Điề̀u khiể̉n từ̀ xa
――Sử dụng cá́c thiế́t bị̣ mà̀n hì̀nh khá́c trong cù̀ng mộ̣t không gian như điề̀u khiể̉n từ̀ xa củ̉a sả̉n phẩ̉m nà̀y có́ thể̉ là̀m cho thiế́t bị̣ mà̀n hì̀nh vô tì̀nh bị̣ điề̀u khiể̉n.
――Nút không có mô tả trong hình ảnh bên dươi không được hỗ trợ trên sản phẩm.
Bật nguồn sản phẩm. |
| OFF |
.QZ | ABC | DEF |
1 | 2 | 3 |
GHI | JKL | MNO |
4 | 5 | 6 |
PRS | TUV | WXY |
7 | 8 | 9 |
SYMBOL | MUTE |
Tắ́t nguồ̀n sả̉n phẩ̉m.
Cá́c nú́t số́Nhập mật khẩu vào trình đơn OSD.Tắ́t âm thanh.
| 0 |
Điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng. | CONTENT |
| (HOME) |
Ngừ̀ng tắ́t tiế́ng: Nhấ́n lạ̣i MUTE hoặ̣c nhấ́n nú́t điề̀u chỉ̉nh âm lượ̣ng (+ VOL
Thay đôi nguồn vào. |
|
| VOL | CH |
| Tạm thời tắt video và tắt âm thanh. | ||||||||||||
|
|
|
|
| SOURCE |
|
|
|
| |||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tắt chức năng BLANK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhấn BLANK thêm mộ̣t lầ̀n nữ̃a. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
| MENU |
|
|
|
| - Nhấn SOURCE. | |||||||
Nú́t Khở̉i chạ̣y MagicInfo Lite, MagicInfo |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Tắt sản phẩm và sau đó bật lại. | ||||||||
Premium S, MagicInfo Videowall S. |
|
| MagicInfo |
|
|
|
| BLANK |
|
| ||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||
|
| Lite/S |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
Nút có thể thay đôi theo cài đặt |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hiể̉n thị̣ hoặ̣c ẩ̉n trì̀nh đơn hiể̉n thị̣ trên mà̀n |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
Play Modee. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| hì̀nh, hoặc trở̉ về̀̀ trì̀nh đơn trươc. |
22