Mục lục
Max. Power Saving | 110 |
Game Mode | 110 |
Auto Power | 110 |
Safety Lock | 110 |
Button Lock | 111 |
Standby Control | 111 |
Lamp Schedule | 111 |
OSD Display | 112 |
Power On Adjustment | 112 |
Temperature Control | 112 |
|
|
Change PIN | 113 |
|
|
Anynet+ | 114 |
Anynet+ | 114 |
Auto Turn Off | 115 |
Xử lý sư cố đối với Anynet+ | 116 |
|
|
Magic Clone | 118 |
|
|
Reset System | 118 |
|
|
Reset All | 119 |
Support
Software Update | 120 |
By USB | 120 |
|
|
Contact Samsung | 121 |
Hướ́ng dẫ̃n xử̉ lý́ sự cố́
Cac yêu câu trươc khi liên hê vơi Trung tâm
dịch vu khach hàng của Samsung | 122 |
Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m | 122 |
Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số | 122 |
Kiể̉m tra những mụ̣c sau đây. | 123 |
|
|
Hỏi & Đap | 126 |
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
Thông sô chung | 128 |
|
|
Trì̀nh tiết kiệm năng lượng | 130 |
|
|
Các chế độ xung nhị̣p được đặ̣t trước | 131 |
Phụ lục
Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE | 133 |
Trach nhiêm đôi vơi Dịch vu thanh toan (Chi
phí đôi vơi khach hàng) | 142 |
Không phải lỗi sản phẩm | 142 |
Hong hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng | 142 |
Khác | 142 |
|
|
Chấ́t lượng hì̀nh ả̉nh tối ưu và̀ ngăn chặ̣n |
|
hiện tượng lưu ả̉nh | 143 |
Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu | 143 |
Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh | 144 |
License | 146 |
|
|
Thuật ngữ | 147 |
|
|
4