DB32D DB40D DB48D DB55D
Trước khi sử dung sản phẩm
Chuẩ̉n bị
Kết nối và̀ Sử̉ dụng Thiết bị nguồn
Sử̉ dụng MDC
Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nh
Điều chỉnh âm thanh
Network
System
Hỗ trợ
Phat ảnh, video và nhạc (Phat phương tiên)
Phu luc
Trước khi sử dụng sản phẩm
Lưu ý an toàn
Thận trọng
Làm sạch
Biểu tượng
Cảnh báo
Lưu trữ
Điện và an toàn
Không rút dây nguồn trong khi sản phẩn đang được sử dụng
•• Sản phẩm có thể bị hỏng do sốc điện
Cài đặt
Nhờ kỹ thuật viên lắp đặt giá treo trên tường
•• Chỉ sử dụng tủ được phê duyệt
Giữ phích cắm khi rút dây nguồn khỏi ổ cắm nguồn
•• Nhiệt độ bên trong tăng lên có thể gây ra hỏa hoạn
•• Sản phẩm có thể đổ và bị hỏng và/hoặc gây ra thương tích
Không lắp đặt sản phẩm trong tầm với của trẻ em
•• Sản phẩm có thể bị đổ và làm cho trẻ bị thương
Không làm rơi sản phẩm trong khi di chuyển
•• Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm hoặc thương tích cá nhân
Hoạt động
Page
Page
Chuẩn bị
Cac phụ kiên đươc ban riêng
Bộ̣ giá đỡ treo tường
Chân đế
Cap stereo RS232C
Cáp DVI
Nút
Mô tả
Return
Cổng
Khóa chống trộm
Logo miếng đệm
Để khóa thiết bị khóa chống trộm:
Điều khiển từ xa
Bật nguôn san phâm
Điều chỉnh âm lượ̣ng
Thay đổi nguôn vao
POWER
Để đặt pin vào điều khiển từ xa
Hiển thị thông tin về nguồn đầu vào hiện tai
Xác nhậ̣n lựa chọn một trình đơn. Thoát khỏi trinh đơn hiệ̣n tại
Chon thu công nguôn vao được kêt nôi tư
PC, DVI hoăc HDMI
Trước khi Lắp đặt Sản phẩm (Hướng dẫn Lắp đặt)
Gó́c nghiêng và̀ xoay
Thông gió́
Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng
Hình 1.1 Nhìn từ bên
Kích thươc
Tên mẫu
sản phẩm
Sử dụng NẮP GIẮC CẮM
Lăp đăt giá treo tường
Lăp đăt bộ giá treo tường
Bộ giá treo tường (được bán riêng) cho phep bạn lăp san phâm lên tường
Thông sô kỹ thuật của bộ giá treo tường (VESA)
•• Không treo san phâm nghiêng quá 15 độ
Tên mẫu sản phẩm Thông số lỗ vit
Vit chuẩn
Số lượng
VESA (A * B) tính
bằng milimet
Chốt
Tín hiệ̣u
Sô chôt
Mau chuẩn
Cáp LAN trực tiếp (PC đến HUB)
Cáp LAN chéo (PC đến PC)
Kết nối
•• Kêt nôi
Không
Loại lệ̣nh
Lệnh
Dãy giá́ trị
Điể̉u khiể̉n nguồn
•• Tính năng
Co thể bât va tăt nguôn san phâm băng PC
•• Xem trạng thái nguồn (Get Power ON / OFF Status)
•• Cài đặ̣t nguồn BẬT/TẮT (Set Power ON / OFF)
Điể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vào
Input Source
MagicInfo
Điể̉u khiể̉n chế độ màn hình
Screen Mode
Điề̀u khiể̉n kích thươc man hinh
Screen Size
Điề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIP
Điều khiển điều chinh tự đông (Chi danh cho PC và BNC)
Auto Adjustment
Điể̉u khiể̉n chế độ Video Wall
Video Wall Mode
1:Full
0:Natural
Khóa an toàn
Bật Tường Video
Máy tí́nh cá nhân BẬT/TẮT Tường Video củ̉a sản phẩm
•• Nhận trạng thái bật/tắt Tường Video
•• Cài đặ̣t bật/tắt Tường Video
•• V.Wall_On : Mã Tường Video sẽ cài đặ̣t trên sản phẩm
Mẫu Tường Video
Mẫu Tường Video 10x10: ( 1 ~ 100)
Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn
Kêt nôi vơi may tinh
Kết nối sử dụng cáp DVI (Loai kỹ thuật số)
DVI IN
MAGICINFO IN
Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI
DVI PC
HDMI IN
Kết nối với thiết bị video
SOURCE
Kế́t nố́i sử dụng cá́p AV
Kết nối băng cáp thành phần
Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI
DVI Devices
Kết nối băng cáp HDMI
Sư dung cáp HDMI hoặc cáp HDMI-DVI(tối đa 1080p)
AUDIO OUT
Kết nối với hộp mạng (được bán riêng)
MagicInfo
Nhập chế độ MagicInfo
Hãy nhấn SOURCE trên điều khiển từ xa và chọn MagicInfo
DVI
Nhập thông tin IP
Chọn ngôn ngữ
(Ngôn ngữ mặc định là English.)
