Mục lục
Phat Video | 160 |
|
|
Photos | 161 |
Xem Ảnh (hoặc Slide Show) | 161 |
|
|
Music | 162 |
Phat Music | 162 |
Định dạng têp AllShare Play và phụ đề |
|
được hỗ trợ | 165 |
Phụ̣ đề | 165 |
Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ | 165 |
Đinh dạng tệp nhạc được hỗ trợ | 166 |
Cac đinh dạng video được hỗ trợ | 166 |
Định dạng têp tương thích vơi |
|
MagicInfo Lite player | 168 |
Đọc trướ́c khi sử̉ dụ̣ng MagicInfo Lite player | 168 |
|
|
Phê duyêt thiêt bị được kêt nôi từ may chủ | 173 |
|
|
MagicInfo Lite | 175 |
MagicInfo Lite player | 175 |
Local Schedule Manager | 178 |
Content manager | 185 |
Settings | 187 |
Khi nội dung đang chạy | 189 |
Định dạng têp tương thích vơi |
|
MagicInfo Premium S Player | 191 |
Đọc trướ́c khi sử̉ dụ̣ng |
|
MagicInfo Premium S Player | 191 |
|
|
Phê duyêt thiêt bị được kêt nôi từ may chủ | 197 |
|
|
MagicInfo Premium S | 199 |
MagicInfo Premium S Player | 199 |
Local Schedule Manager | 202 |
Template Manager | 209 |
Content manager | 212 |
Settings | 214 |
Khi nội dung đang chạy | 216 |
Định dạng têp tương thích vơi |
|
MagicInfo Videowall S Player | 218 |
Đọc trướ́c khi sử̉ dụ̣ng |
|
MagicInfo Videowall S Player | 218 |
|
|
MagicInfo Videowall S | 221 |
Settings | 221 |
Khi nội dung đang chạy | 222 |
Cac yêu câu trươc khi liên hê vơi Trung tâm |
|
dịch vụ khach hàng của Samsung | 223 |
Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m | 223 |
Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số | 223 |
Kiể̉m tra những mụ̣c sau đây. | 224 |
|
|
Hỏi & Đap | 234 |
Thông sô chung | 236 |
|
|
Trì̀nh tiết kiệm năng lượ̣ng | 239 |
|
|
Các chế độ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước | 240 |
5