11 Các thông số kỹ thuật
Tên môđen | NC191 |
| NC221 |
| NC241 | ||
|
|
|
|
|
|
| |
| Vận hành |
| Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F) |
| |||
Các yếu tố |
| Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ |
| ||||
|
|
| |||||
môi trường | Lưu trữ |
| Nhiệt độ: |
| |||
|
| Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ |
| ||||
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
| |||
|
| Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm | |||||
|
| và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình | |||||
Cắm và Chạy | và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình | ||||||
|
| được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp | |||||
|
|
|
| đặt nếu muốn. |
| ||
|
|
| |||||
|
| Do đặc tính của quá trình sản xuất sản phẩm này, có gần 1 điểm | |||||
Panel Dot (Điểm ảnh) | ảnh trên một triệu (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên bảng | ||||||
điều khiển LCD. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt | |||||||
|
| ||||||
|
|
|
| động của sản phẩm. |
| ||
|
|
|
|
|
|
|
Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B
11 Các thông số kỹ thuật 109