Nội dung

Phân mở

Bộ chưa Video Codec

Độ̣ phân giả̉i Tỷ lệ khung

Tốc độ̣ bit

Audio Codec

rộng tệp

 

hình

(Mbps)

 

 

 

(fps)

 

 

*.avi *.mkv *.asf *.wmv *.mp4 *.mov *.3gp *.vro *.mpg *.mpeg *.ts *.tp *.trp *.flv *.vob *.svi *.m2ts

AVI

MKV ASF MP4 3GP

VRO VOB PS TS

DIVX 3.11 / 4.x / 5.x / 6.x

MPEG4 SP / ASP

H.264 BP / MP / HP

Motion JPEG

Window Media Video v9

MPEG2

MPEG1

1920 x 1080

6~30

30

AC3

LPCM

AAC HE-AAC WMA DD+ MPEG(MP3) DTS Core G.711(ALaw,μ-Law)

*.mts *.divx

VP6

640 x 480

4

157

Page 157
Image 157
Samsung LH55UDCPLBB/XY, LH46UDCPLBB/XY manual 157, Nội dung, Rộng tệp Hình Mbps Fps