19
Đặc tính kỹ thuật
Linksys E2500
Linksys E2500
Tên kiểu Linksys E2500
Mô tả Bộ định tuyến N băng tần kép nâng cao
Số kiểu E2500
Chuẩn 802 11n, 802 11a, 802 11g, 802 11b, 802 3,
802 3u, 802 3ab
Số ăng ten Tổng số 4 ăng ten, 2 ăng ten trong trên mỗi
thiết bị Băng tần radio 2,4 GHz & 5 GHz
Có thể tháo rời (y/n) Không
Điều biến 802 11b: CCK, QPSK, BPSK
802 11g: OFDM
802 11a: OFDM
802 11n: BPSK, QPSK, 16-QAM,
64-QAM
Độ nhạy thu 2 4 GHz
(Thông thường) 802 11b: -87 dBm @ 11 Mbps
802 11g: -70 dBm @ 54 Mbps
802 11n 20 MHz: -70 dBm @ MCS15
802 11n 40 MHz: -66 dBm @ MCS15
5 GHz
802 11a: -70 dBm @ 54 Mbps
802 11n 20 MHz: -66 dBm @ MCS23
802 11n 40 MHz: -62 dBm @ MCS23
Độ tăng ích của ăng
ten theo dBi 2,4 GHz:
Ăng ten 1 (phía sau bên phải): ≤2,94 dBi
Ăng ten 2 (đằng trước bên phải): ≤3,78 dBi
5 GHz:
Ăng ten 1 (đằng trước bên phải): ≤5,86 dBi
Ăng ten 2 (đằng trước bên trái): ≤4,88 dBi
UPnP Có hỗ trợ
Tính năng bảo mật WEP, WPA, WPA2
Bit mã khoá bảo mật Mã hoá tối đa 128-bit
Môi trường
Kích thước 225 x 35 x 180 mm
(8,86” x 1,38” x 7,09”)
Trọng lượng thiết bị 452 g (15,94 oz)
Nguồn 12V, 1A
Chứng chỉ FCC, IC, CE, Wi-Fi A/B/G/N
Nhiệt độ hoạt động 0 đến 40°C (32 đến 104°F)
Nhiệt độ bảo quản -20 đến 60°C (-4 đến 140°F)
Độ ẩm hoạt động 10 - 80%, độ ẩm tương đối,
không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản Không ngưng tụ 5 đến 90%
LưU ý
Để biết thông tin quy định, bảo hành và an toàn, hãy xem CD đi kèm
với bộ định tuyến hoặc truy cập Linksys.com/support
Các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo
Đạt hiệu suất tối đa nhờ các đặc tính kỹ thuật của Chuẩn IEEE 802 11
Hiệu suất thực tế có thể thay đổi, trong đó có công suất của mạng
không dây, tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi và vùng phủ sóng Hiệu
suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, điều kiện và biến số như: khoảng
cách tới điểm truy cập, lưu lượng mạng, vật liệu và cấu trúc xây
dựng, hệ điều hành sử dụng, kết hợp các sản phẩm không dây,
nhiễu và các điều kiện bất lợi khác