Samsung LH46MECPLGC/EN, LH55MECPLGC/XY, LH32MECPLGC/XY, LH40MECPLGC/XY manual 236

Page 236

Độ phân giả̉i

Tầ̀n số́ qué́t ngang

Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c

Đông hô điêm ảnh

Phân cự̣c đồng bộ

 

(kHz)

(Hz)

(MHz)

(H/V)

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1366 x 768

47,712

59,790

85,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA,1440 x 900

55,935

59.887

106.500

-/+

 

 

 

 

 

VESA,1600 x 900

60.000

60,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA,1680 x 1050

65,290

59,954

146,250

-/+

 

 

 

 

 

VESA,1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

 

 

 

 

 

236

Image 236
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Thanh Hỗ trợ MagicInfo Lite Phụ lục Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Làm sạchBiểu tượng Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tích Không đặt vật nặng lên sản phẩmTháo Bao bì Chỉ đối vơi các mâu ME32C ME40C và ME46C Chuẩ̉n bị̣Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Tháo Bao bì chỉ đối vơi các mâu ME55C Thá́o thiế́t bị̣ khó́a mà̀u đen ở̉ đá́y hộ̣pKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Cá́c thà̀nh phầ̀nCác phu kiện được bán riêng Cá́c linh kiệ̣n Pa-nen điều khiểnPhím pa-nen Nút Mô tảPower off ReturnTrình đơn điều khiển NútCổng Mô tả RJ45Lắ́p đế́ có dây giữ Khó́a chố́ng trộ̣m Để̉ khó́a thiế́t bị̣ khó́a chố́ng trộ̣mPlay Modee Điề̀u khiể̉n từ̀ xaNút có thể thay đôi theo cài đặt Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ̀ xa Dụng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trướcPC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPort Photos, Music và̀ Anynet+Điề̀u chỉ̉nh OSD với điề̀u khiể̉n từ̀ xa Phạ̣m vi Nhậ̣n Điề̀u khiể̉n Từ̀ xaMở trình đơn OSD Chọn Picture, Sound, Network, System hoặcKết nối Sư dung Cáp Stereo IR được bán riêng Và 2 tiếp nhậnTrước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣t Gó́c nghiêng và̀ xoayThông gió́ Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ngKích thươc Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõmNhìn chính diện Tên mẫu Sản phẩmLắp đặt bộ giá treo tường Lắp đặt giá treo tườngChuẩn bị trươc khi lắp đặt giá treo tường Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Điều khiển từ xa RS232C Kế́t nố́i cá́pCáp RS232C Chố́t Tín hiệuCá́p mạ̣ng LAN Số chốt Mau chuẩn Tín hiệuCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt vơi cáp stereo FemaleCáp LAN trực tiêp PC đên HUB Cáp LAN chéo PC đên PCBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tí́n hiệ̣uKế́t nố́i Kết nốiCá́c mã̃ điề̀u khiể̉n Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o Cà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm NakĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhAuto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c Ack Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIPXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFCà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall Mode Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video WallKhó́a an toà̀n Full NaturalBậ̣t Tườ̀ng Video Điể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫ̃u Tường Video TắtMẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~ Số́ thứ tự̣ Dữ̃ liệuNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị̣ nguồ̀nTrước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́ Kết nối vơi máy tínhKết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối bằng cáp HdmiKết nối bằng cáp DP Thận trọng khi sư dung DPThay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi Độ̣ phân giả̉iThay đổi độ̣ phân giả̉i trên WIndows XP Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Kết nối bằng cáp thành phần Kết nối vơi thiết bị videoKế́t nố́i sử dụng cá́p AV Kết nối bằng cáp Hdmi Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080pKết nối vơi hệ thống âm thanh Kết nối màn hình ngoàiKết nối vơi hộp mạng được bán riêng MagicInfoNhập chế độ MagicInfo PhẩmNhập thông tin IP Chọn chế độ hiển thịChọn ngôn ngữ. Ngôn ngữ mặc định là English Kiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn vừa đặt cấu hìnhSource Menu m → Support → Contents Home → Source → Enter EThay đôi Nguồn vào Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Sử dụng MDCĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉MDC là gì? Kết nối vơi MDCMonitor Monitor ComputerSư dung MDC qua Ethernet Kết nối bằng cáp LAN trực tiếpKết nối bằng cáp LAN chéo Quản lý kết nối User Login ――Để thay đôi mật khẩu, đi tơi Home User SettingsAuto Set ID Tạo bản sao Tái xư lý lệnh Bắt đầu sư dung MDC Bố cuc màn hình chính Menu Volume Cảnh báoĐiều chỉnh màn hình Tùy chỉnhThêm, xóa hoặc chỉnh sưa thông tin đăng nhập Điều chỉnh độ sáng của thiết bị hiển thị đã chọnMàu Tù̀y chọỉỉnhĐiều chỉnh màu sắc của thiết bị hiển thị đã chọn Điều chỉnh tông màu của thiết bị hiển thị đã chọnKích thươc Có thể sư dung các nút -/+ để điều chỉnh