Chương 14

Các thông số kỹ̃ thuậ̣t

1Kích cỡ

2Vùng hiển thị

H

V

3Kí́ch thước (R x C x S)

S

Thông sô chung

Tên môđen

 

UD46C

UD55C

 

 

 

 

Màn hình

Kích thươc

Loại 46 (46,0 inch / 116 cm)

Loại 55 (54,6 inch / 138 cm)

 

 

 

 

 

Vù̀ng hiể̉n thị̣

1018,08 x 572,67 mm

1209,6 x 680,4 mm

 

(H x V)

 

 

 

 

 

Kí́ch thước (R x C x S)

1023,8 x 578,4 x 96,0 mm

1215,3 x 686,1 x 96,0 mm

 

 

 

Khối lượng (không có chân đế)

18 kg

24 kg

 

 

 

 

VESA

 

600 x 400 mm

600 x 400 mm

 

 

 

 

C

R

220