Đặc tính kỹ thuật

Tổng quan

Tổng quan

 

Tên Model

SyncMaster 2033SNPLUS

Bảng LCD

 

Kích thước

20,0 cm (50 cm)

Vùng hiển thị

442,8 mm (Ngang) x 249,075 mm (Dọc)

Mật độ pixel

0,2768 mm (Ngang) x 0,2768 mm (Dọc)

Đồng bộ hóa

 

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

Chiều dọc

56 ~ 75 Hz

Màu sắc hiển thị

 

16,7 triệu

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải tối ưu

1600 X 900@60 Hz

Độ phân giải tối đa

1600 X 900@60 Hz

Tín hiệu vào, Kết thúc

 

RGB Analog 0.7 Vp-p ± 5 Đồng bộ hóa Mức TTL (V

%

H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG cao ≥ 2,0 V, V thấp ≤ 0,8 V)

Xung Pixel cực đại

150 MHz (Analog)

Nguồn điện

AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz

Cáp tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, Có thể tách rời

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng (Chân đế Đơn giản)

485,8 x 325,9 x 72,6 mm (Không có chân đế) 485,8 X 373,5 X 200 mm (Có chân đế) / 4,45 kg

Cơ cấu lắp VESA

100 mm x 100 mm (được sử dụng với Giá treo chuyên dụng (Tay đỡ).)

Điều kiện môi trường

Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

Vận hành

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

Nhiệt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)