chức năng
|
|
| ●● | Soundbar hỗ trợ | dữ | liệu SBC (44,1kHz, 48kHz). |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||
|
|
| ●● | Chi kết nôi với thiết bị |
| Bluetooth hỗ trợ chức | năng A2DPV)(A. |
| chức | năng HF (Rảnh tay). |
|
|
|
| |||||||||||||||||||||||||
|
|
| ●● | Bạn | không thể | kết | nôi Soundbar với thiết bị | Bluetooth | chi hỗ trợ | danh sách | VIE | ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| ●● | Khi bạn ghép | đôi | Soundbar với thiết |
| bị Bluetooth, chọn | "V][ASamsung Soundbar Kxxx" từ | ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| thiết |
| bị | được | quét của thiết bị sẽ tự | động thay | đôi Soundbar sang chế độ | BT. |
| Bluetooth. | ||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| dụng nếu | Soundbar có |
| trong danh sách những | thiết bị | được ghép | đôi của thiết bị |
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| (Thiết | bị Bluetooth | và |
| Soundbar | phải | được ghép đôi trước đó ít nhất một | lần.) | chi khi Soundbar hiển | |||||||||||||||||||||||||||
|
|
| ●● | Soundbar sẽ | xuất hiện | trong danh sách thiết bị | được tìm kiếm | của | thiết bị | Bluetooth | |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| thị BT PAIRING. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||
Cách ngắt kêt nố thiêt bi Bluetooth khỏ |
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Soundbar |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||
Bạn | có | thể | ngắt kết | nôi thiết bị Bluetooth khỏi |
| Soundbar. Để | biết | hướng | dẫn, xem sách | hướng | dẫn sử dụng thiết bị | ||||||||||||||||||||||||||||
Bluetooth. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
●● | Soundbar sẽ |
| bị | ngắt kết nôi. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| thị BT DISCONNECTED trên màn hình |
| ||||||||||||||||||
●● | Khi Soundbar bị | ngắt | kết | nôi khỏi thiết bị | Bluetooth, Soundbar sẽ hiển |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| trước. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Cách ngắt kêt nố Soundbar khỏ thiêt bi |
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bluetooth |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||
Nhấ́n nú́t SOURCE trên điề̀u khiể̉n từ̀ xa hoặ̣c nú́t |
| trên cạ̣nh phả̉i củ̉a sả̉n phẩ̉m để̉ chuyể̉n từ̀ BT sang mộ̣t chế́ |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
độ̣ khá́c hoặ̣c tắ́t Soundbar. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||
●● | Thiết bị Bluetooth | được kết | nôi sẽ đợi | một | thơi gian nhất định | để | nhận | phản hồi | từ | Soundbar trước khi | ngừng |
| |||||||||||||||||||||||||||
|
| kết | nôi. (Thơi gian ngắt kết | nôi có thể | khác | nhau, tuỳ | thuộc vào thiết | bị Bluetooth) |
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||
|
|
| ●● | Ơ chế | độ | kết | nôi Bluetooth, kết | nôi Bluetooth sẽ | bị mất | nếu | khoảng cách | giữa | Soundbar | và thiết bị |
|
|
| ||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Bluetooth vượt quá | 10 m. | 5 phút ở | trạng thái | Ready. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||||
|
|
| ●● | Soundbar tự | động | tắt sau |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||
++Giơi thiệu thêm vê Bluetooth |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||
Bluetooth là công | nghệ | cho phép các thiết bị tương thích | Bluetooth | dễ dàng | kết nôi với | nhau băng kết nôi không dây |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
ngắn. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
●● | Thiết bị Bluetooth | có | thể gây | ra | nhiễu hoặc | sai hỏng, | tuỳ | thuộc vào | việc sử | dụng | khi: |
|
|
|
|
| |||||||||||||||||||||||
|
| Một phần | cơ | thể | của bạn tiếp | xúc với | hệ | thông nhận/truyền | của thiết | bị Bluetooth hoặc Soundbar. |
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||
|
| Tuỳ theo | biến | đôi điện từ các | cản trở | do | tương, góc | hoặc vách ngăn | văn phòng tạo nên. |
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||
|
| Tiếp | xúc | với nhiễu | điện | từ | các | thiết | bị |
| có cùng | băng tần, bao gồm thiết bị y tế, | lò | vi sóng | và | LAN không dây. |
| ||||||||||||||||||||||
●● | Ghép nôi Soundbar với thiết bị | Bluetooth | trong khi duy trì được | khoảng | cách gần. |
|
|
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
●● | Khoảng | cách giữa | Soundbar và |
| thiết bị | Bluetooth càng | xa, | chất | lượng | càng thấp. |
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||||||||||
|
| Nếu | khoảng | cách | vượt quá phạm | vi | hoạt động Bluetooth, | kết nôi sẽ | bị | mất. |
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||||||||
●● | Trong vùng | độ | nhạy | thu kém, kết | nôi Bluetooth có thể | không | hoạt | động | chính | xác. |
|
|
|
|
|
| |||||||||||||||||||||||
●● | Soundbar có |
| phạm vi | thu hiệu |
| quả lên tới 10 m ở tất cả | các hướng nếu | không | có chướng ngại vật. Kết | nôi sẽ tự | |||||||||||||||||||||||||||||
|
| động bị | tắt | nếu | khoảng cách | năm ngoài phạm vi | này. Ngay cả | khi năm trong phạm vi này, chất lượng âm | thanh |
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
| vẫn | có thể bị |
| giảm đi | do | các | chướng ngại vật | như | tương hoặc | cửa. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
●● Thiế́t bị̣ không dây nà̀y có́ thể̉ gây nhiễ̃u điệ̣n trong quá́ trì̀nh hoạ̣t độ̣ng.
29