Samsung LH32MECPLGC/XY, LH46MECPLGC/EN, LH55MECPLGC/XY, LH40MECPLGC/XY manual 238

Page 238

LATIN AMERICA

COLOMBIA

01-8000112112

http://www.samsung.com/co

 

Bogotá́: 6001272

 

 

 

 

COSTA RICA

0-800-507-7267

http://www.samsung.com/latin (Spanish)

 

 

http://www.samsung.com/latin_en (English)

 

 

 

DOMINICA

1-800-751-2676

http://www.samsung.com/latin (Spanish)

 

 

http://www.samsung.com/latin_en (English)

 

 

 

ECUADOR

1-800-10-7267

http://www.samsung.com/latin (Spanish)

 

 

http://www.samsung.com/latin_en (English)

 

 

 

EL SALVADOR

800-6225

http://www.samsung.com/latin (Spanish)

 

 

http://www.samsung.com/latin_en (English)

 

 

 

GUATEMALA

1-800-299-0013

http://www.samsung.com/latin (Spanish)

 

 

http://www.samsung.com/latin_en (English)

 

 

 

HONDURAS

800-27919267

http://www.samsung.com/latin (Spanish)

 

 

http://www.samsung.com/latin_en (English)

 

 

 

JAMAICA

1-800-234-7267

http://www.samsung.com

 

 

 

NICARAGUA

00-1800-5077267

http://www.samsung.com/latin (Spanish)

 

 

http://www.samsung.com/latin_en (English)

 

 

 

PANAMA

800-7267

http://www.samsung.com/latin (Spanish)

 

 

http://www.samsung.com/latin_en (English)

 

 

 

PARAGUAY

98005420001

http://www.samsung.com

 

 

 

PERU

0-800-777-08 (Only from landline)

http://www.samsung.com

 

336-8686 (From HHP & landline)

 

 

 

 

