Mục lục

Proxy Server

87

 

 

Device Name

87

System

Accessibility

88

Menu Transparency

88

High Contrast

88

Enlarge

88

Start Setup

89

 

 

Time

90

Clock Set

90

NTP Settings

90

DST

90

Sleep Timer

90

Power On Delay

90

 

 

Auto Source Switching

91

Auto Source Switching

91

Primary Source Recovery

91

Primary Source

91

Secondary Source

91

 

 

Power Control

92

Auto Power On

92

Max. Power Saving

92

Standby Control

92

Network Standby

93

Power Button

93

 

 

Eco Solution

94

Energy Saving Mode

94

Eco Sensor

94

Screen Lamp Schedule

95

No Signal Power Off

95

Auto Power Off

95

 

 

Fan & Temperature

96

Fan Control

96

Fan Speed Setting

96

Outdoor Mode

96

Temperature Control

96

 

 

Input Device Manager

97

Keyboard Language

97

Keyboard Type

97

Input Language Shortcut

97

 

 

Play via

97

 

 

Change PIN

98

 

 

Security

99

Safety Lock On

99

USB Auto Play Lock

99

Remote Management

99

 

 

General

100

Smart Security

100

Anynet+ (HDMI-CEC)

101

HDMI Hot Plug

103

Custom Logo

103

Game Mode

104

 

 

Reset System

104

Hỗ trợ

Software Update

105

Update now

105

Auto Update

105

 

 

Contact Samsung

105

 

 

Reset All

105

Hướ́ng dẫn xử̉ lý sự cố́

Cac yêu câu trươc khi liên hê vơi Trung tâm dịch

vu khach hàng cua Samsung

106

Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m

106

Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số

106

Kiể̉m tra nhữ̃ng mụ̣c sau đây.

107

 

 

Hỏi & Đap

112

Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t

Thông sô chung

114

 

 

Các chế độ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước

116

4

Page 4
Image 4
Samsung LH75OHFPLBC/XY manual Hỗ trợ