Đặc tính kỹ thuật

Bảng LCD

Kích thước

18,5 inch (47 cm)

Vùng hiển thị

409,8 mm (Ngang) x 230,4 mm (Dọc)

Mật độ pixel

0,3 mm (Ngang) x 0,3 mm (Dọc)

Đồng bộ hóa

Chiều ngang￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿ ~ 80 kHz

Chiều dọc￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿￿~ 75 Hz

Màu sắc hiển thị

16,7 triệu

Độ phân giải

Độ phân giải tối ưu

1360 X 768@60 Hz

Độ phân giải tối đa

1360 X 768@60 Hz

Tín hiệu vào, Kết thúc

RGB Analog

0,7 Vp-p ± 5 %

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, Tổng hợp, SOG

Mức TTL (V cao ≥ 2,0 V, V thấp ≤ 0,8 V)

Xung Pixel cực đại

137 MHz (Analog)

Nguồn điện

AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz

Cáp tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, Có thể tách rời

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng (Chân đế Đơn giản)

443,0 x 283,5 x 64,4mm (Không có chân đế)

443,0 X 354,6 X 184,9 mm (Có chân đế) / 3,65 kg

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng (Chân đế HAS)

443,0 x 283,5 x 61,5mm (Không có chân đế) 443,0 X 342,8 X 190,2 mm (Có chân đế) / 4,85 kg

Cơ cấu lắp VESA

75 mm x 75 mm

Điều kiện môi trường

Vận hành

Nhiệt độ: 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)