c AckĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Xem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF StatusFull Natural Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall ModeĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Khó́a an toà̀nWallOn Giố́ng như trên Nak Bậ̣t Tườ̀ng VideoĐiể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng Video Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng VideoTắt Mẫ̃u Tường VideoSố́ thứ tự̣ Dữ̃ liệu Mẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~Trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị̣ nguồ̀nNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kết nối vơi máy tínhKế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́ Kết nối bằng cáp Hdmi Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVIThận trọng khi sư dung DP Kết nối bằng cáp DPThay đổi độ̣ phân giả̉i trên WIndows XP Thay đổi Độ̣ phân giả̉iThay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Kế́t nố́i sử dụng cá́p AV Kết nối vơi thiết bị videoKết nối bằng cáp thành phần Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kết nối bằng cáp HdmiKết nối màn hình ngoài Kết nối vơi hệ thống âm thanhPhẩm Kết nối vơi hộp mạng được bán riêngMagicInfo Nhập chế độ MagicInfoKiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn vừa đặt cấu hình Nhập thông tin IPChọn chế độ hiển thị Chọn ngôn ngữ. Ngôn ngữ mặc định là EnglishThay đôi Nguồn vào Menu m → Support → Contents Home → Source → Enter ESource Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Sử dụng MDCĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Gỡ̃ bỏ̉ Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCMonitor Computer MDC là gì?Kết nối vơi MDC MonitorKết nối bằng cáp LAN trực tiếp Sư dung MDC qua EthernetKết nối bằng cáp LAN chéo Quản lý kết nối ――Để thay đôi mật khẩu, đi tơi Home User Settings User LoginAuto Set ID Tạo bản sao Tái xư lý lệnh Bắt đầu sư dung MDC Bố cuc màn hình chính Menu Cảnh báo VolumeĐiều chỉnh độ sáng của thiết bị hiển thị đã chọn Điều chỉnh màn hìnhTùy chỉnh Thêm, xóa hoặc chỉnh sưa thông tin đăng nhậpĐiều chỉnh tông màu của thiết bị hiển thị đã chọn MàuTù̀y chọỉỉnh Điều chỉnh màu sắc của thiết bị hiển thị đã chọnCó thể sư dung các nút -/+ để điều chỉnh Zoom Kích thươc3D Control Tính năng nâng caoĐặt lại White Balance về cài đặt mặc định Điều chỉnh độ tương phản màn hìnhĐiều chỉnh độ đậm của màu chính Nhấn mạnh Tông sặc sỡ màu hồngĐiều chỉnh âm cao cho màn hình đã chọn Điều chỉnh âm thanhThiết lập hệ thống Điều chỉnh âm trầm cho màn hình đã chọnCó thể thay đôi kênh nếu PIP Source là TV Chọn định dạng để hiển thị màn hình bị chia nhỏXem PIP Size của màn hình hiện tại Chọn nguồn vào PIPĐặt cấu hình tốc độ quạt Thông số chung Quạt & Nhiệt độĐặt sản phẩm thành tự động bật Chọn phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạtKhóa menu trên màn hình Bảo mật Màn hình OSDKhóa các nút trên thiết bị hiển thị Clock Set Thời gianPixel Shift Chống cháy màn hìnhScreen Saver Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã̃ chọ̣n Safety ScreenNhập thông báo để hiển thị trên màn hình Bật hoặc tắt TickerBảo mật Đặt lại Cài đặt Công cuOptions Edit Column Chỉnh sưa cộtXem thông tin chương trình Monitor Window InformationThay đôi kích thươc cưa sô Chức năng khácTạo nhóm Quản lý nhómXóa nhóm Chọn tên nhóm và nhấp Edit Quản lý lịch trìnhĐôi tên nhóm Tạo lịch trìnhĐể xóa lịch trình, chọn lịch trình và nhấp Delete Sưa đôi lịch trìnhXóa lịch trình Để sưa đôi lịch trình, chọn lịch trình và nhấp EditSự̣ cố́ Giả̉i phá́p Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́Hiển thị Điều khiển từ xa không hoạt động Sự̣ cố́Picture Picture ModeMENUm → Picture → Picture Mode → Entere Điều chỉnh màn hìnhMENUm → Picture → Entere Picture Size Screen AdjustmentScreen Adjustment MENUm → Picture → Screen Adjustment → EntereNguôn vao Picture Size Kích thươc hình ảnh săn có của Nguồn vàoZoom/Position PositionPosition PC Screen AdjustmentImage Reset Coarse / FineĐộ̣ phân giả̉i sẵn có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 Auto AdjustmentResolution Select MENUm → Picture → Auto Adjustment → EntereMENUm → Picture → Rotation → Entere RotationAspect Ratio 100MENUm → Picture → Advanced Settings → Entere Advanced SettingsAdvanced Settings Nguôn vao Picture Mode Advanced Settings102 Gamma 103White Balance 10p White BalanceExpert Pattern 104Motion Lighting Picture Options Nguồn tín hiệu vào Picture Mode Picture OptionsPicture Options 105Digital Noise Filter 106Colour Tone Colour TempMotion Plus chỉ đối vơi các mâu ME55C Film Mode107 Hdmi Black LevelDynamic Backlight Reset PictureMENUm → Picture → Reset Picture → Entere 108109 Sound ModeMENUm → Sound → Sound Mode → Entere Điều chỉnh âm thanh110 Sound Effect111 Speaker SettingsMENUm → Sound → Speaker Settings → Entere Auto Volume Off / Normal / NightMENUm → Sound → Reset Sound → Entere Reset Sound112 113 Network SettingsMenu m → Network → Network Settings → Enter E MạngCài đặt mạng có dây Tự động Network SettingsThủ công Network Settings 114Kết nối vơi Mạng không dây 115Manually Thiết lập mạng Tự động 116Cài đặt mạng không dây Thiết lập mạng Thủ côngCách thiết lập bằng Wpspbc Connection are setup and ready to use. xuất hiện117 Cách thiết lập thủ công118 Wi-Fi DirectMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Network StatusSư dung chức năng AllShare Play Soft APDevice Name 119Multi Control SystemMulti Control 120Clock Set Sleep TimerTime 121On Timer1 ~ On Timer7 On Timer122 123 Off TimerHoliday Management MENUm → System → Menu Language → Entere Menu Language124 System125 Rotate menuMENUm → System → Rotate menu → Entere 126 Eco SolutionButton Lock Safety LockSecurity 127MENUm → System → PIP → Entere 128Cài đặt PIP Hinh ảnh chinh Hinh ảnh phụOff / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours Auto Protection Time129 MENUm → System → Auto Protection Time → EntereScreen Burn Protection Screen Burn Protection130 Pixel ShiftTimer Timer131 Off / Pixel / Rolling bar / Fading screen 132Immediate display Side GreyTime Đặt Start Time và End Time để hiển thị Message Ticker133 MENUm → System → Ticker → EntereFormat Video Wall134 