Picture Options
MENU m→ Picture → Picture Options → ENTER E
Picture Options
Colour Tone |
| Standard |
Colour Temp. |
| 10000K |
| ||
Digital Clean View |
| Off |
MPEG Noise Filter |
| Off |
HDMI Black Level |
| Normal |
Film Mode |
| Off |
Dynamic Backlight |
| Off |
––Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.
Chọn một tùy chọn bằng cách sư dung uvà dcác phím mũi tên và nhấn E.
Sư dung phím mũi tên để thay đổi cài đặt, sau đó nhấn E.
Nguồ̀n tí́n hiệu và̀o | Picture Mode | Picture Options |
|
|
|
PC, MagicInfo | Information / Advertisement | Colour Tone / Colour Temp. / Dynamic Backlight |
|
|
|
| Calibration | Dynamic Backlight |
|
|
|
DVI, HDMI1, HDMI2 (khi PC | Information / Advertisement | Colour Tone / Colour Temp. / HDMI Black Level / |
được kết nối) |
| Dynamic Backlight |
|
|
|
| Calibration | HDMI Black Level / Dynamic Backlight |
|
|
|
AV | Dynamic / Standard / Movie | Colour Tone / Colour Temp. / Digital Clean View |
|
| / MPEG Noise Filter / Film Mode / Dynamic |
|
| Backlight |
|
|
|
| Calibration | Digital Clean View / MPEG Noise Filter / Film Mode |
|
| / Dynamic Backlight |
|
|
|
DVI, Component, HDMI1, | Dynamic / Standard / Movie | Colour Tone / Colour Temp. / Digital Clean View / |
HDMI2 |
| MPEG Noise Filter / Dynamic Backlight |
|
|
|
| Calibration | Digital Clean View / MPEG Noise Filter / Dynamic |
|
| Backlight |
――Nguồn đầ̀u và̀o sẵn có́ có́ thể̉ thay đổ̉i tù̀y theo mẫu sả̉n phẩ̉m.
62