Đặc tính kỹ thuật

Tổng quan

Tổng quan

 

Tên Model

SyncMaster 2233SN

Bảng LCD

 

Kích thước

21,5 cm (54,68 cm)

Vùng hiển thị

476,64 mm (Ngang) x 268,11 mm (Dọc)

Mật độ pixel

0,248 mm (Ngang) x 0,248 mm (Dọc)

Đồng bộ hóa

 

Chiều ngang

31 ~ 80 kHz

Chiều dọc

50 ~ 75 Hz

Màu sắc hiển thị

 

16,7 triệu

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải tối ưu

1920 X 1080@60 Hz

Độ phân giải tối đa

1920 X 1080@60 Hz

Tín hiệu vào, Kết thúc

 

RGB Analog 0.7 Vp-p ± 5 Đồng bộ hóa Mức TTL (V

%

H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG cao ≥ 2,0 V, V thấp ≤ 0,8 V)

Xung Pixel cực đại

162 MHz (Analog)

Nguồn điện

AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz

Cáp tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, Có thể tách rời

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng (Chân đế Đơn giản)

519 x 344,7 x 71,1 mm (Không có chân đế)

519 X 392,3 X 208,7 mm (Có chân đế) / 4,40 kg

Cơ cấu lắp VESA

100 mm x 100 mm (được sử dụng với Giá treo chuyên dụng (Tay đỡ).)

Điều kiện môi trường

Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

Vận hành

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

Bảo quản

Nhiệt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)