6 Chọn chế độ hiển thị
7 Kiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn vừa đặt cấu hình
Source
Sử dụng MDC
Kết nối với MDC
Sử dụng MDC qua RS-232C(tiêu chuẩn truyền dữ liệu nối tiếp)
RS232C IN RS232C OUT
Sử dụng MDC qua Ethernet
Kết nối băng cáp LAN trực tiếp
HUB
Kết nối băng cáp LAN chéo
RS232C IN / OUT
Tính năng trên màn hình chính
Phê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ
Device
Network Settings
Unapproved
Approve
Cai đặt thời gian hiên tai
1 Đi đên tab Device → Time
Chọn thiêt bi của ban
Network Channel
Network Channel sẽ chay
Local Channel
1 Chọn Local Channel từ menu Player
No channels
Tên tùy chọn
Hoạt động
Settings
Aspect Ratio
Display Duration
Transition Effect
Content Layout
Khi nôi dung đang chay
Xem chi tiêt của nôi dung đang chay
Information
Type
CH Number
Thay đổi cai đặt cho nôi dung đang chay
Sound Mode
•• Playlist
Xem danh sach cac mục nôi dung hiên đang phat
•• Music
Giơi han phat lai
Giơi han đâu ra âm thanh
Giơi han
Phần mở
Bộ chứa Video Codec
Độ̣ phân giải Tỷ lệ khung
Tốc độ̣ bit
Audio Codec
Video
Âm thanh
Hình anh
Flash
Power Point
PDF
WORD
Tệp mẫu
LFD
Đinh dang têp tương thich vơi Video Wall
Giơi han
•• Chỉ co thể phat môt têp video (Videos) trên môi may khach
Khả dụng
Schedule
HOME → Schedule → ENTER E
Tinh năng khả dụng trong trang Schedule
•• Type
Local
Đặt cấu hinh lich biểu kênh
Start Time
Stop Time
Save
Chỉnh sửa lich biểu kênh
Template
HOME → Template → ENTER E
Tinh năng khả dụng trong trang Template
Market
Layout
Edit Text
Font options
Save
Save
Cancel
Clone Product
Khi USB không chứ́a tệp trùng lặ̣p
Khi USB chứ́a tệp trùng lặ̣p
ID Settings
Video Wall
Natwork Status
HOME → Picture Mode → ENTER E
On/Off Timer
Off Timer
Off Timer
Holiday Management
Bộ hẹ̣n giờ̀ sẽ̃ bị tắ́t trong thờ̀i gian đượ̣c chỉ̉ định là kì nghỉ̉
•• Add Holiday: Xác định khoả̉ng thờ̀i gian bạn muố́n thêm như là ngày nghỉ̉
Ticker
More settings
URL Launcher
Điều chỉnh màn hình
Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R)
Page
Page
Page
Advanced Settings
Dynamic Contrast
Medium
Black Tone
Darker
Dynamic Contrast
•• Off / Low / Medium / High
Black Tone
•• Off / Dark / Darker / Darkest
Flesh Tone
Picture Options
Digital Clean View
MPEG Noise Filter
HDMI Black Level
Film Mode
Colour Tone
HDMI
•• Off / Cool / Standard / Warm
Component
•• Off / Cool / Standard / Warm1 / Warm2
HDMI Black Level
•• Low / Normal
Film Mode
•• Off / Auto1 / Auto2
Dynamic Backlight
Page
Page
Resolution
Độ̣ phân giải sẵ̃n có́: Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768
Page
Page
OnScreen Display
OnScreen Display
PIP
Rotation
Screen Protection
•• PIP (Off / On): Kích hoat hoặc tăt kích hoat chức năng PIP
•• Source: Bạn có thể chọn nguôn của anh phụ
•• Size (, , , , , , ): Chọn kích thước cho hinh anh phụ
Sound Select
Main
Rotation
Rotate menu
Rotate Content
Screen Protection
Auto Protection Time
Screen Burn Protection
Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu khả dụng
Cài đặt sẵn có
Page
Message Display
Source Info
No Signal Message
MDC Message
Menu Transparency
OnScreen Display
Reset OnScreen Display
OnScreen Display
MENU m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display →
Điều chỉnh âm thanh
Sound
Sound Mode
Standard
Sound Effect
Sound Effect
Virtual Surround
Dialog Clarity
Equaliser
Page
Speaker Settings
MENU m → Sound → Speaker Settings → ENTER E
Auto Volume
MENU m → Sound → Auto Volume → ENTER E
TV Sound Output
Reset Sound
MENU m → Sound → Reset Sound → ENTER E
Network
Network Settings
MENUm → Network → Network Settings → ENTERE
Network Type
•• Wired / Wireless
Cà̀i đặt mạ̣ng (Có́ dây)
Kêt nối với Mạng có dây
Cách thiêt lâp tự đông
Xem Giá tri kêt nối nạng
Cách thiêt lâp thủ công
Cà̀i đặt mạ̣ng (Không dây)
Kêt nối với Mạng không dây
