ED65E ED75E
EM65E EM75E
DC32E DC40E DC48E DC55E
DC32E-M DC40E-M DC48E-M DC55E-M
DC40E-H DC48E-H
Trước khi sử dụng sản phẩm
Bản quyền
Lưu ý an toàn
Chuẩ̉n bị
Kiểm tra các thà̀nh phần
Điều chỉnh âm thanh
Sound Mode
Sound Effect
Speaker Settings
Reset Sound
Support
Software Update
Contact Samsung
Phat ảnh, video và nhạc (Phat phương tiện)
Cac nút và tính năng khả dụng trong khi
Phụ lục
Trươc khi sư dung sản phẩm
Làm sạch
Biểu tượng
Lưu trữ
Điện và an toàn
Không rút dây nguồn trong khi sản phẩn đang được sư dung
•• Sản phẩm có thể bi hỏng do sốc điện
Page
Hoạt động
Page
Page
Chuẩ̉n bị
Cá́c thà̀nh phầ̀n
Pa-nenđiều khiển
Nút
Mô tả
EDE / EME
Return
DCE / DCE-M / DCE-H
Page
Page
Khó́a chố́ng trộ̣m
Điề̀u khiể̉n từ xa
Trở̉ về̀ trình đơn trước
Hiể̉n thị thông tin về̀ nguồ̀n đầ̀u và̀o hiện tại
Xá́c nhậ̣n lự̣a chọ̣n mộ̣t trì̀nh đơn
Thoá́t khỏ̉i trình đơn hiệ̣n tạ̣i
Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ xa
Chuyể̉n đổi giữ̃a chế́ độ̣ dọ̣c và̀ chế́ độ̣ ngang
Thông gió́
Nhìn chính diện
Chuẩn bi trươc khi lắp đặt giá treo tương
Lắp đặt bộ giá treo tương
Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tương (VESA)
Tên mẫu sản phẩm
Thông số lỗ vit
Vit chuẩn
Số lượng
Kế́t nố́i cá́p
Chố́t
Tín hiệu
Số chốt
Mau chuẩn
Cáp LAN trưc tiêp (PC đên HUB)
Cáp LAN chéo (PC đên PC)
Kế́t nố́i
Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉n
Không
Loại lệnh
Lênh
Dãy giá́ trị
Điể̉u khiể̉n nguồ̀n
•• Tinh năng
Có thể bật và tắt nguồn sản phẩm bằng PC
•• Xem trạ̣ng thá́i nguồ̀n (Get Power ON / OFF Status)
•• Cà̀i đặ̣t nguồ̀n BẬ̣T/TẮ́T (Set Power ON / OFF)
Điể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o
Có thể thay đôi nguồn vào của sản phẩm bằng PC
•• Xem trạ̣ng thá́i nguồ̀n tín hiệ̣u đầ̀u và̀o (Get Input Source Status)
•• Cà̀i đặ̣t nguồ̀n tín hiệ̣u đầ̀u và̀o (Set Input Source)
"Input Source": Mã nguồn vào sẽ được cài đặt trên sản phẩm
Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh
Có thể thay đôi chế độ màn hình của sản phẩm bằng PC
Chỉ̉ có́ thể̉ sử dụng điề̀u khiể̉n nà̀y trên cá́c mẫu bao gồ̀m TV
•• Xem trạ̣ng thá́i mà̀n hì̀nh (Get Screen Mode Status)
•• Cà̀i đặ̣t kích thước hì̀nh ả̉nh (Set Picture Size)
Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP
Chỉ̉ có́ sẵn ở̉ nhữ̃ng mẫu có́ tính năng PIP
•• Xem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t (Get the PIP ON / OFF Status)
•• Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t (Set the PIP ON / OFF)
"PIP": Mã dùng để bật hoặc tắt chế độ PIP của sản phẩm
Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall
•• Xem chế́ độ̣ tường video (Get Video Wall Mode)
•• Cà̀i đặ̣t tường video (Set Video Wall Mode)
"Video Wall Mode": Mã dùng để bật chế độ Video Wall trên sản phẩm
1:Full
Bậ̣t Tường Video
Má́y tính cá́ nhân BẬ̣T/TẮ́T Tường Video củ̉a sả̉n phẩ̉m
•• Nhậ̣n trạ̣ng thá́i bậ̣t/tắ́t Tường Video
•• Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tường Video
•• V.Wall_On : Mã̃ Tường Video sẽ̃ cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉m
Mẫ̃u Tường Video
Mẫ̃u Tường Video 10x10: ( 1 ~ 100)
Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồ̀n
Nhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i
Kế́t nố́i sử dụng cá́p D-SUB(Loại analog)
Kế́t nố́i sử dụng cá́p DVI (Loại kỹ̃ thuậ̣t số́)
Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI
Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI
HDMI IN
Kế́t nố́i sử dụng cá́p AV
Page
Page
Page
Page
Source
Source
Sử dụng MDC
Gỡ̃ bỏ̉
Sư dung MDC qua RS-232C(tiêu chuẩn truyền dữ liệu nối tiếp)
Sư dung MDC qua Ethernet
Điều chỉnh màn hình
Nếu nguồn tin hiệu đầu vào là PC, DVI, HDMI(PC)
Nếu nguồn tin hiệu đầu vào là AV, Component, HDMI(AV)
Page
Page
Picture Size
Position
Zoom/Position
Resolution Select
PC Screen Adjustment
Coarse50
Fine
Position
Image Reset
Hinh ảnh chinh
