Mục lục
Trước khi sư dung sản phẩm
Bản quyền | 6 |
|
|
Lưu ý an toàn | 7 |
Làm sạch | 7 |
Lưu trữ | 8 |
Điện và an toàn | 8 |
Cài đặt | 9 |
Hoạt động | 11 |
Chuẩ̉n bị
Kiểm tra các thà̀nh phần | 14 |
Cá́c thà̀nh phầ̀n | 14 |
|
|
Các linh kiện | 15 |
15 | |
Mặt sau | 18 |
Khó́a chố́ng trộ̣m | 20 |
Điề̀u khiể̉n từ xa | 21 |
|
|
Trước khi Lắp đặt Sả̉n phẩm (Hướng dẫn Lắp |
|
đặt) | 23 |
Thông gió | 23 |
|
|
Lăp đăt gia treo tường | 24 |
Lắp đặt bộ giá treo tương | 24 |
Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tương |
|
(VESA) | 24 |
|
|
Điều khiên từ xa (RS232C) | 25 |
Kế́t nố́i cá́p | 25 |
Kế́t nố́i | 28 |
Cá́c mã điề̀u khiể̉n | 29 |
Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị nguồn
Trước khi kết nối | 38 |
Nhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trướ́c khi kế́t nố́i | 38 |
|
|
Kêt nôi vơi may tính | 38 |
Kết nối bằng cáp | 38 |
Kế́t nố́i sử dụng cá́p DVI (Loại kỹ̃ thuậ̣t số́) | 39 |
Kế́t nố́i sử dụng cá́p | 39 |
Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI | 40 |
|
|
Kêt nôi vơi thiêt bị video | 41 |
Kế́t nố́i sử dụng cá́p AV | 41 |
Kết nối bằng cáp thành phần | 41 |
Kế́t nố́i sử dụng cá́p | 42 |
Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI | 43 |
|
|
Kêt nôi vơi Hê thông âm thanh | 43 |
|
|
Kết nối với Cáp LAN | 44 |
|
|
Gắn hộp mạng (được ban riêng) | 45 |
|
|
Kêt nôi vơi hộp mạng (được ban riêng) | 46 |
MagicInfo | 46 |
|
|
Thay đôi Nguồn vào | 48 |
Source | 48 |
Sử dụng MDC
Cài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC | 49 |
Cài đặt | 49 |
Gỡ bỏ | 49 |
|
|
Kêt nôi vơi MDC | 50 |
Sư dung MDC qua Ethernet | 50 |
Điều chỉnh màn hình
Picture Mode | 51 |
Nếu nguôn tín hiệu đầu vào là PC, DVI(PC), |
|
HDMI(PC) | 51 |
Nếu nguôn tín hiệu đầu vào là AV, Component,
DVI(AV), HDMI(AV) | 51 |
| |
Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / | |
Colour / Tint (G/R) | 52 |
|
|
Gamma | 52 |
|
|
Calibrated value | 53 |
|
|
Picture Size | 54 |
Picture Size | 54 |
Position | 55 |
Zoom/Position | 55 |
Resolution Select | 56 |
|
|
Auto Adjustment | 56 |
|
|
PC Screen Adjustment | 57 |
|
|
PIP | 58 |
| 2 |