WPS(PBC)
Thiết lập mạ̣ng tự̣ động (Không dây)
Security Key
Thiết lập mạ̣ng thủ̉ công (Không dây)
WPS(PBC)
Cách thiêt lâp bằng WPS(PBC)
Chọn WPS(PBC), nhân E, rồi nhân lại E
Màn hinh kêt nối mạng xuât hiện và quá trinh thiêt lâp mạng hoàn tât
Wi-FiDirect
MENUm → Network → Wi-FiDirect → ENTERE
Đi đên màn hinh Wi-FiDirect. San phẩm bắt đầu tim thiêt bi
•• PIN: Nhâp PIN đã được hiển thi trên thiêt bi của bạn
Multimedia Device Settings
Server Network Settings
Server Access
MENUm → Network → Server Network Settings → ENTERE
•• Allow / Deny
Connect to server
System
Touch Control
MENU m → System → Touch Control → ENTER E
Admin Menu Lock
Admin Menu Lock
Touch Control
Time
Clock Set
DST
Sleep Timer
Power On Delay
Source AutoSwitch Settings
Primary Source Recovery
Primary Source
All
Secondary Source
Power Control
Auto Power On
PC module power
Max. Power Saving
Standby Control
Standby Control
Bạn có thể đặt chế độ chờ cho màn hình được áp khi nhận được tín hiệu đầu vào
•• Auto
Se co thông bao No Signal nêu không có thiết bị nguồn nao được kết nối
•• Off
Eco Solution
Energy Saving
Screen Lamp Schedule
No Signal Power Off
Auto Power Off
Temperature Control
MENU m → System → Temperature Control → ENTER E
No Signal Power Off
•• Off / 15 min / 30 min / 60 min
Auto Power Off
Device Manager
Keyboard Settings
Mouse Settings
Keyboard Language
Keyboard type
Primary Button
Pointer Speed
Page
General
Security
Anynet+ (HDMI-CEC)
HDMI Hot Plug
DivX® Video On Demand
Menu Anynet+
Anynet+ (HDMI-CEC)
Auto Turn Off
Search for Devices
Chuyên giưa cac thiêt bi Anynet+
Sự cố
Giải pháp có thể
Page
HDMI Hot Plug
DivX® Video On Demand
Game Mode
Game Mode
Page
Hỗ trợ
Go to Home
Có́ thể̉ truy cậ̣p bằng nú́t HOME trên điề̀u khiể̉n từ xa
MENU m → Support → Go to Home → ENTER E
Player
Tì̀m kiế́m hoặ̣c phá́t cá́c kênh hoặ̣c nộ̣i dung đã̃ lưu trên thiế́t bị̣
Natwork Status
Picture Mode
On/Off Timer
Ticker
More settings
Support
Reset All
Phát ảnh, video và nhạc (Phát phương tiện)
Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiện
Auto Protection Time
Hệ thống và định dạng tệp
Not Supported File Format
Tháo thiết bị USB khỏi Source
Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di động
Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di động
Chọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra
Multimedia Device Settings
Khi được kết nối với mạng gia đình (DLNA)
Tính năng được cung cấp trong trang danh sách nội dung phương tiện
SOURCE → Source → USB
Filter
•• Filter
Photos
Photos
Videos
Music
Các nút và tính năng khả dụng trong khi phát lại ảnh
RETURN
•• Pause / Play
•• Previous / Next
Xem ảnh trước hoặc tiếp theo
Các nút và tính năng khả dụng trong khi phát lại video
Tạm dừng hoặc phát video
•• Rewind / Fast Forward
Để phát video tiếp theo, chọn ‚
Các nút và tính năng khả dụng trong khi phát lại nhạc
•• Shuffle
•• Select Speakers
Bên ngoài
Nộ̣i bộ̣
Phần mở rộng tệp
Loạ̣i
Độ̣ phân giải
Codec
Nhận xét
Trình giai mã video
Trình giai mã âm thanh
Bộ chứa
Video Codec
Độ̣ phân
Tỷ lệ khung
Audio Codec
Hướng dẫn xử lý sự cố
Vấn đề về lắp đặt (chế độ PC)
Vấn đề về màn hình
Page
Page
Vấn đề về âm thanh
Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa
Vấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀n
Sự cố́ khá́c
Câu hỏi
Trả lời
Page
Các thông số kỹ thuật
Tên môđen
DB32D
DB40D
DB48D
Nguồn điện
Các yế́u tố́ môi
Vận hành
trường
Lưu trữ
Trình tiế́t kiệm năng
Vậ̣n hà̀nh bình thường
Chế́ độ tiế́t kiệm năng
Tắt nguồn
lượ̣ng
DB32D / DB40D / DB48D / DB55D
Độ phân giải
Tần số́ quét ngang
Tần số́ quét dọc
Đông hô điêm anh
Page
Phụ lục
Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh
Chất lượng hình ảnh tối ưu
Ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh
Hiện tượng lưu ảnh là gì
Page
License
Thuật ngữ