Manuals
/
Samsung
/
TV and Video
/
Professional LFD Displays
Samsung
LH48DBDPLGC/XY, LH32DBDPLGC/XY, LH55DBDPLGC/XY, LH40DBDPLGC/XY Kết nối sử dụng cáp Hdmi
Models:
LH48DBDPLGC/XY
LH40DBDPLGC/XY
LH55DBDPLGC/XY
LH32DBDPLGC/XY
1
41
170
170
Download
170 pages
12.28 Kb
38
39
40
41
42
43
44
45
No Signal Message
On/Off Timer
Admin Menu Lock
Wired / Wireless
Reset Picture
Setup
Auto Adjustment
Settings
Digital Clean View
Primary Source Recovery
Page 41
Image 41
Kết nối sử dụng cáp HDMI
HDMI IN
Page 40
Page 42
Page 41
Image 41
Page 40
Page 42
Contents
MÀN HÌNH LFD
Mục lục
Hỗ trợ
Phu luc
Bản quyền
Trước khi sử dụng sản phẩm
Làm sạch
Lưu ý an toàn
Biểu tượng
Thận trọng
Điện và an toàn
Lưu trữ
Cài đặt
Samsung
Hoạt động
Hoặc các cổng vào/ra
Và có thể gây ra thương tích
Các thành phần
Chuẩn bị
Kiểm tra các thành phần
Cac phụ kiên đươc ban riêng
Pa-nen điều khiển
Các linh kiện
Phím pa-nen
Nút Mô tả
Return
Power off
Trinh đơn điều khiển
Return
RJ45
Mặt sau
Cổng Mô tả
Để khóa thiết bị khóa chống trộm
Khóa chống trộm Logo miếng đệm
VOL
Điều khiển từ xa
PC, DVI hoăc Hdmi
Để đặt pin vào điều khiển từ xa
Dụng thường xuyên
Gó́c nghiêng và̀ xoay
Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặt
Thông gió́
Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng
Lắp đặt trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm
Kích thươc
Nhìn chính diện
Tên mẫu Sản phẩm
Sử dụng NẮP Giắc CẮM
Thông sô kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa
Lăp đăt giá treo tường
Lăp đăt bộ giá treo tường
200 ×
Kết nối cáp
Điều khiển từ xa RS232C
Cap RS232C
Chốt Tín hiệ̣u
Sô chôt Mau chuẩn Tín hiệ̣u
Cáp mạng LAN
Female
Gnd
Cáp LAN chéo PC đến PC
Cáp LAN trực tiếp PC đến HUB
Kết nối
Xem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉n
Các mã điề̀u khiể̉n
Điề̀u khiể̉n Cai đặt lệnh điều khiển
Lênh
Điề̀u khiể̉n âm lượng
Điể̉u khiể̉n nguồn
Input Source Ma nguôn vao se đươc cai đặt trên san phâm
Điể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vào
Điề̀u khiể̉n kích thươc man hinh
Điể̉u khiể̉n chế độ màn hình
Điều khiển điều chinh tự đông Chi danh cho PC và BNC
Điề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIP
Full Natural
Điể̉u khiể̉n chế độ Video Wall
Khóa an toàn
Điể̉u khiể̉n người dùng Tường Video
Bật Tường Video
Tắt
Mẫu Tường Video
Số thứ tự̣ Dữ liệ̣u
Mẫu Tường Video 10x10 1 ~
Trước khi kết nối
Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối
Kết nối sử dụng cáp D-SUB Loai analog
Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI
Kết nối sử dụng cáp DVI Loai kỹ thuật số
Kết nối sử dụng cáp Hdmi
Kết nối băng cáp thành phần
Kết nối với thiết bị video
Kế́t nố́i sử dụng cá́p AV
Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p
Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI
Kết nối băng cáp Hdmi
Kế́t nố́i vớ́i Cá́p LAN
Kết nối với Hê thống âm thanh
Nhập chế độ MagicInfo
Kết nối với hộp mạng được bán riêng
MagicInfo
BackB NextN Finish Cancel Apply
Source
Thay đổi Nguồn vào
Edit Name
Information
Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC
Sử dụng MDC
Gỡ̃ bỏ̉
Thêm/Xóa chương trình
Kết nối với MDC
Kết nối băng cáp LAN trực tiếp
Sử dụng MDC qua Ethernet
Kết nối băng cáp LAN chéo
Player
Tính năng trên màn hình chính
Player
Schedule Template
Phê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ
Cai đặt thời gian hiên tai
Local Channel
Network Channel
Network Channel sẽ chay
Chọn Local Channel từ menu Player
Tên tùy chọn Hoạt động
Tinh năng khả dụng trong trang Player
Mục menu trong trang Player
Settings
Menu Settings của trang Player
Settings
Đặt Aspect Ratio thanh Original hoặc Full Full / Original
Xem chi tiêt của nôi dung đang chay
Khi nôi dung đang chay
Thay đổi cai đặt cho nôi dung đang chay
Picture Mode
Playlist
Music
Têp mâu va têp LFD.lfd
Đinh dang têp tương thich vơi Player
Lich biểu mang đa khung hinh
DTS Core 711ALaw, μ-Law Mts *.divx
