12 Các thông số kỹ thuật

12.3 Các chế độ xung nhịp được đặt trước

￿ Có thể cài đặt sản phẩm này về một độ phân giải duy nhất cho mỗi kích thước màn hình để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu do đặc tính của tấm panel. Sử dụng độ phân giải khác độ phân giải được chỉ định có thể làm suy giảm chất lượng hình ảnh. Để tránh hiện tượng này, chúng tôi khuyên bạn nên chọn độ phân giải tối ưu được chỉ định cho sản phẩm của bạn.

￿Kiểm tra tần số khi bạn đổi sản phẩm CDT (kết nối với máy tính) lấy màn hình LCD. Nếu sản phẩm LCD không hỗ trợ 85Hz, hãy đổi tần số dọc tới 60Hz sử dụng sản phẩm CDT trước khi bạn đổi sản phẩm để lấy sản phẩm LCD.

Có thể tự động điều chỉnh màn hình nếu tín hiệu thuộc về chế độ tín hiệu tiêu chuẩn sau được truyền từ PC. Nếu tín hiệu được truyền từ PC không thuộc về chế độ tín hiệu tiêu chuẩn, màn hình có thể bị trống có đèn LED được bật. Trong trường hợp đó, hãy thay đổi cài đặt theo bảng sau đây bằng cách tham khảo sổ tay hướng dẫn sử dụng card màn hình.

 

Tần số quét

Tần số quét

XungPhân cực

Độ phân giải

đồng bộ
ngang (kHz)dọc (Hz)Pixel(MHz)

 

(H/V)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31

,

469

,

 

,

 

-/+

 

 

70 087

28 322

 

MAC, 640 x 480

35

,

000

,

 

,

 

-/-

 

 

66 667

30 240

 

MAC, 832 x 624

49

,

726

,

 

,

 

-/-

 

 

74 551

57 284

 

MAC, 1152 x 870

68

,

681

,

 

100

,

000

-/-

 

 

75 062

 

 

VESA, 640 x 480

 

,

 

,

 

,

 

-/-

 

37 469

59 940

25 175

 

VESA, 640 x 480

 

,

 

,

 

,

 

-/-

 

37 861

72 809

31 500

 

VESA, 640 x 480

37

,

500

,

 

,

 

-/-

 

 

75 000

31 500

 

VESA, 800 x 600

35

,

156

,

 

,

 

+/+

 

 

56 250

36 000

 

VESA, 800 x 600

37

,

879

,

 

,

 

+/+

 

 

60 317

40 000

 

VESA, 800 x 600

48

,

077

,

 

,

 

 

+/+

 

 

72 188

50 000

 

VESA, 800 x 600

 

,

875

,

000

,

 

+/+

 

46

75

49 500

 

VESA, 1024 x 768

48

,

 

,

 

,

 

-/-

 

 

363

60 004

65 000

 

VESA, 1024 x 768

56

,

476

,

 

,

 

-/-

 

 

70 069

75 000

 

VESA, 1024 x 768

60

,

023

,

 

,

 

+/+

 

 

75 029

78 750

 

VESA, 1152 x 864

67

,

500

,

 

108

,

000

+/+

 

 

75 000

 

 

VESA, 1280 x 720

45

,

000

,

 

,

 

+/+

 

 

60 000

74 250

 

VESA, 1280 x 800

49

,

702

,

 

,

 

-/+

 

 

59 810

83 500

 

VESA, 1280 x 1024

63

,

981

,

 

108

,

000

+/+

 

 

60 020

 

 

12 Các thông số kỹ thuật 199