Mục lục
Trước khi sử dụng sản phẩm
Bản quyền | 6 |
|
|
Lưu ý an toàn | 7 |
Làm sạch | 7 |
Lưu trữ | 8 |
Điện và an toàn | 8 |
Cài đặt | 9 |
Hoạt động | 11 |
Chuẩ̉n bị
Kiểm tra các thà̀nh phần | 14 |
Cá́c thà̀nh phầ̀n | 14 |
|
|
Các linh kiện | 15 |
Phía trướ́c | 15 |
Mặt sau | 16 |
Điều khiể̉n từ xa | 17 |
|
|
Trước khi Lắp đặt Sả̉n phẩm (Hướng dẫn Lắp |
|
đặt) | 19 |
Chuyể̉n đổ̉i giữ̃a chế́ độ̣ dọc và̀ chế́ độ̣ ngang | 19 |
Thông gió | 19 |
|
|
Thông số kỹ thuật của bộ giá treo tường | 20 |
|
|
Điều khiên từ xa (RS232C) | 21 |
Kế́t nố́i cá́p | 21 |
Kế́t nố́i | 24 |
Cá́c mã điều khiể̉n | 25 |
Kế́t nố́i và̀ Sử̉ dụ̣ng Thiế́t bị nguồn
Trước khi kết nối | 33 |
Nhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trướ́c khi kế́t nố́i | 33 |
Trướ́c khi kế́t nố́i cá́p | 34 |
Hướ́ng dẫn nố́i cá́p nguồn | 35 |
Kêt nôi vơi may tính | 36 |
Kế́t nố́i sử̉ dụ̣ng cá́p HDMI | 36 |
Kế́t nố́i sử̉ dụ̣ng cá́p | 36 |
|
|
Kêt nôi vơi thiêt bị video | 37 |
Kế́t nố́i sử̉ dụ̣ng cá́p | 37 |
Kế́t nố́i sử̉ dụ̣ng cá́p HDMI | 37 |
|
|
Kết nối | 38 |
|
|
Kêt nôi vơi Hê thông âm thanh | 39 |
|
|
Thay đôi Nguồn vào | 40 |
Source | 40 |
|
|
Web Browser | 41 |
Settings | 41 |
Refresh Options | 43 |
Sử̉ dụ̣ng MDC
Cài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC | 44 |
Cài đặt | 44 |
Gỡ bỏ | 44 |
|
|
Kêt nôi vơi MDC | 45 |
Sử dụng MDC qua |
|
(tiêu chuẩn truyên dữ liệu nối tiếp) | 45 |
Sử dụng MDC qua Ethernet | 46 |
Tính năng Player
Player | 47 |
Xem nộ̣i dung | 47 |
Khi nội dung đang chạy | 48 |
Trì̀nh đơn khả̉ dụ̣ng | 48 |
Đinh dạng tệp tương thich với Player | 49 |
|
|
Schedule | 54 |
|
|
Clone Product | 55 |
|
|
ID Settings | 56 |
Device ID | 56 |
PC Connection Cable | 56 |
|
|
Video Wall | 57 |
Video Wall | 57 |
Horizontal x Vertical | 57 |
Screen Position | 58 |
Format | 58 |
|
|
Network Status | 59 |
2