17
Đặc tính kỹ thuật
Linksys E1200
17
Linksys E1200
Tên kiểu Linksys E1200
Mô tả Bộ định tuyến Wireless-N
Số kiểu E1200
Chuẩn 802 11n, 802 11g, 802 11b,
802 3u
Cổng Nguồn, Internet và Ethernet (1-4)
Nút Reset, Wi-Fi Protected Setup™
Đèn LED Nguồn/Wi-Fi Protected Setup,
Internet, Ethernet (1-4)
Loại cáp CAT 5e
Nguồn phát 802 11n (20 MHz):
15,0 ± 1,5dBm @ CH6, MCS 0~4, MCS 8~12
13,5 ± 1,5dBm @ CH6, MCS 5~7, MCS 13~15
802 11n (40 MHz):
14,0 ± 1,5dBm @ CH6, MCS 0~4, MCS 8~12
13,5 ± 1,5dBm @ CH6, MCS 5~7, MCS 13~15
802 11g:
14,5 ± 1,5dBm @ CH6, tất cả định mức
802 11b:
16,5 ± 1,5dBm @ CH6, tất cả định mức
Độ tăng ích của ăng ten ≤2 5 dBi, ≤4 0 dBi (2 ăng ten)
UPnP Có hỗ trợ
Bảo mật không dây Wi-Fi Protected Access™ 2 (WPA2),
WEP, lọc MAC không dây
Bit mã khoá bảo mật Mã hoá tối đa 128-bit
Môi trường
Kích thước 188,7 × 151,7 × 31,2 mm
(7,43” × 5,97” × 1,23”)
Trọng lượng thiết bị 252,7g (8,91 oz )
Nguồn 12V, 0,5A
Chứng chỉ FCC, UL/cUL, ICES-003, RSS210,
CE, Wi-Fi (IEEE 802 11b/g/n),
WPA2™, WMM®, Wi-Fi Protected
Setup, Windows 7
Nhiệt độ hoạt động 0 đến 40°C (32 đến 104°F)
Nhiệt độ bảo quản -20 đến 60°C (-4 đến 140°F)
Độ ẩm hoạt động Không ngưng tụ 10 đến 80%
Độ ẩm bảo quản Không ngưng tụ 5 đến 90%
LưU ý
Để biết thông tin quy định, bảo hành và an toàn, hãy xem CD đi kèm
với bộ định tuyến hoặc truy cập Linksys.com/support
Các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo
Đạt hiệu suất tối đa nhờ các đặc tính kỹ thuật của Chuẩn IEEE 802 11
Hiệu suất thực tế có thể thay đổi, trong đó có công suất của mạng
không dây, tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi và vùng phủ sóng Hiệu
suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, điều kiện và biến số như: khoảng
cách tới điểm truy cập, lưu lượng mạng, vật liệu và cấu trúc xây
dựng, hệ điều hành sử dụng, kết hợp các sản phẩm không dây,
nhiễu và các điều kiện bất lợi khác
Đặc tính kỹ thuật