ZoomTính năng nâng cao 3D ControlĐiều chỉnh độ tương phản màn hình Điều chỉnh độ đậm của màu chínhNhấn mạnh Tông sặc sỡ màu hồng Đặt lại White Balance về cài đặt mặc địnhĐiều chỉnh âm thanh Thiết lập hệ thốngĐiều chỉnh âm trầm cho màn hình đã chọn Điều chỉnh âm cao cho màn hình đã chọnChọn định dạng để hiển thị màn hình bị chia nhỏ Xem PIP Size của màn hình hiện tạiChọn nguồn vào PIP Có thể thay đôi kênh nếu PIP Source là TVThông số chung Quạt & Nhiệt độ Đặt sản phẩm thành tự động bậtChọn phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạt Đặt cấu hình tốc độ quạtKhóa các nút trên thiết bị hiển thị Bảo mật Màn hình OSDKhóa menu trên màn hình Thời gian Clock SetChống cháy màn hình Pixel ShiftScreen Saver Safety Screen Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã̃ chọ̣nBật hoặc tắt Ticker Nhập thông báo để hiển thị trên màn hìnhCài đặt Công cu Bảo mật Đặt lạiChỉnh sưa cột Options Edit ColumnMonitor Window Information Xem thông tin chương trìnhChức năng khác Thay đôi kích thươc cưa sôQuản lý nhóm Tạo nhómXóa nhóm Quản lý lịch trình Đôi tên nhómTạo lịch trình Chọn tên nhóm và nhấp EditSưa đôi lịch trình Xóa lịch trìnhĐể sưa đôi lịch trình, chọn lịch trình và nhấp Edit Để xóa lịch trình, chọn lịch trình và nhấp DeleteHiển thị Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́Sự̣ cố́ Giả̉i phá́p Sự̣ cố́ Điều khiển từ xa không hoạt độngPicture Mode MENUm → Picture → Picture Mode → EntereĐiều chỉnh màn hình PictureMENUm → Picture → Entere Screen Adjustment Screen AdjustmentMENUm → Picture → Screen Adjustment → Entere Picture SizeKích thươc hình ảnh săn có của Nguồn vào Nguôn vao Picture SizePosition Zoom/PositionPC Screen Adjustment Image ResetCoarse / Fine PositionAuto Adjustment Resolution SelectMENUm → Picture → Auto Adjustment → Entere Độ̣ phân giả̉i sẵn có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768Rotation Aspect Ratio100 MENUm → Picture → Rotation → EntereAdvanced Settings Advanced SettingsNguôn vao Picture Mode Advanced Settings MENUm → Picture → Advanced Settings → Entere102 103 White Balance10p White Balance GammaMotion Lighting 104Expert Pattern Nguồn tín hiệu vào Picture Mode Picture Options Picture Options105 Picture Options106 Colour ToneColour Temp Digital Noise FilterFilm Mode 107Hdmi Black Level Motion Plus chỉ đối vơi các mâu ME55CReset Picture MENUm → Picture → Reset Picture → Entere108 Dynamic BacklightSound Mode MENUm → Sound → Sound Mode → EntereĐiều chỉnh âm thanh 109Sound Effect 110Speaker Settings MENUm → Sound → Speaker Settings → EntereAuto Volume Off / Normal / Night 111112 Reset SoundMENUm → Sound → Reset Sound → Entere Network Settings Menu m → Network → Network Settings → Enter EMạng 113Tự động Network Settings Thủ công Network Settings114 Cài đặt mạng có dâyManually 115Kết nối vơi Mạng không dây 116 Cài đặt mạng không dâyThiết lập mạng Thủ công Thiết lập mạng Tự độngConnection are setup and ready to use. xuất hiện 117Cách thiết lập thủ công Cách thiết lập bằng WpspbcWi-Fi Direct Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter ENetwork Status 118Soft AP Device Name119 Sư dung chức năng AllShare PlaySystem Multi Control120 Multi ControlSleep Timer Time121 Clock Set122 On TimerOn Timer1 ~ On Timer7 Holiday Management Off Timer123 Menu Language 124System MENUm → System → Menu Language → EntereMENUm → System → Rotate menu → Entere Rotate menu125 Eco Solution 126Safety Lock Security127 Button Lock128 Cài đặt PIPHinh ảnh chinh Hinh ảnh phụ MENUm → System → PIP → EntereAuto Protection Time 129MENUm → System → Auto Protection Time → Entere Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hoursScreen Burn Protection 130Pixel Shift Screen Burn Protection131 TimerTimer 132 Immediate displaySide Grey Off / Pixel / Rolling bar / Fading screenTicker 133MENUm → System → Ticker → Entere Time Đặt Start Time và End Time để hiển thị MessageVideo Wall 134Video Wall FormatScreen Position 135Vertical Source AutoSwitch Settings 136General 137Auto Power 138Sound Feedback Standby ControlPower On Adjustment Temperature Control139 Lamp ScheduleAnynet+ HDMI-CEC 140Anynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CEC141 Auto Turn OffChuyển giữa các thiết bị Anynet+ No / Yes142 Sự cố Giải pháp có thê143 Sự cố144 Play ModeDivX Video On Demand Reset System Magic Clone145 Magic CloneReset All PC module powerSynced power-on Synced power-offSoftware Update MENUm → Support → Software Update → EntereHỗ trợ 147MENUm → Support → Contact Samsung → Entere Contact Samsung148 Contents Home 150 AllShare PlayEdit Name InformationAllShare Play AllShare Play là gì?151 USB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợHệ thống và định dạng tệp 152Thiết bị tương thích vơi AllShare Play MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Entere 153Sư dung thiết bị USB Kết nối thiết bị USBKết nối vơi PC thông qua mạng Tính năng Background Music On và Background Music Setting154 155 Sử dụng