Chương 12
Cac thông số kỹ thuật
––Kich thước
––Vù̀ng hiể̉n thị
H
V
Thông sô chung
Tên môđen |
| OH75F |
|
|
|
Màn hình | Kích thươc | Loại 75 (74,5 inch / 189,3 cm) |
|
|
|
| Vùng hiển thị̣ | 1650,24 mm (H) x 928,26 mm (V) |
|
|
|
Nguồ̀n điện |
| |
|
| Hãy tham khả̉o nhãn ở̉ phía sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c gia khá́c nhau. |
|
|
|
Các yếu tố môi | Vân hành | Nhiệt độ: |
trường |
| * Khi lắ́p đặ̣t phầ̀n vỏ ngoà̀i, đả̉m bả̉o duy trì̀ nhiệ̣t độ̣ bên trong không quá́ 40 °C. |
|
| Độ̣ ẩ̉m : 10% – 80%, không ngưng tụ̣ |
|
|
|
| Lưu trư | Nhiệt độ: |
|
| Độ̣ ẩ̉m : 5% – 95%, không ngưng tụ̣ |
|
|
|