Hinh ảnh phụ
Advanced Settings
Dynamic Contrast
Medium
Black Tone
Flesh Tone
Dynamic Contrast
Black Tone
Flesh Tone
RGB Only Mode
Colour Space
Picture Options
Colour Temp
Digital Clean View
HDMI Black Level
Film Mode
Colour Tone
Colour Temp
Digital Clean View
MPEG Noise Filter
HDMI Black Level
Film Mode
Motion Plus
Dynamic Backlight
Page
Điều chỉnh âm thanh
Sound
Reset Sound
MENU m → Sound → Sound Effect → ENTER E
Page
Network
Network type
Cà̀i đặ̣t mạ̣ng (Có́ dây)
Cách thiết lập tự động
Xem Giá tri kết nối nạng
Cách thiết lập thủ công
Cà̀i đặ̣t mạ̣ng (Không dây)
Thiế́t lậ̣p mạ̣ng thủ̉ công (Không dây)
WPS(PBC)
MENU m → Network → Wi-FiDirect → ENTER E
Wi-Fi
Direct
Đi đến màn hình Wi-FiDirect. Sản phẩm bắt đầu tìm thiết bi
Sư dung chức năng AllShare Play
Connect to server
Server Access
FTP Mode
Applications
Applications
Source List
MagicInfo Lite
Refresh
Phá́t nộ̣i dung từ bộ̣ nhớ trong hoặ̣c USB
Network Channel
Cá́c mục trì̀nh đơn Options trong mà̀n hì̀nh MagicInfo
Tên tùy chọn
Hoat đông
Settings
Default Storage
Repeat Mode
Display Duration
Safely Remove USB Device
System
Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control
Clock Set
Sleep Timer
On Timer
Off Timer
Holiday Management
Eco Solution
Energy Saving
Eco Sensor
Energy Saving
Eco Sensor
No Signal Power Off
Auto Power Off
MENU m → System → Auto Protection Time → ENTER E
Pixel Shift
Cai đặt săn có
Cai đặt tối ưu
Timer
Immediate display
Side Grey
Page
Video Wall
Format
Horizontal
Vertical
Screen Position
Source AutoSwitch Settings
Source AutoSwitch
· Primary Source Recovery
Source AutoSwitch
Primary Source Recovery
Primary Source
Secondary Source
Page
General
Max. Power Saving
Auto Power On
Button Lock
Max. Power Saving
Game Mode
Auto Power On
Safety Lock
Button Lock
Standby Control
HDBT Standby
Network Standby
Lamp Schedule
OSD Display
Power On Adjustment
Temperature Control
Anynet+ (HDMI-CEC)
Menu Anynet+
Auto Turn Off
Xư lý sự cố đối vơi Anynet+
Sư cố
Giải pháp có thê
Page
Clone Product
Clone to USB
Clone from USB
Synced power-on
Synced power-off
Support
Update now
Phát ảnh, video và nhạc (Phát phương tiện)
Thiết bi tương thich vơi chức năng phát phương tiện
Hệ thống và đinh dạng tệp
Not Supported File Format
Sư dung thiết bi USB
Tháo thiết bi USB khỏi Source
Muc menu trong trang danh sách nội dung phương tiện
Photos
Videos
Music
RETURN
•• Previous / Next
Xem ảnh trươc hoặc tiếp theo
•• Start Slide Show / Stop Slide Show
•• Slideshow Settings
Page
Page
Phụ đề̀
Bên ngoai
Nội bộ
Đinh dạng tệp hình ảnh tương thich
Loại
Đinh dạng tệp nhạc được hô trợ
Phần mở rông têp
Các đinh dạng video được hô trợ
Trinh giải mã video
Trinh giải mã âm thanh
Bô chưa
Video Codec
Độ phân giả̉i
Tỷ lê khung
Tố́c độ bit
Page
Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́
Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m
Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́
Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây
Vấ́n đề về lắp đặ̣t (chế độ PC)
Vấ́n đề về màn hình
Page
Page
Vấ́n đề về âm thanh
Vấ́n đề vớ́i điêu khiên tư xa
Vấ́n đề vớ́i thiết bị nguồn
Sự cố́ khá́c
Page
Câu hỏi
Trả̉ lời
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
Tên môđen
ED65E / EM65E
ED75E / EM75E
DC32E / DC32E-M
DC48E / DC48E-M / DC48E-H
DC55E / DC55E-M
Tầ̀n số́ qué́t ngang
Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c
Xung Pixel
Phân cực đồng bộ
(kHz)
Page
Phu luc
Không phải lôi sản phẩm
Hỏng hóc sản phẩm do lôi của khách hàng
Khác
Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu
Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh
Page
Được sản xuất theo giấy phép của Dolby Laboratories
Dolby và biểu tượng D kép là các nhãn hiệu của Dolby Laboratories
®5,912,976, 7,200,236, 7,492,907, 8,050,434, 7,720,240, 7,031,474
Lưu ý́ về̀ giấ́y phé́p mã̃ nguồ̀n mở̉