tí́nh năng AllShare PlaySư dung tính năng AllShare Play cơ bản 156Sắp xếp danh sách tập tin Tiêu chi săp Hoat đông Videos Photos Music Xêp157 Phát tệp đã được chọnSao chép tệp Tạo PlaylistMy list 158Tù̀y chọ̣n My list Tên tùy chọn Hoat đông Recently played Whats new PlaylistVideos 159Phát Video Sư dung Chức năng phát liên tuc Tiếp tuc phátXem Ảnh hoặc Slide Show Photos160 Phát Music Music161 Tên tùy chọn Hoat đông Videos Photos Music Menu Tùy chọn phát Videos / Photos / Music162 163 Định dạng tệp AllShare Play và phu đề được hỗ trợ 164Phụ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ165 Định dạng tệp nhạc được hỗ trợCác định dạng video được hỗ trợ Phần mơ rông têp Loại Codec Nhận xét166 Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Lite player MagicInfo Lite167 168 Nội dungRông têp Hinh Mbps Fps Mts *.divx169 Video Âm thanh170 Flash171 WordChọn Device từ thanh menu trên cùng 172Nhập ID và mật khẩu của bạn để đăng nhập 173 Cài đặt thời gian hiện tạiMagicInfo Lite 174MagicInfo Lite player Network scheduleInternal Auto Play 175Local schedule 176 USB Device Auto PlayĐăng ký Local schedule 177Local Schedule Manager Chọn Contents để chỉ định nội dung bạn muốn phát 178Chọn Duration DurationChọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn sưa đôi 179Sưa đôi Local schedule 180 Xóa Local scheduleChọn Edit Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xóa181 Chạy Local scheduleDừng Local schedule Chọn Stop182 Xem chi tiết của Local scheduleChọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xem chi tiết Chi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thịThiết bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp 183Sao chép Local schedule Content manager Chọn Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite184 Sao chép nội dung185 Xóa nội dungSettings Server Network Settings186 Active / Passive187 Xem chi tiết của nội dung đang chạy 188Khi nội dung đang chạy Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect 189Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIPMagicInfo Premium S 190Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Premium S Player Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Premium S191 Flash Power Point 192Play và Network schedule Được tạo ra 193Têp mẫu Tệp mâu và tệp LFD.lfd 194Lịch biểu mạng đa khung hình 195 Khác196 197 MagicInfo Premium S Player MagicInfo Premium S198 199 Template Player200 201 202 203 204 205 206 207 Bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp208 Template ManagerĐăng ký mâu Chọn Create trong màn hình Template ManagerContents 209210 Select sound or background music211 212 213 Để chạy MagicInfo Premium S, hãy kết nối vơi mạng214 215 216 MagicInfo Videowall S 217Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S Player Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Videowall S218 VideoKhả dung Không có́ 219Giơi hạn Default Storage MENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Videowall S →MagicInfo Videowall S 220221 Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́ 222Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́Not Optimum Mode được hiên thi 223Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC224 Điều chỉnh Brightness và Contrast225 Và̀ SharpnessĐi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal 226Vấn đề về âm thanh 227 Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xaVấn đề vớ́i thiết bị nguồn Có́ âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng228 Sự̣ cố́ khá́cMenu PIP không khả̉ dụ̣ng Menu đượ̣c bậ̣t hay tắ́t tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ Source229 Không có́ âm thanh trong chế độ HdmiCả̉m biến IR không hoạt động Ở chế độ tiết kiệm năng lượng, khi nguồn đầu vào làCâu hỏi Trả̉ lời Hỏi & Đáp230 Hoặ̣c Bios Setup trên PC 231Làm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng? Trên má́y tí́nhCác thông số́ kỹ̃ thuậ̣t Thông số chung232 Tên môđen233 Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng 234Chỉ bá́o nguồn Lượ̣ng tiêu thụ̣Cá́c chế́ độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước 235236 237 Phu lucLiên hệ̣ Samsung Worldwide 238 239 240 241 242 243 244 245 0685 88 990800 300 211350370246 Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Khác247 Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu248 Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nhHiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? Tránh hiện tượng lưu ảnh249 Time2012 DTS, Inc. All Rights Reserved License250 Thuậ̣t ngữ̃ 251
Related manuals
Manual 2 pages 37.68 Kb Manual 1 pages 8.98 Kb Manual 253 pages 19.64 Kb Manual 253 pages 24.59 Kb Manual 253 pages 25.06 Kb Manual 253 pages 46.73 Kb Manual 253 pages 36.34 Kb Manual 253 pages 34.1 Kb Manual 253 pages 32.69 Kb Manual 253 pages 12.56 Kb Manual 253 pages 58.91 Kb Manual 253 pages 51.58 Kb Manual 255 pages 18.76 Kb Manual 253 pages 14.4 Kb Manual 253 pages 50.16 Kb

