––Tầ̀n số́ qué́t ngang
Thời gian để̉ qué́t mộ̣t đường nố́i cạ̣nh trá́i vớ́i cạ̣nh phả̉i củ̉a mà̀n hì̀nh đượ̣c gọ̣i là̀ chu kỳ̀ quét ngang. Số́ nghịch đả̉o củ̉a chu kỳ̀ quét ngang đượ̣c gọ̣i là̀ tầ̀n số́ qué́t ngang. Tầ̀n số́ qué́t ngang đượ̣c đo bằ̀ng kHz.
––Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c
Sản phẩm hiển thi một hình ảnh nhiều lần trên một giây (như đèn huỳnh quang) để hiển thi những gì ngươi xem nhìn thấy. Tỷ lệ̣ mộ̣t hì̀nh ả̉nh đượ̣c hiể̉n thị lặ̣p lạ̣i trên mộ̣t giây đượ̣c gọ̣i là̀ tầ̀n số́ qué́t dọ̣c hoặ̣c tỷ lệ̣ là̀m tươi. Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c đượ̣c đo bằ̀ng Hz.
Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước
――Có́ thể̉ cà̀i đặ̣t sả̉n phẩ̉m nà̀y về̀ mộ̣t độ̣ phân giả̉i duy nhấ́t cho mỗi kí́ch thướ́c mà̀n hì̀nh để̉ đạ̣t đượ̣c chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu do đặ̣c tí́nh củ̉a tấ́m panel. Sử dụng độ̣ phân giả̉i khá́c độ̣ phân giả̉i đượ̣c chỉ̉ định có́ thể̉ là̀m suy giả̉m chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh. Để tránh hiện tượng này, chúng tôi khuyên bạn nên chọn độ phân giải tối ưu được chỉ đinh cho sản phẩm của bạn.
Kiểm tra tần số khi bạn đổi sản phẩm CDT (kết nối với máy tính) lấy màn hình LCD. Nế́u sả̉n phẩ̉m LCD không hỗ trợ 85Hz, hay đổi tầ̀n số́ dọc tới 60Hz sử dung sả̉n phẩm CDT trước khi bạn đổi sả̉n phẩm để lấ́y sản phẩm LCD.
Đồ̀ng bộ̣ hóa | Tần số qué́t ngang | 30 – 81 kHz |
|
|
|
| Tần số qué́t dọ̣c | 48 – 75 Hz |
|
|
|
Độ̣ phân giả̉i | Độ̣ phân giả̉i tối ưu | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
|
|
|
| Độ̣ phân giả̉i tối đa | 1920 x 1080 @ 60 Hz |
Có́ thể̉ tự̣ độ̣ng điề̀u chỉ̉nh mà̀n hì̀nh nế́u tí́n hiệ̣u thuộ̣c về̀ chế́ độ̣ tí́n hiệ̣u tiêu chuẩ̉n sau đượ̣c truyề̀n từ PC. Nế́u tí́n hiệ̣u đượ̣c truyề̀n từ PC không thuộ̣c về̀ chế́ độ̣ tí́n hiệ̣u tiêu chuẩ̉n, mà̀n hì̀nh có́ thể̉ bị trố́ng có́ đè̀n LED đượ̣c bậ̣t. Trong trường hợ̣p đó́, hãy thay đổ̉i cà̀i đặ̣t theo bả̉ng sau đây bằ̀ng cá́ch tham khả̉o sổ̉ tay hướ́ng dẫn sử dụng card mà̀n hì̀nh.
Độ̣ phân giả̉i | Tần số qué́t ngang | Tần số qué́t dọ̣c | Đồng hồ điêm ảnh | Phân cự̣c đồ̀ng bộ̣ |
| (kHz) | (Hz) | (MHz) | (H/V) |
|
|
|
|
|
IBM, 720 x 400 | 31,469 | 70,087 | 28,322 | |
|
|
|
|
|
MAC, 640 x 480 | 35,000 | 66,667 | 30,240 | |
|
|
|
|
|
MAC, 832 x 624 | 49,726 | 74,551 | 57,284 | |
|
|
|
|
|
MAC, 1152 x 870 | 68,681 | 75,062 | 100,000 | |
|
|
|
|
|
VESA, 640 x 480 | 31,469 | 59,940 | 25,175 | |
|
|
|
|
|
VESA, 640 x 480 | 37,861 | 72,809 | 31,500 | |
|
|
|
|
|
VESA, 640 x 480 | 37,500 | 75,000 | 31,500 | |
|
|
|
|
|
VESA, 800 x 600 | 35,156 | 56,250 | 36,000 | +/+ |
128