Chương 15

Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t

1

Kích cỡ

2

Vùng hiển thị

 

H

 

V

3

Kí́ch thước (R x C x S)

 

S

 

C

 

R

Thông số chung

Tên môđen

 

ME75C

 

 

 

Man hinh

Kich thước

Loại 75 (74,5 cm / 189 cm)

 

 

 

 

Vù̀ng hiển thị

1650,24 mm (H) x 928,26 mm (V)

 

 

Kích thướ́c (R x C x S)

1678,2 x 958,7 x 48,6 mm

 

 

Khối lượng (không có chân đê)

45,5 kg

 

 

 

VESA

 

400 mm × 400 mm

 

 

 

Mau săc hiên thi

 

1,07 B (Phố́i mà̀u 10 Bit)

 

 

 

Đồng bộ hó́a

Tầ̀n số́ qué́t

30 ~ 81 kHz

 

ngang

 

 

 

 

 

Tầ̀n số́ qué́t dọ̣c

56 ~ 75 Hz

 

 

 

Độ phân giả̉i

Độ phân giả̉i tố́i

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

ưu

 

 

 

 

 

Độ phân giả̉i tố́i

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

đa

 

 

 

 

Xung Pixel cự̣c đại

 

148,5 MHz (Analog, Kỹ̃ thuậ̣t số́)

236

Page 236
Image 236
Samsung LH75MECPLGC/XY manual Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t, Thông số chung, 236, Tên môđen