Mục lục
Screen Burn Protection | 86 |
Pixel Shift | 86 |
Timer | 87 |
Immediate display | 88 |
Side Grey | 88 |
Ticker | 89 |
|
|
Video Wall | 90 |
Video Wall | 90 |
Format | 90 |
Horizontal | 90 |
Vertical | 91 |
Screen Position | 91 |
Source AutoSwitch Settings | 92 |
Source AutoSwitch | 92 |
Primary Source Recovery | 92 |
Primary Source | 92 |
Secondary Source | 93 |
Change PIN | 94 |
|
|
General | 95 |
Max. Power Saving | 95 |
Game Mode | 95 |
Auto Power On | 95 |
Safety Lock | 95 |
Button Lock | 96 |
Standby Control | 96 |
Network Standby | 96 |
Lamp Schedule | 97 |
OSD Display | 98 |
Power On Adjustment | 98 |
Temperature Control | 98 |
Power Button | 98 |
|
|
Anynet+ | 99 |
Anynet+ | 99 |
Auto Turn Off | 100 |
Xư lý sự cố đối với Anynet+ | 101 |
|
|
Clone Product | 103 |
|
|
DVI Connection | 103 |
|
|
Reset System | 104 |
|
|
Reset All | 104 |
|
|
PC module power | 105 |
Synced | 105 |
Synced | 105 |
Support
Software Update | 106 |
Update now | 106 |
|
|
Contact Samsung | 106 |
Phát ảnh, video và nhạc (Phát phương tiện)
Đọc thông tin sau trươc khi sư dung chức năng
phat phương tiên bằng thiêt bị USB | 107 |
Sư dung thiết bi USB | 109 |
Muc menu trong trang danh sách nội dung |
|
phương tiện | 110 |
Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lại
ảnh | 111 |
Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lại
video | 112 |
Cac nút và tính năng khả dung trong khi phat lại
nhạc | 113 |
Định dạng têp phat Phương tiên và Phu đề Được
hỗ trợ | 114 |
Phụ đề | 114 |
Đinh dạng tệp hình ảnh tương thích | 114 |
Đinh dạng tệp nhạc được hô trợ | 115 |
Các đinh dạng video được hô trợ | 115 |
4