Video WallVertical 135Screen Position 136 Source AutoSwitch Settings137 GeneralStandby Control Auto Power138 Sound FeedbackLamp Schedule Power On AdjustmentTemperature Control 139Anynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CEC140 Anynet+ HDMI-CECNo / Yes 141Auto Turn Off Chuyển giữa các thiết bị Anynet+Sự cố Giải pháp có thê 142Sự cố 143DivX Video On Demand Play Mode144 Magic Clone Reset SystemMagic Clone 145Synced power-off Reset AllPC module power Synced power-on147 Software UpdateMENUm → Support → Software Update → Entere Hỗ trợ148 Contact SamsungMENUm → Support → Contact Samsung → Entere Contents Home Information 150AllShare Play Edit NameUSB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợ AllShare PlayAllShare Play là gì? 151Thiết bị tương thích vơi AllShare Play 152Hệ thống và định dạng tệp Kết nối thiết bị USB MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Entere153 Sư dung thiết bị USB154 Tính năng Background Music On và Background Music SettingKết nối vơi PC thông qua mạng Sử dụng tí́nh năng AllShare Play 155Tiêu chi săp Hoat đông Videos Photos Music Xêp Sư dung tính năng AllShare Play cơ bản156 Sắp xếp danh sách tập tinTạo Playlist 157Phát tệp đã được chọn Sao chép tệpTên tùy chọn Hoat đông Recently played Whats new Playlist My list158 Tù̀y chọ̣n My listSư dung Chức năng phát liên tuc Tiếp tuc phát Videos159 Phát Video160 PhotosXem Ảnh hoặc Slide Show 161 MusicPhát Music 162 Menu Tùy chọn phát Videos / Photos / MusicTên tùy chọn Hoat đông Videos Photos Music 163 Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Định dạng tệp AllShare Play và phu đề được hỗ trợ164 Phụ đề̀Phần mơ rông têp Loại Codec Nhận xét 165Định dạng tệp nhạc được hỗ trợ Các định dạng video được hỗ trợ166 167 MagicInfo LiteĐọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Lite player Mts *.divx 168Nội dung Rông têp Hinh Mbps FpsVideo Âm thanh 169Flash 170Word 171Nhập ID và mật khẩu của bạn để đăng nhập 172Chọn Device từ thanh menu trên cùng Cài đặt thời gian hiện tại 173Network schedule MagicInfo Lite174 MagicInfo Lite playerLocal schedule 175Internal Auto Play USB Device Auto Play 176Local Schedule Manager 177Đăng ký Local schedule Duration Chọn Contents để chỉ định nội dung bạn muốn phát178 Chọn DurationSưa đôi Local schedule 179Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn sưa đôi Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xóa 180Xóa Local schedule Chọn EditChọn Stop 181Chạy Local schedule Dừng Local scheduleChi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thị 182Xem chi tiết của Local schedule Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xem chi tiếtSao chép Local schedule 183Thiết bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp Sao chép nội dung Content managerChọn Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite 184Xóa nội dung 185Active / Passive SettingsServer Network Settings 186187 Khi nội dung đang chạy 188Xem chi tiết của nội dung đang chạy Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIP Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect189 Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạyCần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Premium S MagicInfo Premium S190 Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Premium S Player191 192 Flash Power PointTêp mẫu 193Play và Network schedule Được tạo ra Lịch biểu mạng đa khung hình 194Tệp mâu và tệp LFD.lfd Khác 195196 197 198 MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S Player Template Player 199200 201 202 203 204 205 206 Bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp 207Chọn Create trong màn hình Template Manager 208Template Manager Đăng ký mâu209 ContentsSelect sound or background music 210211 212 Để chạy MagicInfo Premium S, hãy kết nối vơi mạng 213214 215 216 Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Videowall S MagicInfo Videowall S217 Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S PlayerVideo 218Giơi hạn 219Khả dung Không có́ 220 Default StorageMENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Videowall S → MagicInfo Videowall S221 Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́ Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́222 Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉mVấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC Not Optimum Mode được hiên thi223 Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đâyĐiều chỉnh Brightness và Contrast 224Và̀ Sharpness 225Vấn đề về âm thanh 226Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal Có́ âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng 227Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa Vấn đề vớ́i thiết bị nguồnMenu đượ̣c bậ̣t hay tắ́t tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ Source 228Sự̣ cố́ khá́c Menu PIP không khả̉ dụ̣ngỞ chế độ tiết kiệm năng lượng, khi nguồn đầu vào là 229Không có́ âm thanh trong chế độ Hdmi Cả̉m biến IR không hoạt động230 Hỏi & ĐápCâu hỏi Trả̉ lời Trên má́y tí́nh Hoặ̣c Bios Setup trên PC231 Làm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng?Tên môđen Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣tThông số chung 232233 Lượ̣ng tiêu thụ̣ Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng234 Chỉ bá́o nguồn235 Cá́c chế́ độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước236 Liên hệ̣ Samsung Worldwide Phu luc237 238 239 240 241 242 243 244 211350370 2450685 88 99 0800 300Khác 246Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngChấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu 247Tránh hiện tượng lưu ảnh 248Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?Time 249250 License2012 DTS, Inc. All Rights Reserved 251 Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 2 pages 37.68 Kb Manual 1 pages 8.98 Kb Manual 253 pages 19.64 Kb Manual 253 pages 24.59 Kb Manual 253 pages 25.06 Kb Manual 253 pages 46.73 Kb Manual 253 pages 36.34 Kb Manual 253 pages 34.1 Kb Manual 253 pages 32.69 Kb Manual 253 pages 12.56 Kb Manual 253 pages 58.91 Kb Manual 253 pages 51.58 Kb Manual 255 pages 18.76 Kb Manual 253 pages 14.4 Kb Manual 253 pages 50.16 Kb

