Màu
Tù̀y chọỉỉnh
Color
•• Điêu chỉnh màu sắc của thiết bi hiển thi đa chọn.
Tint (G/R)
•• Điêu chỉnh tông màu của thiết bi hiển thi đa chọn.
Color Tone
•• Điêu chỉnh tông màu nên của thiết bi hiển thi đa chọn.
Color Temp.
•• Điêu chỉnh nhiệt độ màu cho thiết bi đa chọn.
――Tùy chọn này được kích hoạt nếu Color Tone được đặt thành Off.
HDMI Black Level
•• Điêu chỉnh HDMI Black Level cho thiết bi hiển thi đa chọn.
Auto Motion Plus
Tùy chọn này được sử dụng để xem hình ảnh động.
•• Off : Tắt chức năng Auto Motion Plus.
•• Clear : Đặt mức Auto Motion Plus thành ro nét. Chế độ này phù hợp để hiển thi hình ảnh sống động.
•• Standard : Đặt mức Auto Motion Plus thành tiêu chuẩn.
•• Smooth : Đặt mức Auto Motion Plus thành min. Chế độ này phù hợp để hiển thi hình ảnh min.
•• Custom : Tùy chỉnh mức rung hình hoặc lưu ảnh trên màn hình.
•• Demo : Chức năng này sử dụng công nghệ Auto Motion Plus. Kết quả khi chế độ được thay đổi có thể được xem trước ở phía bên trái của cửa sổ.
――Auto Motion Plus có thể không có săn tùy thuộc vào sản phẩm.
•• Detail: Xem thông tin chi tiết vê thiết bi hiển thi đa chọn.
Brightness Sensor
•• Bật hoặc tắt Brightness Sensor cho thiết bi hiển thi đa chọn.
•• Brightness Sensor phát hiện cường độ ánh sáng xung quanh và tư động điêu chỉnh độ sáng màn hình. ――Brightness Sensor có thể không có săn tùy thuộc vào sản phẩm.
58