Nôi dung
Rộng tệp Hình Mbps Fps
Hình anh
Video Âm thanh
Flash Power Point
Local Channel
Tệp mẫu
Template
Video
Đinh dang têp tương thich vơi Video Wall
Chỉ co thể phat môt têp video Videos trên môi may khach
Giơi han
Tinh năng khả dụng trong trang Schedule
Schedule
Mục menu trong trang Schedule
Home → Schedule → Enter E
Chỉnh sửa lich biểu kênh
Đặt cấu hinh lich biểu kênh
Tinh năng khả dụng trong trang Template
Template
Home → Template → Enter E
Market
Đặt cấu hinh nhac nên/hinh ảnh nên
Nhâp văn bản
Đặt cấu hinh Template Name va Storage
Save Cancel
Preview
Clone Product
Clone Product
Home → Clone Product → Enter E
USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiện
ID Settings
ID Settings
Device ID
PC Connection Cable
Video Wall
Video Wall
Horizontal x Vertical
Screen Position
Format
Natwork Status
Natwork Status
Home → Natwork Status → Enter E
Picture Mode
Picture Mode
On Timer
On/Off Timer
On/Off Timer
Home → On/Off Timer → Enter E
Holiday Management
Off Timer
More settings
More settings
Ticker
Ticker
Home → URL Launcher → Enter E
URL Launcher
URL Launcher
Picture
Menu m → Picture → Picture Mode → Enter E
Điều chỉnh màn hình
Menu m → Picture → Enter E
Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter E
Colour Temperature
Menu m → Picture → White Balance → Enter E
White Balance
Point
Calibrated value
Gamma
Menu m → Picture → Gamma → Enter E
Menu m → Picture → Calibrated value → Enter E
Advanced Settings
Advanced Settings
Dynamic Contrast
RGB Only Mode
Black Tone
Flesh Tone
Film Mode Off Dynamic Backlight
Digital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black Level
Picture Options
Picture Options
Colour Tone
Digital Clean View
Mpeg Noise Filter
Off / Cool / Standard / Warm
Colour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise Filter
Film Mode
Hdmi Black Level
Dynamic Backlight
Picture Size
· Position Resolution
Picture Size
Picture Size
Picture Size
Position
Zoom/Position
Độ̣ phân giải sẵ̃n có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768
Resolution
PC Screen Adjustment
Auto Adjustment
Menu m → Picture → Reset Picture → Enter E
Reset Picture
Picture Off
Menu m → Picture → Picture Off → Enter E
Cài đặt PIP
OnScreen Display
OnScreen Display
Hình ảnh chính Hình ảnh phụ
PIP
Rotation
Rotate Content
Rotate menu
Aspect Ratio
Auto Protection Time
Screen Protection
Screen Burn Protection
Screen Protection
Screen Burn Protection
Timer
Pixel Shift
Immediate display
Message Display
No Signal Message
Source Info
MDC Message
OnScreen Display
Menu Language
High / Medium / Low
Menu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter E
Menu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display →
Reset OnScreen Display
Sound
Sound Mode
Điều chỉnh âm thanh
Virtual Surround
Sound Effect
Dialog Clarity
Equaliser
Sound on Video Call
Hdmi Sound
Menu m → Sound → Hdmi Sound → Enter E
Menu m → Sound → Sound on Video Call → Enter E
TV Sound Output
Speaker Settings
Auto Volume
Menu m → Sound → Reset Sound → Enter E
Reset Sound
MENUm → Network → Network Status → Entere
Network
Network Status
MENUm → Network → Network Settings → Entere
Network Settings
Wired / Wireless
Network Type
Kêt nối với Mạng có dây
Cà̀i đặt mạ̣ng Có́ dây
Network Settings thủ̉ công Có́ dây
Network Settings tự̣ động Có́ dây
Đặt Network Type thà̀nh Wired từ trang Network Settings
Manually
Kêt nối với Mạng không dây
Cà̀i đặt mạ̣ng Không dây
Connection are setup and ready to use. xuât hiện
Đặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network Settings
Thiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dây
Thiết lập mạ̣ng thủ̉ công Không dây
Cách thiêt lâp bằng Wpspbc
Wpspbc
Multimedia Device Settings
Wi-Fi Direct
MENUm → Network → Wi-Fi Direct → Entere
MENUm → Network → Multimedia Device Settings → Entere
Device Name
Server Network Settings
