Mục lục
MagicInfo Lite
Định dạng têp tương thích vơi MagicInfo Lite
player | 156 |
Đọc trướ́c khi sử̉ dụ̣ng MagicInfo Lite player | 156 |
|
|
Phê duyêt thiêt bị được kêt nôi từ may chủ | 161 |
|
|
MagicInfo Lite | 163 |
MagicInfo Lite player | 163 |
Local Schedule Manager | 166 |
Content manager | 173 |
Settings | 175 |
Khi nội dung đang chạy | 177 |
MagicInfo Premium S
Định dạng têp tương thích vơi MagicInfo |
|
Premium S Player | 179 |
Đọc trướ́c khi sử̉ dụ̣ng MagicInfo Premium S Player 179
Phê duyêt thiêt bị được kêt nôi từ may chủ | 185 |
|
|
MagicInfo Premium S | 187 |
MagicInfo Premium S Player | 187 |
Local Schedule Manager | 190 |
Template Manager | 197 |
Content manager | 200 |
Settings | 202 |
Khi nội dung đang chạy | 204 |
MagicInfo Videowall S
Định dạng têp tương thích vơi MagicInfo |
|
Videowall S Player | 206 |
Đọc trướ́c khi sử̉ dụ̣ng MagicInfo Videowall S Player 206
MagicInfo Videowall S | 209 |
Settings | 209 |
Khi nội dung đang chạy | 210 |
Hướ́ng dẫn xử̉ lý́ sự cố
Cac yêu câu trươc khi liên hê vơi Trung tâm dịch
vụ khach hàng của Samsung | 211 |
Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m | 211 |
Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số | 211 |
Kiể̉m tra những mụ̣c sau đây. | 212 |
|
|
Hỏi & Đap | 218 |
Cac thông số kỹ̃ thuậ̣t
Thông sô chung | 220 |
|
|
Trì̀nh tiết kiệm năng lượ̣ng | 222 |
|
|
Các chế độ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước | 223 |
Phụ lục
Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE | 225 |
Trach nhiêm đôi vơi Dịch vụ thanh toan (Chi phí
đôi vơi khach hàng) | 234 |
Không phải lỗi sản phẩm | 234 |
Hong hoc sản phẩm do lỗi của khach hàng | 234 |
Khac | 234 |
| |
Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu và̀ ngăn chặn hiện | |
tượ̣ng lưu ả̉nh | 235 |
Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu | 235 |
Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh | 236 |
|
|
License | 238 |
|
|
Thuật ngữ | 239 |
5