Nội dung

Phần mơ

Bô chưa Video Codec

Độ phân giả̉i Tỷ lê khung

Tố́c độ bit

Audio Codec

rông têp

 

hinh

(Mbps)

 

 

 

(fps)

 

 

*.avi *.mkv *.asf *.wmv *.mp4 *.mov *.3gp *.vro *.mpg *.mpeg *.ts *.tp *.trp *.flv *.vob *.svi *.m2ts

AVI

MKV ASF MP4 3GP

VRO VOB PS

TS

DIVX 3.11 / 4.x / 5.x / 6.x

MPEG4 SP / ASP

H.264 BP / MP / HP

Motion JPEG

Window Media Video v9

MPEG2

MPEG1

1920 x 1080

6~30

30

AC3

LPCM

AAC HE-AAC WMA DD+ MPEG(MP3) DTS Core G.711(ALaw,μ-Law)

*.mts *.divx

VP6

640 x 480

4

169

Page 169
Image 169
Samsung LH75MECPLGC/XY manual 169, Nội dung, Rông têp Hinh Mbps Fps, Mts *.divx