Thông số kỹ thuât máy ảnh
Đen chơp
Chế́ độ̣ | Tư Động, Măt đo, Lấp Đây, Đông Bộ Châm, Tăt, | ||
Sửa Măt Đo | |||
| |||
|
|
| |
Phạm vi | • | Rộng: | |
• | Tư xa: | ||
| |||
Thơi gian sạc lại | Khoảng 5 giây. | ||
|
|
| |
Giam đô rung |
|
| |
| |||
Ôn đinh Hinh ảnh Quang (OIS) | |||
|
|
| |
Hiêu ưng |
|
| |
|
|
| |
Chế độ Chụp | • | Bộ lọc Anh (Lọc thông minh): Thu Nho, Tố́i bố́n góc ảnh, | |
| Bộ̣ lọ̣c Tỏa ánh sá́ng, Măt cá, Cô Điển, Hoài Cô | ||
Ảnh | • | ||
Điều Chinh Anh: Độ Săc Net, Độ Tương Phả, Độ̣ bão hò̀a | |||
| |||
Chế độ Quay | Bộ lọc Phim: Thu Nho, Tố́i bố́n góc ảnh, Măt cá, Cô Điển, | ||
Hoài Cô, Hiệ̣u ứ́ng bả̉ng mà̀u 1, Hiệ̣u ứ́ng bả̉ng mà̀u 2, | |||
video | |||
Hiệ̣u ứ́ng bả̉ng mà̀u 3, Hiệ̣u ứ́ng bả̉ng mà̀u 4 | |||
| |||
|
|
| |
Cân băng Trăng |
|
|
Cân Băng Trăng Tự độ̣ng, Anh Sáng Ban Ngày, Đá́m mây, Huynh Quang_ Trắng, Huynh Quang_Và̀ng, Vonfam, Cài Đăt Tuy Biến, Nhiệt Độ Màu.
Hiên thi ngay giơ trên anhNgày thá́ng và̀ Thời gian, Ngày, Tăt
Chup
•Chế độ: Nhận diệ̣n cả̉nh quan tự độ̣ng (Chân Dung, Chụp Chân dung Đêm, Chụp Chân dung Ngươc sáng ngươc, Chụ̣p đêm, Ngươc Sáng, Phong Cảnh, Trắng, Xanh tư nhiên, Bâu trơi Xanh, Hoàng Hôn, Cân Cảnh, Văn bản cân cảnh, Màu Cân cảnh, Chân máy, Hành động,
Anh sáng Yếu, Chiếu sáng điểm, Chiếu sáng điểm (Cân
Anhcảnh), Chiếu sáng điểm (Chân dung)), Chương Trinh, Thông minh (Chân dung đẹp, Phong Cảnh, Cân Cảnh, Cố́ định hà̀nh độ̣ng, Bong, Hoàng Hôn, Chụ̣p đêm, Pháo Hoa, Dấ́u á́nh sá́ng, Đèn flash mề̀m), Ảnh toà̀n cả̉nh số́ng độ̣ng, Bộ lọc Anh
| • | Chớ́p sá́ng: Mộ̣t ả̉nh, Liên Tiếp, Chụp Chuyển Động, AEB | |
| • | Đế́m ngược chụ̣p: Tăt, 10 giây, 2 giây, Kep (10 giây, 2 giây) | |
| • | Chế độ: Dò Cảnh Thông Minh (Phong Cảnh, Bâu trơi | |
| • | Xanh, Xanh tư nhiên, Hoàng Hôn), Bộ lọc Phim | |
Video | Đinh dạng: MP4 (H.264) (Thơi gian ghi tối đa: 20 phut) | ||
• | Kich thước: 1280 X 720, 640 X 480, 240 Web | ||
| |||
| • | Tiếng: Bât, Tăt, Tăt khi thu phong | |
| • | Lấy net liên tục: Bât lấy net liên tục, Tăt lấy net liên tục |
Phụ lục 127