Schedule
HOME → Schedule → ENTER E
ScheduleConnected
Network | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
|
AM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Information |
|
|
|
|
|
|
| 3 |
|
| All day | All day | All day | All day | All day | Location: |
|
|
|
|
|
|
| Internal Memory |
PM |
|
|
|
|
|
| Date: |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
| Repeat: |
|
|
|
|
|
|
| Daily |
|
|
|
|
|
|
| Time: |
|
|
|
|
|
|
| All day |
AM |
|
|
|
|
|
|
|
––Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.
Bạ̣n có́ thể̉ kiể̉m tra lịch biể̉u phá́t lạ̣i nộ̣i dung trên má́y chủ̉, đượ̣c nhậ̣p từ thiế́t bị lưu trữ̃ bên ngoà̀i hoặ̣c trên thiế́t bị di độ̣ng.
Không. Mô tả
1Chọn giữ̃a má́y chủ̉ và̀ bộ̣ nhớ́ ngoà̀i.
2Xem lịch biể̉u phá́t lạ̣i nộ̣i dung hà̀ng tuầ̀n. Chọn để̉ xem thông tin chi tiế́t củ̉a mỗ̃i sự kiệ̣n.
3Xem hì̀nh ả̉nh thu nhỏ và̀ thông tin tó́m tắ́t củ̉a nộ̣i dung.
54