238

Image 238
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Thanh Hỗ trợ MagicInfo Lite Phụ lục Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnBiểu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tích Không đặt vật nặng lên sản phẩmKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Chuẩ̉n bị̣Tháo Bao bì Chỉ đối vơi các mâu ME32C ME40C và ME46C Tháo Bao bì chỉ đối vơi các mâu ME55C Thá́o thiế́t bị̣ khó́a mà̀u đen ở̉ đá́y hộ̣pKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Cá́c thà̀nh phầ̀nCác phu kiện được bán riêng Phím pa-nen Cá́c linh kiệ̣nPa-nen điều khiển Nút Mô tảTrình đơn điều khiển Power offReturn NútCổng Mô tả RJ45Lắ́p đế́ có dây giữ Khó́a chố́ng trộ̣m Để̉ khó́a thiế́t bị̣ khó́a chố́ng trộ̣mNút có thể thay đôi theo cài đặt Điề̀u khiể̉n từ̀ xaPlay Modee PC, DVI, Hdmi hoặc DisplayPort Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ̀ xaDụng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trước Photos, Music và̀ Anynet+Mở trình đơn OSD Điề̀u chỉ̉nh OSD với điề̀u khiể̉n từ̀ xaPhạ̣m vi Nhậ̣n Điề̀u khiể̉n Từ̀ xa Chọn Picture, Sound, Network, System hoặcKết nối Sư dung Cáp Stereo IR được bán riêng Và 2 tiếp nhậnThông gió́ Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tGó́c nghiêng và̀ xoay Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ngNhìn chính diện Kích thươcLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Tên mẫu Sản phẩmChuẩn bị trươc khi lắp đặt giá treo tường Lắp đặt giá treo tườngLắp đặt bộ giá treo tường Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Cáp RS232C Điều khiển từ xa RS232CKế́t nố́i cá́p Chố́t Tín hiệuCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt vơi cáp stereo Cá́p mạ̣ng LANSố chốt Mau chuẩn Tín hiệu FemaleBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Cáp LAN trực tiêp PC đên HUBCáp LAN chéo PC đên PC Tí́n hiệ̣uKế́t nố́i Kết nốiĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o Cà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c AckĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFKhó́a an toà̀n Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall ModeĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Full NaturalCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video Bậ̣t Tườ̀ng VideoĐiể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫ̃u Tường Video TắtMẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~ Số́ thứ tự̣ Dữ̃ liệuTrước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị̣ nguồ̀nNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kết nối vơi máy tínhKế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́ Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối bằng cáp HdmiKết nối bằng cáp DP Thận trọng khi sư dung DPThay đổi độ̣ phân giả̉i trên WIndows XP Thay đổi Độ̣ phân giả̉iThay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Kế́t nố́i sử dụng cá́p AV Kết nối vơi thiết bị videoKết nối bằng cáp thành phần Kết nối bằng cáp Hdmi Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080pKết nối vơi hệ thống âm thanh Kết nối màn hình ngoàiNhập chế độ MagicInfo Kết nối vơi hộp mạng được bán riêngMagicInfo PhẩmChọn ngôn ngữ. Ngôn ngữ mặc định là English Nhập thông tin IPChọn chế độ hiển thị Kiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn vừa đặt cấu hìnhThay đôi Nguồn vào Menu m → Support → Contents Home → Source → Enter ESource Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Sử dụng MDCĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉Monitor MDC là gì?Kết nối vơi MDC Monitor ComputerSư dung MDC qua Ethernet Kết nối bằng cáp LAN trực tiếpKết nối bằng cáp LAN chéo Quản lý kết nối User Login ――Để thay đôi mật khẩu, đi tơi Home User SettingsAuto Set ID Tạo bản sao Tái xư lý lệnh Bắt đầu sư dung MDC Bố cuc màn hình chính Menu Volume Cảnh báoThêm, xóa hoặc chỉnh sưa thông tin đăng nhập Điều chỉnh màn hìnhTùy chỉnh Điều chỉnh độ sáng của thiết bị hiển thị đã chọnĐiều chỉnh màu sắc của thiết bị hiển thị đã chọn MàuTù̀y chọỉỉnh Điều chỉnh tông màu của thiết bị hiển thị đã chọnKích thươc Có thể sư dung các nút -/+ để điều chỉnh ZoomTính năng nâng cao 3D ControlNhấn mạnh Tông sặc sỡ màu hồng Điều chỉnh độ tương phản màn hìnhĐiều chỉnh độ đậm của màu chính Đặt lại White Balance về cài đặt mặc địnhĐiều chỉnh âm trầm cho màn hình đã chọn Điều chỉnh âm thanhThiết lập hệ thống Điều chỉnh âm cao cho màn hình đã chọnChọn nguồn vào PIP Chọn định dạng để hiển thị màn hình bị chia nhỏXem PIP Size của màn hình hiện tại Có thể thay đôi kênh nếu PIP Source là TVChọn phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạt Thông số chung Quạt & Nhiệt độĐặt sản phẩm thành tự động bật Đặt cấu hình tốc độ quạtKhóa menu trên màn hình Bảo mật Màn hình OSDKhóa các nút trên thiết bị hiển thị Thời gian Clock SetChống cháy màn hình Pixel ShiftScreen Saver Safety Screen Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã̃ chọ̣nBật hoặc tắt Ticker Nhập thông báo để hiển thị trên màn hìnhCài đặt Công cu Bảo mật Đặt lạiChỉnh sưa cột Options Edit ColumnMonitor Window Information Xem thông tin chương trìnhChức năng khác Thay đôi kích thươc cưa sôQuản lý nhóm Tạo nhómXóa nhóm Tạo lịch trình Quản lý lịch trìnhĐôi tên nhóm Chọn tên nhóm và nhấp EditĐể sưa đôi lịch trình, chọn lịch trình và nhấp Edit Sưa đôi lịch trìnhXóa lịch trình Để xóa lịch trình, chọn lịch trình và nhấp DeleteSự̣ cố́ Giả̉i phá́p Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́Hiển thị Sự̣ cố́ Điều khiển từ xa không hoạt độngĐiều chỉnh màn hình Picture ModeMENUm → Picture → Picture Mode → Entere PictureMENUm → Picture → Entere MENUm → Picture → Screen Adjustment → Entere Screen AdjustmentScreen Adjustment Picture SizeKích thươc hình ảnh săn có của Nguồn vào Nguôn vao Picture SizePosition Zoom/PositionCoarse / Fine PC Screen AdjustmentImage Reset PositionMENUm → Picture → Auto Adjustment → Entere Auto AdjustmentResolution Select Độ̣ phân giả̉i sẵn có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768100 RotationAspect Ratio MENUm → Picture → Rotation → EntereNguôn vao Picture Mode Advanced Settings Advanced SettingsAdvanced Settings MENUm → Picture → Advanced Settings → Entere102 10p White Balance 103White Balance GammaExpert Pattern 104Motion Lighting 105 Nguồn tín hiệu vào Picture Mode Picture OptionsPicture Options Picture OptionsColour Temp 106Colour Tone Digital Noise FilterHdmi Black Level Film Mode107 Motion Plus chỉ đối vơi các mâu ME55C108 Reset PictureMENUm → Picture → Reset Picture → Entere Dynamic BacklightĐiều chỉnh âm thanh Sound ModeMENUm → Sound → Sound Mode → Entere 109Sound Effect 110Auto Volume Off / Normal / Night Speaker SettingsMENUm → Sound → Speaker Settings → Entere 111MENUm → Sound → Reset Sound → Entere Reset Sound112 Mạng Network SettingsMenu m → Network → Network Settings → Enter E 113114 Tự động Network SettingsThủ công Network Settings Cài đặt mạng có dâyKết nối vơi Mạng không dây 115Manually Thiết lập mạng Thủ công 116Cài đặt mạng không dây Thiết lập mạng Tự độngCách thiết lập thủ công Connection are setup and