KỸ THUẬT
| Trọng lượng |
|
| Loa chí́nh | 4,0 kg | |
|
|
| Loa trầ̀m phụ̣ | 6,8 kg | ||
|
|
|
|
| ||
THÔNG TIN | Kích thước |
|
| Loa chí́nh | 1230,0 x 47,5 x 170,0 mm | |
Sâu) |
| Loa trầ̀m phụ̣ |
| |||
CHUNG | (Rộng x Cao x |
| 452,0 x 335,0 x 154,0 mm | |||
|
|
|
|
| ||
| Phạm vi nhiệt độ hoạt động | +5°C đến +35°C | ||||
| Phạm vi độ | ẩm | hoạt | động | 10 % đến 75 % | |
BỘ KHUÊCH | Công suất | đâ | ̀u ra |
| Loa chí́nh | 20W x 8, 8ohm, THD≦10% |
| Loa trầ̀m phụ̣ |
| ||||
ĐAI | danh đinh |
|
|
| 160W, 3ohm, THD≦10% | |
|
|
|
|
|
* Thiết kế́, các thông sô kỹ thuật và̀ mà̀n hì̀nh Ứng dụ̣ng có thể thay đôi mà không có thông báo trước.
*Thông sô kỹ thuật danh định
Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đôi thông sô kỹ thuật | mà không | thông báo. | ||||
Trọng lượng và kích thước chi mang tính | gần đúng. |
|
|
| ||
Đôi với | nguồn điện và Công suất Tiêu thụ, | hãy tham | khảo nhãn đính kèm | với sản | phẩm. | |
aa Thông báo | Giấy phép Nguồn mở |
|
|
|
|
GIẤY PHÉP
Manufactured under licence from Dolby Laboratories. Dolby, Dolby Audio and the
Để biết băng sáng chế DTS, | hãy | xem http://patents.dts.com. | Được sản xuất theo | giấy phép của | DTS Licencing | ||||
Limited. ̀DTS, Biểu tượng & | DTS | cùng với Biểu tượng là các nhãn hiệu đã đăng | ký và DTS 2.0 | Channel là | nhãn hiệu | ||||
của DTS, Inc. © | DTS, Inc. Mọi quyền | được bảo | lưu. |
|
|
|
| ||
HDMI, biểu trưng | HDMI và Giao diện đa | phương | tiện độ phân giải | cao là các nhãn | hiệu hoặc nhãn | hiệu đã | được | ||
đăng ký của HDMI Licencing | LLC | tại Hoa Kỳ và các quôc gia khác. |
|
|
| ||||
|
|
|
|
| 32 |
|
|
|
|