PHU LUC
THÔNG SÔ KY THUÂT
Tên mẫu san | ||
phâm | ||
|
| USB | 5 V / 0,5 A | |
|
|
| |
| Trong lượng | 1,8 kg | |
THÔNG TIN |
|
| |
Kích thước (Rông x Cao x Sâu) | 720 × 67 × 75 mm | ||
CHUNG | |||
|
| ||
| Phạm vi nhiêt đô hoạt đông | +5 °C đến +35 °C | |
|
|
| |
| Phạm vi đô ẩm hoạt đông | 10 % đến 75 % | |
|
|
| |
| Công suất đâ ̀u ra danh định | 80 W(TWT= 4 OHM, THD = 10 %, 1 kHz, | |
| WOOFER = 4 OHM, THD = 10 %, 100Hz) | ||
|
| ||
BỘ KHUẾCH ĐAI | Tỷ số S/N (đầu vào tương tự) | 65 dB | |
|
|
| |
| Đô tách kênh (1kHz) | 65 dB | |
|
|
|
*Tỷ số S/N, biến dạng, đô tách kênh và đô nhạy thích hợp dựa trên phép đo sử dụng hướng dẫn về AES (Hiêp hôi Khoa hoc ky thuật Âm thanh).
*Thông số ky thuật danh định
aa Thông báo Giấy phép Nguồn mở
VN
23