System
Setup
Cài đặt ban đầu System
System
Menu m → System → Touch Control → Enter E
Admin Menu Lock
Touch Control
Power On Delay
Sleep Timer
Time
Clock Set
Source AutoSwitch Settings
Source AutoSwitch Settings
Primary Source Recovery
Primary Source
Auto Power On
Power Control
PC module power
Max. Power Saving
Auto Power On Off PC module power Max. Power Saving
Power Button
Standby Control
Network Standby
Eco Solution
Eco Solution
Energy Saving
Eco Sensor
No Signal Power Off
Temperature Control
Auto Power Off
Energy Saving Off Eco Sensor Screen Lamp Schedule
Device Manager
Keyboard Settings
Device Manager
Select Keyboard
Keyboard Settings
Mouse Settings
Select Mouse
Mouse Options
Change PIN
Play via
Menu m → System → Play via → Enter E
Menu m → System → Change PIN → Enter E
Security
General
BD Wise
General
Anynet+ HDMI-CEC
Hdmi Hot Plug DivX Video On Demand Game Mode
Anynet+ HDMI-CEC
Menu Anynet+ Mô tả
Auto Turn Off
Anynet+ HDMI-CEC
Search for Devices
Search for Devices
Sự cố Giải pháp có thể
Xư lý sư cô đôi vơi Anynet+
Giải pháp có thể
Sự cố
DivX Video On Demand Game Mode
Game Mode
Hdmi Hot Plug
DivX Video On Demand
Menu m → System → Reset System → Enter E
Reset System
Update now
Software Update
Auto update
Hỗ trợ
Go to Home
On/Off Timer
Picture Mode
More settings
Natwork Status
Support
Reset All
Menu m → Support → Reset All → Enter E
Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện
Hệ thống và định dạng tệp
Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiện
Tháo thiết bị USB
Sử dụng thiết bị USB
Kết nối thiết bị USB
Chọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra
Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di động
Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di động
Filter
Khi được kết nối với mạng gia đình Dlna
Source → Source → USB
Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos Music
Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiện
Picture Mode Thay đổi Picture Mode Background Music
Slideshow Settings
Pause / Play
Previous / Next
Rewind / Fast Forward
Picture Mode Thay đổi Picture Mode Sound Mode
Select Scene
Picture Size
Shuffle
Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ
Phụ̣ đề̀
Bên ngoài
Phần mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giải
Các định dạng video được hỗ trợ
Định dạng tệp nhạc được hỗ trợ
Phần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét
Trình giai mã video
DivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30
Avi
Mkv
Asf
Kiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số
Hướng dẫn xử lý sự cố
Kiểm tra sản phẩm
Kiểm tra những mụ̣c sau đây
Not Optimum Mode được hiên thi
Vấn đề về lắp đặt chế độ PC
Vấn đề về màn hình
Điêu chinh Brightness và Contrast
Và̀ Sharpness
Vấn đề về âm thanh
Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh Internal
Vấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀n
Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa
Có âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng
Có âm thanh vọng từ loa
Sự cố́ khá́c
Câu hỏi Trả lời
Hỏi & Đáp
Làm thế nào để thay đổi tần số?
Chỉnh tân sô trong Thiết đặt màn hình
Thiết đặt bao vệ màn hình hoặc Bios Setup trên PC
Tên môđen
Các thông số kỹ thuật
Thông sô chung
Các yế́u tố́ môi Vận hành
Nguồn điện
Trường
Lưu trữ
Chỉ báo nguồn
Trình tiết kiệm năng lượng
Lượ̣ng tiêu thụ
Điện năng
Tên môđen DB32D / DB40D / DB48D / DB55D
Cá́c chế độ̣ xung nhị̣p được đặt trước
Page
Không phải lỗi sản phẩm
Phụ lục
Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng
Khác
Chất lượng hình ảnh tối ưu
Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh
Ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh
Hiện tượng lưu ảnh là gì?
Hành cũng chỉ̉ giới hạn tùy theo hướng dẫ̃n lắ́p đặt
Tránh hiên tương lưu anh
License
480i / 480p / 720p
Thuật ngữ
Top
Page
Image
Contents