[Loại A] / | [Loại B] / | [Loại C] / | [Loại D] |
1 Nguồn / Sạc lại / Bắt đầu/Dừng |
|
| |
Nguồn | Bật/tắt nguồn POWERbot |
| |
Sạc lại | Chọn để tự động sạc lại POWERbot tại đế sạc. | ||
Bắt đầu/Dừng | Chọn để bắt đầu hoặc dừng quá trình vệ sinh | ||
2 Chế độ vệ sinh |
|
|
|
Vệ sinh tự | Chọn để vệ sinh mọi khu vực được thiết lập chỉ | ||
động | một lần và sau đó tự động quay trở lại đế sạc. | ||
Vệ sinh vùng | Chọn để vệ sinh kĩ một khu vực được khoanh | ||
dơ | vùng |
|
|
Vệ sinh lặp lại | Chọn để vệ sinh lặp lại đến khi pin trở nên rất | ||
yếu và đèn báo nhấp nháy |
| ||
3 Lực hút |
|
|
|
Chế độ Tua bin | Chọn để vệ sinh với lực hút mạnh nhất | |
Chế độ thường | Chọn để vệ sinh với lực hút vừa phải | |
Chế độ yên | Chọn để vệ sinh với tiếng ồn vận hành nhỏ hơn | |
lặng | ||
| ||
4 Chức năng bổ sung |
| |
Âm thanh | Mỗi lần bạn nhấn nút này, Hiệu ứng Âm thanh→ | |
Im lặng sẽ được chọn theo trình tự này | ||
Bộ điều khiển | Chọn để bật hoặc tắt chức năng | |
từ xa | ||
|
✻✻Thiết lập được chọn trước đó sẽ không thay đổi kể cả khi tắt công tắc khẩn cấp rồi bật lại.
TIẾNG