Đặc tính kỹ thuật

Tổng quan

Tổng quan

 

Tên Model

SyncMaster 733NW

Bảng LCD

 

Kích thước

17 inch (43 cm)

Vùng hiển thị

367,2 mm (Ngang) x 229,5 mm (Dọc)

Mật độ pixel

0,255 mm (Ngang) x 0,255 mm (Dọc)

Đồng bộ hóa

 

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

Chiều dọc

56 ~ 75 Hz

Màu sắc hiển thị

 

16,2 triệu

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải tối ưu

1440 X 900@60 Hz

Độ phân giải tối đa

1440 X 900@75 Hz

Tín hiệu vào, Kết thúc

 

RGB Analog 0,7 Vp-p ± 5 Đồng bộ hóa Mức TTL (V

%

H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG cao ≥ 2,0 V, V thấp ≤ 0,8 V)

Xung Pixel cực đại

136,75 MHz (Analog)

Nguồn điện

AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60Hz ± 3 Hz

Cáp tín hiệu

cáp kiểu D-sub, 15 chân - 15 chân, có thể tách rời, 1500 +/- 20 mm

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng (Chân đế Đơn giản)

410,9 x 302,5 x 64,5 mm (Không có chân đế) 410,9 x 351,2 x 187 mm (Có chân đế) / 2,8 kg

Cơ cấu lắp VESA

75 mm x 75 mm (được sử dụng với Giá treo chuyên dụng (Tay đỡ).)

Điều kiện môi trường

Nhiệt độ: 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F)

Vận hành

Độ ẩm: 20 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

Nhiệt độ: -20˚C ~ 60˚C (-4˚F ~ 140˚F)