Mục lục
01. An toànLưu ý an toànĐiện và an toàn Cài đặt
Hoạt động Lưu trữ Làm sạch
Biệ̣n pháp an toà̀n khi xử lý khung hình
02. Thiết lập thiết bịCài đặtThà̀nh phần bao gồm
2
| Lựa chọn nguồn | 37 | Tự độ̣ng cà̀i đặ̣t ID thiết bị | 48 | ||
5 | 03. Phần mềm PC (Điều khiển nhiều |
|
| Cáp kết nối PC | 48 | |
|
| Tường Video | 49 | |||
5 |
|
| ||||
màn hình) |
|
|
|
| ||
|
| Tường Video | 49 | |||
6 |
|
| ||||
|
|
| Trạng thái mạng | 49 | ||
7 | Cà̀i đặ̣t/gỡ cà̀i đặ̣t | 38 | ||||
|
| |||||
Chế độ hình ảnh | 50 | |||||
8 |
|
|
| |||
Cài đặt | 38 | |||||
|
| |||||
Bật/Tắt Bộ đ.giờ | 50 | |||||
9 | Gỡ bỏ | 38 | ||||
|
| |||||
Bộ̣ đ.giờ bật | 50 | |||||
9 | Kết nối | 39 | ||||
Bộ̣ đ.giờ tắt | 51 | |||||
|
|
|
| |||
| Sử dụng cáp RS232C | 39 | ||||
| Quản lý ngà̀y nghỉ | 51 | ||||
| Sử dụng cáp ethernet | 39 | ||||
| Ticker | 51 | ||||
|
|
|
| |||
10 |
|
|
|
|
| |
04. Màn hình trang chủ |
|
| Phê duyệt thiêt bi được kêt nôi từ may chủ | 52 | ||
10 |
|
|
|
| ||
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
Các linh kiệ̣n Mặt sau
Kết nối lớp phủ cảm ứng Khóa chống trộ̣m Điều khiển từ xa
Lắp đặ̣t theo hướng dẫn
Kết nối ngoại viĐiểm kiểm tra Kết nối cáp
Các mã điều khiển Kết nối PC
Kết nối AV Kết nối LAN
11 | Máy phát | 41 |
12 |
|
|
Xem nộ̣i dung | 41 | |
14 | Khi nội dung đang chạy | 42 |
15 | Định dạng tập tin tương thích vơi Máy phát | 42 |
16 | Lịch biểu | 47 |
18 |
|
|
Trình khởi chạy URL | 47 | |
21 | Thiết lập Trình khởi chạy URL | 47 |
21 |
|
|
Mô phỏng sản phẩm | 47 | |
21 |
| |
Khi bạ̣n không tìm thấy tập tin trùng lặ̣p trên thiết bị̣ lưu trữ̃ | ||
23 | ngoà̀i | 47 |
32 | Khi tìm thấy tập tin trùng lặ̣p trên thiết bị̣ lưu trữ̃ bên ngoà̀i 48 | |
35 | Cà̀i đặ̣t ID | 48 |
37 | ID thiết bị | 48 |
Điều chỉnh màn hinh | 54 |
|
|
Điề̀u chỉ̉nh hiển thị Trên mà̀n hình | 58 |
Điều chỉnh âm thanh | 60 |
|
|
Mạng | 61 |
|
|
Cà̀i đặ̣t mạ̣ng (Có dây) | 63 |
Cà̀i đặ̣t mạ̣ng (Không dây) | 65 |
WPS(PBC) | 66 |
Hệ̣ thống | 67 |
Anynet+ | 72 |