11 Các thông số kỹ thuật

11.1 Thông số chung

Tên môđenNC191NC221NC241

 

 

 

 

 

 

Kích thước

19 inch (48,1 cm)

21,5 inch (54,6 cm)

23,6 inch (59 cm)

 

hình ảnh

Màn hình

 

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển

376,32 mm (H) x

476,64 mm (H) x

521,28 mm (H) x

 

 

thị

301,06 mm (V)

268,11 mm (V)

293,22 mm (V)

 

 

 

 

 

 

Tần số quét

 

31 ~ 80 kHz

 

 

ngang

 

 

Đồng bộ hóa

 

 

 

 

 

 

 

Tần số quét

 

56 ~ 75 Hz

 

 

 

 

 

dọc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

 

16,7 triệu

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

1280 x 1024 @

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

tối ưu

60 Hz

Độ phân giải

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

1280 x 1024 @

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

tối đa

75 Hz

 

 

 

 

 

 

 

 

Xung Pixel cực đại

135,00 MHz

148,50 MHz (Analog/Kỹ thuật số)

(Analog/Kỹ thuật số)

 

 

 

 

 

 

 

 

Bộ kết nối máy chủ

Cổng Gigabit Ethernet (Cổng LAN)

 

 

 

 

 

Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V.

Nguồn điện

Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có

 

 

thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.

 

 

 

 

Đầu kết nối tín hiệu

 

RGB IN, DVI OUT

 

 

 

 

 

Loa

 

1 W x 2 (stereo)

 

 

 

 

 

 

 

 

(Tối thiểu) 407,0 X

(Tối thiểu) 504,3 X

(Tối thiểu) 554,6 X

 

 

352,9 X 210,0 mm /

335,4 X 210,0 mm /

380,3 X

Kích thước

Có chân đế

5,0 kg

4,9 kg

224 mm / 6,1 kg

(Tối đa) 407,0 X

(Tối đa) 504,3 X

(Tối đa) 554,6 X

(R x C x S) /

 

 

452,9 X

435,4 X

510,3 X

Trọng lượng

 

 

210,0 mm / 5,0 kg

210,0 mm / 4,9 kg

224 mm / 6,1 kg

 

 

 

 

 

 

 

 

Không có

407,0 X 336,0 X

504,3 X 301,9 X

554,6 x 330,5 x 61,2

 

chân đế

60,6 mm / 3,6 kg

61,2 mm / 3,4 kg

mm / 4,5 kg

 

 

 

 

 

VESA

 

100 mm X 100 mm

 

 

 

 

 

Độ dốc chân đế

 

-3˚(±2˚) ~ 25˚(±2˚)

 

 

 

USB

USB 2.0 x 4(Down stream)

 

 

 

 

 

11 Các thông số kỹ thuật 108