Thông số kỹ thuật máy ảnh

Bộ cảm biến ảnh

Loại

1/2,33" (Khoảng 7,73 mm) CCD

 

 

 

Điểm ảnh hiệu

Khoảng 16,2 mega-pixels

dụng

 

 

 

 

Tổng số pixel

Khoảng 16,6 mega-pixels

 

 

 

Ống kính

 

 

Tiêu cự

Ống kính Samsung f = 4,5–22,5 mm

(35 mm phim tương đương: 25–125 mm)

 

 

 

 

Phạm vi khẩu

F2.5 (W)–F6.3 (T)

độ F

 

 

 

 

Thu phóng

Chế độ ảnh tĩnh: 1,0–5,0X (Thu phóng quang X Thu phóng số:

25,0X, Thu phóng quang X Thu phóng thông minh: 10,0X)

 

Màn hình hiển thị

 

Loại

TFT LCD

 

 

 

Tính năng

Màn hình chính: 2,7" (67,5 mm) 230 K

Hiển thị phía trước: 1,48" (37,6 mm) 61 K

 

Lấy nét

 

 

 

 

 

Lấy nét Tự động TTL (Lấy nét trung tâm, Lấy nét tự động đa

Loại

điểm, Tự động lấy nét di chuyển theo chủ thể, Tự động lấy

 

nét Nhận diện Khuôn mặt)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Rộng (W)

Từ xa (T)

 

 

 

Lấy nét tự động

80 cm–vô cực

250 cm–vô cực

Phạm vi

 

bình thường

 

 

 

 

 

 

Cận cảnh

5–80 cm

100–250 cm

 

 

 

 

 

 

 

 

Cận cảnh tự động

5 cm–vô cực

100 cm–vô cực

 

 

 

 

 

 

 

Tốc độ màn trập

 

 

 

 

 

Tự động: 1/8–1/2.000 giây.

Chương trình: 1–1/2.000 giây.

Đêm: 16–1/2.000 giây.

Pháo hoa: 2 giây.

Độ phơi sáng

Độ phơi sáng

Chương trình AE

 

 

Đo sáng

Đa, Tâm điểm, Trung tâm, Nhận diện khuôn mặt

 

 

Bù sáng

±2 EV (1/3 EV Bước)

 

 

ISO tương

Tự động, ISO 80, ISO 100, ISO 200, ISO 400, ISO 800,

đương

ISO 1600, ISO 3200

 

 

Phụ lục 142

Page 143
Image 143
Samsung EC-DV180FBDBVN manual Thông số kỹ thuật máy ảnh, Bộ cảm biến ảnh, Lấy nét, Độ phơi sáng