Chương 5. Menu
Hệ thống
Hệ thống ▼
67
Thứ 2 | Thứ 3 | Mô tả |
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
| |
Khả năng truy cập | Hiệu ứng menu | Điều chỉnh đô trong suôt của hôp trinh đơn. |
|
| ||||
| Độ tương phản cao | Đặt nề̀n và phông chữ̃ thành màu có́ độ tương phản cao trong Menu. Độ trong suốt củ̉a menu trở̉ thành mờ khi tùy chọn này được | ||||||
|
| chọn. |
|
|
|
| ||
| Mở rộng | Mở̉ rộng kích cỡ menu. |
|
|
|
| ||
Bắt đầu cài đặt |
| Khôi phục TV về̀ cài đặt ban đầu và thự̣c hiện Thiết lập lần nữ̃a. |
| |||||
|
| • Nhập số́ PIN gồ̀m 4 chữ̃ số́. Số́ PIN mặ̣c đị̣nh là̀ |
| |||||
|
| Nế́u bạ̣n muố́n thay đổi số́ PIN, hã̃y sử̉ dụ̣ng chứ́c năng Thay đổi mã PIN. |
| |||||
Thời gian |
| Định cấu hình các cài đặt có́ liên quan đến thời gian khác nhau. |
| |||||
|
| • Nhấ́n nú́t |
| nế́u bạ̣n muố́n xem thời gian hiệ̣n tạ̣i. |
|
| ||
|
| INFO |
|
| ||||
| Cài đặt giờ | Chọn Cài đặt giờ. Chon Ngày hoặc Thời gian, rôi nhân |
| . |
| |||
|
|
| ||||||
|
| Sư dung cac nút sô để nhập sô hoăc nhân nút mũi tên lên va xuông. Sư dung cac nút và để di chuyển từ môt trương nhập | ||||||
|
| sang trương nhập tiêp theo. Nhấn | khi hoàn tất. |
|
| |||
| Thiết lập NTP | Thiết lậ̣p máy chủ̉ URL và mú́i giờ để̉ sử dụng thời gian mạ̣ng. |
| |||||
| DST | Bậ̣t hoặc tắ́t chứ́c năng DST (Quy ước giờ mùa hè̀). |
|
| ||||
| Bộ định giờ ngủ | Tự đông tắt san phâm sau môt khoang thơi gian đươc đăt trươc. |
| |||||
|
| • Sử dụng các mũi tên lên và xuống để chọn khoảng thơi gian, sau đó nhấn | . Để̉ hủ̉y Bộ định giờ ngủ, chọ̣n Tắt. | |||||
| Hoãn bật nguồn | Khi kết nối nhiề̀u sản phẩm, điề̀u chỉ̉nh thời gian bậ̣t nguồn cho từ̀ng sản phẩm để̉ tránh quá tải điện (trong khoảng | ||||||
Chuyển nguồn tự động |
| Mở̉ màn hình hiể̉n thị có́ Mở chuyển nguồn tự động, và nguồn video đã lự̣a chọn trước đó́ không hoạ̣t động, thì màn hình sẽ tự̣ | ||||||
|
| động tìm kiếm các nguồn video đầu vào khác nhau để̉ tìm ra video hoạ̣t động. |
|