Thông sô kỹ thuât may anh
Loại | 1/2,3" (Khoảng 7,76 mm) CCD | ||
|
|
| |
Điểm ảnh hiệu | Khoảng 16,2 | ||
dụng | |||
|
| ||
Tông số́ pixel | Khoảng 16,6 | ||
|
|
| |
Ống kinh |
|
| |
|
| ||
Tiêu cư | Ống kính Thu phóng 12x Samsung f = | ||
(35 mm phim tương đương: | |||
| |||
Phạm vi khâu | F3.1 | ||
độ F | |||
|
| ||
Thu phong kỹ | • | Chế độ ảnh tinh: | |
• | Chế độ phát lại: | ||
thuât số | |||
• | Zoom Thông minh: 2,0X | ||
| |||
Man hinh hiên thi |
| ||
Loại | TFT LCD | ||
Tính năng | 3,0" (75 mm) HVGA(460K) | ||
|
|
| |
Lây net |
|
| |
|
| ||
| Tư động lấy net TTL (Lấ́y nét trung tâm, Lấ́y nét tự độ̣ng đa | ||
Loại | điể̉m, Tự độ̣ng lấ́y nét di chuyể̉n theo chủ̉ thể̉, | ||
Tư động lấy net Nhân diện Khuôn măt, Tư động lấy net | |||
| |||
| liên tục Video (CAF)) | ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Rộng (W) | Tư xa (T) |
|
|
| Lấ́y nét tự độ̣ng | 80 | 250 |
|
Phạm vi |
|
|
|
| |
| Cân Cảnh |
| |||
|
|
|
|
|
|
|
| Cân Cảnh Tư | 5 | 130 | |
|
| Động | |||
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
Tôc đô man trâp |
|
|
|
|
|
•Nhận diệ̣n cả̉nh quan tự độ̣ng:
•Chương Trinh:
•Chụ̣p đêm:
•Pháo Hoa: 2 giây.
Đô phơi sangĐộ phơi sáng | Chương trinh AE | |
|
| |
Đo sáng | Đa điể̉m trung bình, Tâm Điểm, Trung Tâm, | |
Nhận diệ̣n khuôn mặt | ||
| ||
Dả̉i đo sá́ng | EV | |
EV | ||
| ||
Bu sáng | ±2EV (1/3 EV Bước) | |
|
| |
ISO tương | Tư Động, ISO 80, ISO 100, ISO 200, ISO 400, ISO 800, | |
đương | ISO 1600, ISO 3200 | |
|
|
Phụ lục 126