![](/images/backgrounds/362559/362559-0130x1.png)
Thông số kỹ thuât máy ảnh
NFC |
| |
Co |
| |
|
| |
Giao diên |
| |
|
| |
Bộ kết nối đâu | USB 2.0 | |
ra số | ||
| ||
|
| |
Âm thanh vào/ | Loa trong (Mono), Micrô (Mono) | |
ra | ||
| ||
|
| |
Đâu ra video | A/V: NTSC, PAL (co thể chọn) | |
|
| |
Bộ kết nối đâu |
| |
vào nguôn điện | 5,0 V | |
DC |
| |
|
| |
Nguôn điên |
| |
Pin co thể sạc | Pin | |
lại đươc | ||
| ||
|
| |
Loại Bộ kết nối | Micro USB (5 pin) | |
|
|
Co thể co sư khác biệt về nguôn điện tuy thuộc vào khu vưc của bạn.
Kich thươc (Rông X Cao X Sâu)
101 X 68 X 27,1 mm
Trong lương161 g (không co pin và the nhớ)
Nhiêt đô Lam viêcCác thông số kỹ thuât co thể thay đôi mà không co thông báo nhăm nâng cao hiệu quả.
Phụ lục 129