Thông sô kỹ thuât may anh

Bô cam biên anh

Loại

1/2,3" (Khoảng 7,76 mm) CCD

 

 

 

Điểm ảnh hiệu

Khoảng 16,2 mega-pixels

dụng

 

 

Tông số́ pixel

Khoảng 16,6 mega-pixels

 

 

 

Ống kinh

 

 

 

 

Tiêu cư

Ống kính Thu phóng 12x Samsung f = 4,3–51,6 mm

(35 mm phim tương đương: 24–288 mm)

 

Phạm vi khâu

F3.1 (W)–F6.3 (T)

độ F

 

 

Thu phong kỹ

Chế độ ảnh tinh: 1,0–2,0X

Chế độ phát lại: 1,0–14,4X (tuy thuộc vào kich thước ảnh)

thuât số

Zoom Thông minh: 2,0X

 

Man hinh hiên thi

 

Loại

TFT LCD

Tính năng

3,0" (75 mm) HVGA(460K)

 

 

 

Lây net

 

 

 

 

 

Tư động lấy net TTL (Lấ́y nét trung tâm, Lấ́y nét tự độ̣ng đa

Loại

điể̉m, Tự độ̣ng lấ́y nét di chuyể̉n theo chủ̉ thể̉,

Tư động lấy net Nhân diện Khuôn măt, Tư động lấy net

 

 

liên tục Video (CAF))

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Rộng (W)

Tư xa (T)

 

 

 

Lấ́y nét tự độ̣ng

80 cm-vô cưc

250 cm-vô cưc

 

Phạm vi

 

 

 

 

 

Cân Cảnh

5–80 cm

130–250 cm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cân Cảnh Tư

5 cm-vô cưc

130 cm-vô cưc

 

 

Động

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tôc đô man trâp

 

 

 

 

 

Nhận diệ̣n cả̉nh quan tự độ̣ng: 1/8–1/2.000 giây.

Chương Trinh: 1–1/2.000 giây.

Chụ̣p đêm: 8–1/2.000 giây.

Pháo Hoa: 2 giây.

Đô phơi sang

Độ phơi sáng

Chương trinh AE

 

 

Đo sáng

Đa điể̉m trung bình, Tâm Điểm, Trung Tâm,

Nhận diệ̣n khuôn mặt

 

Dả̉i đo sá́ng

EV 2–17 (Góc rộ̣ng, ISO Tự độ̣ng),

EV 4–19 (Tele, ISO Tự độ̣ng)

 

Bu sáng

±2EV (1/3 EV Bước)

 

 

ISO tương

Tư Động, ISO 80, ISO 100, ISO 200, ISO 400, ISO 800,

đương

ISO 1600, ISO 3200

 

 

Phụ lục 126