ready to use. xuất hiện117 Cách thiết lập bằng WpspbcNetwork Status Wi-Fi DirectMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E 118119 Soft APDevice Name Sư dung chức năng AllShare Play120 SystemMulti Control Multi Control121 Sleep TimerTime Clock SetOn Timer1 ~ On Timer7 On Timer122 123 Off TimerHoliday Management System Menu Language124 MENUm → System → Menu Language → Entere125 Rotate menuMENUm → System → Rotate menu → Entere Eco Solution 126127 Safety LockSecurity Button LockHinh ảnh chinh Hinh ảnh phụ 128Cài đặt PIP MENUm → System → PIP → EntereMENUm → System → Auto Protection Time → Entere Auto Protection Time129 Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hoursPixel Shift Screen Burn Protection130 Screen Burn ProtectionTimer Timer131 Side Grey 132Immediate display Off / Pixel / Rolling bar / Fading screenMENUm → System → Ticker → Entere Ticker133 Time Đặt Start Time và End Time để hiển thị MessageVideo Wall Video Wall134 FormatVertical 135Screen Position Source AutoSwitch Settings 136General 137Sound Feedback Auto Power138 Standby Control139 Power On AdjustmentTemperature Control Lamp ScheduleAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CEC140 Anynet+ HDMI-CECChuyển giữa các thiết bị Anynet+ 141Auto Turn Off No / Yes142 Sự cố Giải pháp có thê143 Sự cốDivX Video On Demand Play Mode144 145 Reset SystemMagic Clone Magic CloneSynced power-on Reset AllPC module power Synced power-offHỗ trợ Software UpdateMENUm → Support → Software Update → Entere 147148 Contact SamsungMENUm → Support → Contact Samsung → Entere Contents Home Edit Name 150AllShare Play Information151 AllShare PlayAllShare Play là gì? USB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợThiết bị tương thích vơi AllShare Play 152Hệ thống và định dạng tệp Sư dung thiết bị USB MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Entere153 Kết nối thiết bị USB154 Tính năng Background Music On và Background Music SettingKết nối vơi PC thông qua mạng 155 Sử dụng tí́nh năng AllShare PlaySắp xếp danh sách tập tin Sư dung tính năng AllShare Play cơ bản156 Tiêu chi săp Hoat đông Videos Photos Music XêpSao chép tệp 157Phát tệp đã được chọn Tạo PlaylistTù̀y chọ̣n My list My list158 Tên tùy chọn Hoat đông Recently played Whats new PlaylistPhát Video Videos159 Sư dung Chức năng phát liên tuc Tiếp tuc phát160 PhotosXem Ảnh hoặc Slide Show 161 MusicPhát Music 162 Menu Tùy chọn phát Videos / Photos / MusicTên tùy chọn Hoat đông Videos Photos Music 163 Phụ đề̀ Định dạng tệp AllShare Play và phu đề được hỗ trợ164 Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợCác định dạng video được hỗ trợ 165Định dạng tệp nhạc được hỗ trợ Phần mơ rông têp Loại Codec Nhận xét166 167 MagicInfo LiteĐọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Lite player Rông têp Hinh Mbps Fps 168Nội dung Mts *.divx169 Video Âm thanh170 Flash171 WordNhập ID và mật khẩu của bạn để đăng nhập 172Chọn Device từ thanh menu trên cùng 173 Cài đặt thời gian hiện tạiMagicInfo Lite player MagicInfo Lite174 Network scheduleLocal schedule 175Internal Auto Play 176 USB Device Auto PlayLocal Schedule Manager 177Đăng ký Local schedule Chọn Duration Chọn Contents để chỉ định nội dung bạn muốn phát178 DurationSưa đôi Local schedule 179Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn sưa đôi Chọn Edit 180Xóa Local schedule Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xóaDừng Local schedule 181Chạy Local schedule Chọn StopChọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xem chi tiết 182Xem chi tiết của Local schedule Chi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thịSao chép Local schedule 183Thiết bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp 184 Content managerChọn Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite Sao chép nội dung185 Xóa nội dung186 SettingsServer Network Settings Active / Passive187 Khi nội dung đang chạy 188Xem chi tiết của nội dung đang chạy Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect189 Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIPĐọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Premium S Player MagicInfo Premium S190 Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Premium S191 Flash Power Point 192Têp mẫu 193Play và Network schedule Được tạo ra Lịch biểu mạng đa khung hình 194Tệp mâu và tệp LFD.lfd 195 Khác196 197 198 MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S Player 199 Template Player200 201 202 203 204 205 206 207 Bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệpĐăng ký mâu 208Template Manager Chọn Create trong màn hình Template ManagerContents 209210 Select sound or background music211 212 213 Để chạy MagicInfo Premium S, hãy kết nối vơi mạng214 215 216 Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S Player MagicInfo Videowall S217 Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Videowall S218 VideoGiơi hạn 219Khả dung Không có́ MagicInfo Videowall S Default StorageMENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Videowall S → 220221 Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́222 Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Not Optimum Mode được hiên thi223 Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC224 Điều chỉnh Brightness và Contrast225 Và̀ SharpnessVấn đề về âm thanh 226Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal Vấn đề vớ́i thiết bị nguồn 227Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa Có́ âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ngMenu PIP không khả̉ dụ̣ng 228Sự̣ cố́ khá́c Menu đượ̣c bậ̣t hay tắ́t tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ SourceCả̉m biến IR không hoạt động 229Không có́ âm thanh trong chế độ Hdmi Ở chế độ tiết kiệm năng lượng, khi nguồn đầu vào là230 Hỏi & ĐápCâu hỏi Trả̉ lời Làm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng? Hoặ̣c Bios Setup trên PC231 Trên má́y tí́nh232 Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣tThông số chung Tên môđen233 Chỉ bá́o nguồn Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng234 Lượ̣ng tiêu thụ̣Cá́c chế́ độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước 235236 Liên hệ̣ Samsung Worldwide Phu luc237 238 239 240 241 242 243 244 0800 300 2450685 88 99 211350370Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng 246Không phải lỗi sản phẩm Khác247 Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưuHiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? 248Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Tránh hiện tượng lưu ảnh249 Time250 License2012 DTS, Inc. All Rights Reserved Thuậ̣t ngữ̃ 251
Related manuals
Manual 2 pages 37.68 Kb Manual 1 pages 8.98 Kb Manual 253 pages 19.64 Kb Manual 253 pages 24.59 Kb Manual 253 pages 25.06 Kb Manual 253 pages 46.73 Kb Manual 253 pages 36.34 Kb Manual 253 pages 34.1 Kb Manual 253 pages 32.69 Kb Manual 253 pages 12.56 Kb Manual 253 pages 58.91 Kb Manual 253 pages 51.58 Kb Manual 255 pages 18.76 Kb Manual 253 pages 14.4 Kb Manual 253 pages 50.16 Kb