LH55MECPLGC/XY, LH40MECPLGC/XY, LH32MECPLGC/XY, LH46MECPLGC/EN specifications

Samsung's line of commercial display monitors, specifically the models LH32MECPLGC/EN, LH55MECPLGC/EN, LH46MECPLGC/EN, and LH40MECPLGC/EN, presents a versatile solution for businesses seeking high-quality visual communication. These monitors are designed to accommodate various commercial needs, from retail signage to conference room displays, providing an exceptional viewing experience and robust functionality.

One of the key features of these models is their sleek design, allowing them to seamlessly integrate into any environment. They are built with slim bezels, maximizing screen real estate and ensuring that the content displayed garners full attention. This minimalist aesthetic makes them ideal for modern workspaces and retail settings alike.

The displays come equipped with LED backlighting technology, which enhances brightness and energy efficiency. With high brightness levels, these monitors ensure clear visibility even in well-lit environments, making them perfect for outdoor applications or areas with significant natural light. The vibrant colors and sharp contrast ratios deliver stunning visuals, which are crucial for drawing in customers and delivering impactful presentations.

In terms of connectivity, the Samsung commercial displays are versatile, featuring multiple HDMI and DisplayPort inputs, ensuring compatibility with various devices. This enables seamless content sharing from laptops, media players, and other sources. Additionally, the inclusion of USB ports allows for easy content updates and management, contributing to operational efficiency.

The smart management capabilities of these models set them apart. They come with Samsung's MagicINFO software, which facilitates the easy scheduling and management of content remotely. This feature is particularly beneficial for businesses that require digital signage solutions, as it allows for real-time updates and the ability to display tailored content based on specific audience metrics or time of day.

Furthermore, the monitors are equipped with integrated cooling technology, ensuring optimal performance and longevity. This is crucial for businesses that require displays to run continuously for extended periods. The robust build quality guarantees reliability and durability, making these displays a wise investment for any commercial enterprise.

In summary, the Samsung LH32MECPLGC/EN, LH55MECPLGC/EN, LH46MECPLGC/EN, and LH40MECPLGC/EN offer a powerful combination of design, technology, and functionality. With their impressive visual performance, flexible connectivity options, and smart management features, these monitors are positioned as leaders in the commercial display market, fulfilling a wide range of business needs. Whether in retail, corporate, hospitality, or education, these displays are sure to enhance communication and engagement with audiences.