Samsung LH55DCEPLGC/XV manuals
TV and Video > Professional LFD Displays
When we buy new device such as Samsung LH55DCEPLGC/XV we often through away most of the documentation but the warranty.
Very often issues with Samsung LH55DCEPLGC/XV begin only after the warranty period ends and you may want to find how to repair it or just do some service work.
Even oftener it is hard to remember what does each function in Professional LFD Displays Samsung LH55DCEPLGC/XV is responsible for and what options to choose for expected result.
Fortunately you can find all manuals for Professional LFD Displays on our side using links below.
Samsung LH55DCEPLGC/XV Manual
131 pages 0 b
2 pages 0 b
Quick Setup Guide Hướng dẫn cài đặt nhanh ריהמ הנקתה ךירדמ 1 DC32E DC40E DC48E DC55EChecking the ComponentsKiểm tra các thành phần םיביכרה תקידב Reverse Side Control PanelPa-nenđiều khiên הרקבה חול Troubleshooting GuideHướ́ng dẫn xử lý sự cố́ תויעב ןורתפל ךירדמה Connecting to a PCKết nối với may tinh בשחמל רוביח Connecting the LAN CableKế́t nố́i vớ́i Cáp LAN LAN LAN-הלבכ רוביח|English| ||Tiếng Việt||繁體中文使用 Cat 7(*STP 類型)纜線進行連接。 *屏蔽雙絞線 תירבע| Connecting to a Video DeviceKết nối với thiết bị video ואדיו ןקתהל רוביח Connecting to an Audio SystemKết nối với hê thống âm thanh עמש תכרעמל רוביח Contact SAMSUNG WORLD WIDEVui lòng liên hệ SAMSUNG גנוסמס םע רשק רוצWeb site: http://www.samsung.com |English| Specifications PowerSaverCac thông số́ kỹ̃ thuậ̣t Trì̀nh tiế́t kiệm năng lượ̣ng למשחב ןוכסיח 2 RoHS設備名稱:彩色顯示器 型號(型式): 限用物質及其化學符號 六價鉻 多溴聯苯 多溴二苯醚 電路板 金屬零件 玻璃面板 揚聲器 配件(例: 遙控器等) 備考1.〝O〞係指該項限用物質之百分比含量未超出百分比含量基準值。 備考2.〝−〞係指該項限用物質為排除項目。 Connecting to MDC Kết nối với MDC MDC MDC-לרוביחPowerSaver正常作業 節能模式 (電源按鈕) (電源開關) 電源指示燈 耗電量 --在不同的操作條件下或設定變更時,顯示的耗電量也會有所不同。
131 pages 0 b
1 ED65E ED75EEM65E EM75E DC32E DC40E DC48E DC55E DC32E-M DC40E-M DC48E-M DC55E-M DC40E-H DC48E-H2 Trước khi sử dụng sản phẩmBản quyền Lưu ý an toàn Chuẩ̉n bịKiểm tra các thà̀nh phần Các linh kiện Trước khi Lắp đặt Sả̉n phẩm (Hướng dẫn Lắp đặt) Lăp đăt gia treo tường Điều khiên từ xa (RS232C) Kết nối và̀ Sử̉ dụ̣ng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kêt nôi vơi may tính Kêt nôi vơi thiêt bị video Kêt nôi vơi hê thông âm thanh Kết nối với Cáp LAN Kết nối HDBase-T Thay đổi Nguồn vào Sử̉ dụ̣ng MDCCài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC Kêt nôi vơi MDC Điều chỉnh màn hìnhColour / Tint (G/R) Gamma Calibrated value Picture Size Auto Adjustment PC Screen Adjustment Advanced Settings Picture Options Picture Off Reset Picture 3 Điều chỉnh âm thanhSound Mode Sound Effect Speaker Settings Reset Sound NetworkNetwork Status Network Settings Wi-FiDirect AllShare Settings Server Network Settings Device Name ApplicationsSource List MagicInfo Lite SystemSetup Menu Language Multi Control Time Eco Solution Auto Protection Time Screen Burn Protection Ticker Video Wall Source AutoSwitch Settings Change PIN General Anynet+ (HDMI-CEC) Clone Product Reset System Reset All DivX® Video On Demand PC module power 4 SupportSoftware Update Contact Samsung Phat ảnh, video và nhạc (Phat phương tiện)Cac nút và tính năng khả dụng trong khi phat lại ảnh phat lại video phat lại nhạc Được hỗ trợ Hướ́ng dẫn xử̉ lý́ sự̣ cốdịch vụ khach hàng của Samsung Hỏi & Đap Cac thông số kỹ̃ thuậ̣t 5 Phụ lục 6 Trươc khi sư dung sản phẩm14 Chuẩ̉n bịCá́c thà̀nh phầ̀n 15 Pa-nenđiều khiển19 Khó́a chố́ng trộ̣m20 Điề̀u khiể̉n từ xaTrở̉ về̀ trình đơn trước Hiể̉n thị thông tin về̀ nguồ̀n đầ̀u và̀o hiện tại Xá́c nhậ̣n lự̣a chọ̣n mộ̣t trì̀nh đơn Thoá́t khỏ̉i trình đơn hiệ̣n tạ̣i Chọn thủ công nguồn vào được kết nối tư PC, DVI, HDMI Cài đặc chức năng khóa an toàn Đượ̣c sử dụng trong chế́ độ̣ Anynet+ và̀ chế́ độ̣ đa phương tiệ̣n 21 Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa22 Chuyể̉n đổi giữ̃a chế́ độ̣ dọ̣c và̀ chế́ độ̣ ngangThông gió́ 23 Chuẩn bi trươc khi lắp đặt giá treo tươngLắp đặt bộ giá treo tương 24 Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tương (VESA)Tên mẫu sản phẩm Thông số lỗ vit Vit chuẩn Số lượng VESA (A * B) tinh bằng milimet 25 Kế́t nố́i cá́p28 Kế́t nố́i29 Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nKhông Loại lệnh Lênh Dãy giá́ trị 30 Điể̉u khiể̉n nguồ̀n•• Tinh năng Có thể bật và tắt nguồn sản phẩm bằng PC •• Xem trạ̣ng thá́i nguồ̀n (Get Power ON / OFF Status) •• Cà̀i đặ̣t nguồ̀n BẬ̣T/TẮ́T (Set Power ON / OFF) "Power": Mã nguồn sẽ được cài đặt trên sản phẩm 1:Bật nguồn 0:Tắ́t nguồ̀n •• Ack •• Nak "ERR" : Mộ̣t mã̃ hiể̉n thị lỗi nà̀o đã̃ xuấ́t hiệ̣n Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngCó thể điều chỉnh âm lượng của sản phẩm bằng PC •• Xem trạ̣ng thá́i âm lượ̣ng (Get Volume Status) •• Cà̀i đặ̣t âm lượ̣ng (Set Volume) "Volume": Mã giá tri âm lượng sẽ được cài đặt trên sản phẩm. (0-100) 31 Điể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀oCó thể thay đôi nguồn vào của sản phẩm bằng PC •• Xem trạ̣ng thá́i nguồ̀n tín hiệ̣u đầ̀u và̀o (Get Input Source Status) •• Cà̀i đặ̣t nguồ̀n tín hiệ̣u đầ̀u và̀o (Set Input Source) "Input Source": Mã nguồn vào sẽ được cài đặt trên sản phẩm 32 Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nhCó thể thay đôi chế độ màn hình của sản phẩm bằng PC Chỉ̉ có́ thể̉ sử dụng điề̀u khiể̉n nà̀y trên cá́c mẫu bao gồ̀m TV •• Xem trạ̣ng thá́i mà̀n hì̀nh (Get Screen Mode Status) •• Cà̀i đặ̣t kích thước hì̀nh ả̉nh (Set Picture Size) "Screen Mode": Mã cài đặt trạng thái sản phẩm "ERR" : Mộ̣t mã̃ hiể̉n thị lỗi nà̀o đã̃ xuấ́t hiệ̣n Điề̀u khiể̉n kich thươc màn hìnhCó thể thay đôi kich cỡ màn hình của sản phẩm bằng PC •• Xem kích thước mà̀n hì̀nh (Get Screen Size Status) "Screen Size": kich cỡ màn hình sản phẩm (phạm vi: 0 - 255, đơn vi: inch) 33 Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIPChỉ̉ có́ sẵn ở̉ nhữ̃ng mẫu có́ tính năng PIP •• Xem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t (Get the PIP ON / OFF Status) •• Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t (Set the PIP ON / OFF) "PIP": Mã dùng để bật hoặc tắt chế độ PIP của sản phẩm 1:BẬ̣T PIP 0:Tắt PIP Điều khiển điều chỉnh tự động (Chỉ dành cho PC và̀ BNC)Tự̣ độ̣ng điề̀u chỉ̉nh mà̀n hì̀nh hệ̣ thố́ng PC sử dụng PC •• Xem trạ̣ng thá́i điề̀u chỉ̉nh tự̣ độ̣ng (Get Auto Adjustment Status) Không •• Cà̀i đặ̣t điề̀u chỉ̉nh tự̣ độ̣ng (Set Auto Adjustment) "Auto Adjustment" : 0x00 (và̀o mọ̣i lú́c) 34 Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall•• Xem chế́ độ̣ tường video (Get Video Wall Mode) •• Cà̀i đặ̣t tường video (Set Video Wall Mode) "Video Wall Mode": Mã dùng để bật chế độ Video Wall trên sản phẩm 1:Full 0:Natural Khó́a an toà̀nSafety Lock •• Xem trạ̣ng thá́i khó́a an toà̀n (Get Safety Lock Status) "Safety Lock": Mã khóa an toàn sẽ được cài đặt trên sản phẩm 1:BẬ̣T 0:TẮ́T 35 Bậ̣t Tường VideoMá́y tính cá́ nhân BẬ̣T/TẮ́T Tường Video củ̉a sả̉n phẩ̉m •• Nhậ̣n trạ̣ng thá́i bậ̣t/tắ́t Tường Video •• Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tường Video •• V.Wall_On : Mã̃ Tường Video sẽ̃ cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉m 1:Tường Video BẬ̣T 0:Tường Video TẮ́T V.Wall_On : Giố́ng như trên Điể̉u khiể̉n người dù̀ng Tường Video 38 Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồ̀n47 Sử dụng MDC50 Điều chỉnh màn hình64 Điều chỉnh âm thanh67 Network75 Applications79 System102 Support103 Phát ảnh, video và nhạc (Phát phương tiện)114 Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́123 Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t127 Phu lucKhông phải lôi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lôi của khách hàng Khác 128 Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưuNgăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh 130 Được sản xuất theo giấy phép của Dolby LaboratoriesDolby và biểu tượng D kép là các nhãn hiệu của Dolby Laboratories ®5,912,976, 7,200,236, 7,492,907, 8,050,434, 7,720,240, 7,031,474 Lưu ý́ về̀ giấ́y phé́p mã̃ nguồ̀n mở̉
Also you can find more Samsung manuals or manuals for other TV and Video.