12 Các thông số kỹ thuật

 

 

Độ phân giải

1920 x 1080 @ 60Hz

Độ phân

 

tối ưu

 

 

giải

 

Độ phân giải

1920 x 1080 @ 60Hz

 

 

tối đa

 

 

 

 

 

 

Xung Pixel cực đại

148,5MHz (Anlog, Kỹ thuật số)

 

 

Tín hiệu âm thanh

10 W + 10 W

 

đầu ra

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Input : AV IN/COMPONENT IN(common), RGB IN(PC D-Sub), DVI IN,

Đầu kết nối tín hiệu

HDMI IN, RGB/DVI/HDMI AUDIO IN, RJ45, RS232C IN,
IR/AMBINET SENSOR IN, DP IN

 

 

 

 

 

 

Output : DVI OUT(LOOPOUT), AUDIO OUT, RS232C OUT, IR OUT

 

 

 

 

USB1DOWN

 

 

 

 

 

 

Vận hành

Nhiệt độ: 0 ˚C ~ 40 ˚C (32 ˚F ~ 104 ˚F)
Các yếu

 

Độ ẩm : 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ

 

 

tố môi

 

 

 

 

 

 

 

Nhiệt độ: -20 ˚C ~ 45 ˚C (-4 ˚F ~ 140 ˚F)
trường

 

Lưu trữ

 

 

 

 

Độ ẩm : 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

 

Nguồn điện: Sản phẩm sử dụng điện áp từ 100 đến 240 V. Hãy tham khảo nhãn ở phía sau sản phẩm vì điện áp tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.

Cắm và Chạy: Có thể lắp đặt màn hình này và sử dụng với bất kỳ hệ thống Cắm và Chạy tương thích nào. Trao đổi dữ liệu hai chiều giữa màn hình và hệ thống PC làm tối ưu cài đặt màn hình. Lắp đặt màn hình được tiến hành tự động. Tuy nhiên bạn có thể tùy chỉnh cài đặt lắp đặt nếu muốn.

Do tính chất của việc sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản phẩm.

Thiết bị này là thiết bị kỹ thuật số Hạng A.

12 Các thông số kỹ thuật 197