18

Thông số kỹ thuật

Linksys WES610N/WET610N
18
WES610N
Kiểu WES610N
Chuẩn IEEE 8023u, 80211g, 80211b, 80211a, 80211n
Đèn LED Nguồn, Ethernet, Wi-Fi Protected Setup™,
Không dây, hoạt động và liên kết Ethernet cá nhân
Cổng Ethernet (4), Nguồn
Nút Reset (Cài lại), Wi-Fi Protected Setup
Loại cáp CAT5e
Ăng-ten 3 (trong)
Loại giắc cắm ăng-ten Không áp dụng
Có thể tháo rời (Có/Không) Không
Điều biến 80211a: OFDM/BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
80211b: CCK/QPSK, BPSK
80211g: OFDM/BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
80211n: OFDM/BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
Công suất bức xạ đẳng hướng hiệu dụng (EIRP) theo dBm
80211a: 15 dBm (quy chuẩn) @ 54Mbps
80211b: 19 dBm (quy chuẩn) @ 11 Mbps
80211g: 16 dBm (quy chuẩn) @ 54 Mbps
80211n (2,4 GHz): 18 dBm (quy chuẩn) @ MCS15
80211n (5 GHz): 16 dBm (quy chuẩn) @ MCS15
Độ nhạy thu 80211a: -72 dBm (quy chuẩn) @ 54 Mbps
80211b: -85 dBm (quy chuẩn) @ 11 Mbps
80211g: -73 dBm (quy chuẩn) @ 54 Mbps
80211n (20 MHz): -75 dBm (quy chuẩn) @ MCS15
80211n (40 MHz): -69 dBm (quy chuẩn) @ MCS15
Độ tăng ích của ăng ten theo dBi 1
Bảo mật Không dây WEP, Wi-Fi Protected Access™ (WPA),
Wi-Fi Protected Access™ 2 (WPA2)
Bit mã khoá bảo mật Mã hoá tối đa 128-bit

Môi trường

Kích thước 697” x 504” x 268”
(177 x 128 x 68 mm)
Trọng lượng 0,65 lb (295 g)
Chứng chỉ FCC, UL/cUL, ICES-003, RSS210, CE, Wi-Fi
(IEEE 802 11a/b/g/draft n), WPA2™,
Wi-Fi Protected Setup, WMM®
Nguồn 12V, 1A
Nhiệt độ hoạt động 32 đến 104°F (0 đến 40°C)
Nhiệt độ bảo quản -4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
Độ ẩm hoạt động 10 đến 85% Không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản 5 đến 90% Không ngưng tụ
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước
Thông số kỹ thuật