LH55MECPLGC/XY, LH40MECPLGC/XY, LH32MECPLGC/XY, LH46MECPLGC/EN specifications

Samsung's line of commercial display monitors, specifically the models LH32MECPLGC/EN, LH55MECPLGC/EN, LH46MECPLGC/EN, and LH40MECPLGC/EN, presents a versatile solution for businesses seeking high-quality visual communication. These monitors are designed to accommodate various commercial needs, from retail signage to conference room displays, providing an exceptional viewing experience and robust functionality.

One of the key features of these models is their sleek design, allowing them to seamlessly integrate into any environment. They are built with slim bezels, maximizing screen real estate and ensuring that the content displayed garners full attention. This minimalist aesthetic makes them ideal for modern workspaces and retail settings alike.

The displays come equipped with LED backlighting technology, which enhances brightness and energy efficiency. With high brightness levels, these monitors ensure clear visibility even in well-lit environments, making them perfect for outdoor applications or areas with significant natural light. The vibrant colors and sharp contrast ratios deliver stunning visuals, which are crucial for drawing in customers and delivering impactful presentations.

In terms of connectivity, the Samsung commercial displays are versatile, featuring multiple HDMI and DisplayPort inputs, ensuring compatibility with various devices. This enables seamless content sharing from laptops, media players, and other sources. Additionally, the inclusion of USB ports allows for easy content updates and management, contributing to operational efficiency.

The smart management capabilities of these models set them apart. They come with Samsung's MagicINFO software, which facilitates the easy scheduling and management of content remotely. This feature is particularly beneficial for businesses that require digital signage solutions, as it allows for real-time updates and the ability to display tailored content based on specific audience metrics or time of day.

Furthermore, the monitors are equipped with integrated cooling technology, ensuring optimal performance and longevity. This is crucial for businesses that require displays to run continuously for extended periods. The robust build quality guarantees reliability and durability, making these displays a wise investment for any commercial enterprise.

In summary, the Samsung LH32MECPLGC/EN, LH55MECPLGC/EN, LH46MECPLGC/EN, and LH40MECPLGC/EN offer a powerful combination of design, technology, and functionality. With their impressive visual performance, flexible connectivity options, and smart management features, these monitors are positioned as leaders in the commercial display market, fulfilling a wide range of business needs. Whether in retail, corporate, hospitality, or education, these displays are sure to enhance communication and engagement with audiences.