LH55MECPLGC/XY, LH40MECPLGC/XY, LH32MECPLGC/XY, LH46MECPLGC/EN specifications

Samsung's line of commercial display monitors, specifically the models LH32MECPLGC/EN, LH55MECPLGC/EN, LH46MECPLGC/EN, and LH40MECPLGC/EN, presents a versatile solution for businesses seeking high-quality visual communication. These monitors are designed to accommodate various commercial needs, from retail signage to conference room displays, providing an exceptional viewing experience and robust functionality.

One of the key features of these models is their sleek design, allowing them to seamlessly integrate into any environment. They are built with slim bezels, maximizing screen real estate and ensuring that the content displayed garners full attention. This minimalist aesthetic makes them ideal for modern workspaces and retail settings alike.

The displays come equipped with LED backlighting technology, which enhances brightness and energy efficiency. With high brightness levels, these monitors ensure clear visibility even in well-lit environments, making them perfect for outdoor applications or areas with significant natural light. The vibrant colors and sharp contrast ratios deliver stunning visuals, which are crucial for drawing in customers and delivering impactful presentations.

In terms of connectivity, the Samsung commercial displays are versatile, featuring multiple HDMI and DisplayPort inputs, ensuring compatibility with various devices. This enables seamless content sharing from laptops, media players, and other sources. Additionally, the inclusion of USB ports allows for easy content updates and management, contributing to operational efficiency.

The smart management capabilities of these models set them apart. They come with Samsung's MagicINFO software, which facilitates the easy scheduling and management of content remotely. This feature is particularly beneficial for businesses that require digital signage solutions, as it allows for real-time updates and the ability to display tailored content based on specific audience metrics or time of day.

Furthermore, the monitors are equipped with integrated cooling technology, ensuring optimal performance and longevity. This is crucial for businesses that require displays to run continuously for extended periods. The robust build quality guarantees reliability and durability, making these displays a wise investment for any commercial enterprise.

In summary, the Samsung LH32MECPLGC/EN, LH55MECPLGC/EN, LH46MECPLGC/EN, and LH40MECPLGC/EN offer a powerful combination of design, technology, and functionality. With their impressive visual performance, flexible connectivity options, and smart management features, these monitors are positioned as leaders in the commercial display market, fulfilling a wide range of business needs. Whether in retail, corporate, hospitality, or education, these displays are sure to enhance communication and engagement with audiences.